Tài chính và ngân hàng là những lĩnh vực then chốt trong nền kinh tế, đóng vai trò như "bệ phóng" cho sự phát triển của các doanh nghiệp và cá nhân.
Trong thời đại hội nhập quốc tế sâu rộng, việc thành thạo từ vựng và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành tài chính - ngân hàng chính là lợi thế cạnh tranh không thể thiếu.
Super S5 mang đến cho bạn bộ sưu tập từ vựng và mẫu câu giao tiếp chuyên sâu trong các lĩnh vực tài chính, ngân hàng, đầu tư, chứng khoán, và bảo hiểm. Chinh phục chuyên ngành này không còn là trở ngại, mà là cơ hội phát triển và khẳng định bản thân!
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính không chỉ giúp nâng cao hiệu quả công việc mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp và phát triển sự nghiệp bền vững.
Tiếng Anh chuyên ngành là một trong những yếu tố then chốt trong yêu cầu tuyển dụng tại các ngân hàng và tổ chức tài chính quốc tế.
Các nhà tuyển dụng thường ưu tiên ứng viên có khả năng giao tiếp tiếng Anh thành thạo, đặc biệt là trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của các giao dịch tài chính quốc tế.
Trong ngành tài chính và ngân hàng, giao tiếp hiệu quả với khách hàng và đối tác quốc tế là một yếu tố quan trọng.
Việc thành thạo tiếng Anh chuyên ngành giúp nhân viên dễ dàng trao đổi thông tin, thực hiện các cuộc đàm phán và thuyết trình một cách tự tin và chuyên nghiệp, từ đó nâng cao năng suất và hiệu quả công việc.
Ngành tài chính, ngân hàng yêu cầu kiến thức sâu rộng và khả năng xử lý tình huống linh hoạt.
Việc học tiếng Anh chuyên ngành giúp nhân viên tiếp cận được các tài liệu nghiên cứu, báo cáo tài chính và các tài liệu học thuật quốc tế, từ đó không ngừng nâng cao năng lực chuyên môn và cập nhật các xu hướng mới trong ngành.
Trong môi trường làm việc cạnh tranh, nhân viên có khả năng giao tiếp tiếng Anh thành thạo có nhiều cơ hội thăng tiến hơn.
Những vị trí lãnh đạo và quản lý đòi hỏi khả năng giao tiếp hiệu quả trong các cuộc họp quốc tế, đàm phán hợp đồng với đối tác nước ngoài, từ đó giúp bạn củng cố vị trí và mở rộng cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp.
Bảng trên cung cấp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng cùng với phiên âm và nghĩa tiếng Việt, giúp bạn dễ dàng nắm bắt và sử dụng trong công việc ngân hàng. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng, đặc biệt dành cho các vị trí trong ngân hàng:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Accounting Controller | /əˈkaʊntɪŋ kənˈtrəʊlə/ | Kiểm soát viên kế toán |
Product Development Specialist | /prɒdʌkt dɪˈvɛləpmənt ˈspɛʃəlɪst/ | Chuyên viên phát triển sản phẩm |
Market Development Specialist | /mɑːkɪt dɪˈvɛləpmənt ˈspɛʃəlɪst/ | Chuyên viên phát triển thị trường |
Big Business Customer Specialist | /bɪg ˈbɪznɪs ˈkʌstəmə ˈspɛʃəlɪst/ | Chuyên viên khách hàng doanh nghiệp lớn |
Personal Customer Specialist | /ˈpɜːsənl ˈkʌstəmə ˈspɛʃəlɪst/ | Chuyên viên chăm sóc khách hàng |
Financial Accounting Specialist | /faɪˈnænʃəl əˈkaʊntɪŋ ˈspɛʃəlɪst/ | Chuyên viên kế toán tài chính |
Marketing Staff Specialist | /ˈmɑːkɪtɪŋ stɑːf ˈspɛʃəlɪst/ | Chuyên viên quảng bá sản phẩm |
Valuation Officer | /væljʊˈeɪʃən ˈɒfɪsə/ | Nhân viên định giá |
Information Technology Specialist | /ˌɪnfəˈmeɪʃən tɛkˈnɒləʤi ˈspɛʃəlɪst/ | Chuyên viên công nghệ thông tin (IT) |
Marketing Officer | /ˈmɑːkɪtɪŋ ˈɒfɪsə/ | Chuyên viên tiếp thị |
Cashier | /kæˈʃɪə/ | Thủ quỹ |
Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng về các chức danh:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Board of Director | /bɔːrd ʌv dɪˈrɛktə/ | Hội đồng quản trị |
Board Chairman | /bɔːrd ˈʧɛə(r)mən/ | Chủ tịch hội đồng quản trị |
Director | /dɪˈrɛktə/ | Giám đốc |
Assistant | /əˈsɪstənt/ | Trợ lý |
Chief of Executive Operator | /ʧiːf ʌv ɪɡˈzɛkjʊtɪv əˈreɪtə/ | Tổng giám đốc điều hành |
Head | /hɛd/ | Trưởng phòng |
Team Leader | /tiːm ˈliːdə(r)/ | Trưởng nhóm |
Staff | /stæf/ | Nhân viên |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về các loại tài khoản
Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng về các loại tài khoản, thẻ ngân hàng và tên ngân hàng:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
TỪ VỰNG VỀ CÁC LOẠI TÀI KHOẢN | ||
Bank Account | /bæŋk əˈkaʊnt/ | Tài khoản ngân hàng |
Personal Account | /ˈpɜːsənl əˈkaʊnt/ | Tài khoản cá nhân |
Current Account / Checking Account | /ˈkʌrənt əˈkaʊnt / ˈʧɛkɪŋ əˈkaʊnt/ | Tài khoản vãng lai |
Deposit Account | /dɪˈpɒzɪt əˈkaʊnt/ | Tài khoản tiền gửi |
Saving Account | /ˈseɪvɪŋ əˈkaʊnt/ | Tài khoản tiết kiệm |
Fixed Account | /fɪkst əˈkaʊnt/ | Tài khoản có kỳ hạn |
TỪ VỰNG VỀ CÁC LOẠI THẺ NGÂN HÀNG | ||
Credit Card | /ˈkrɛdɪt kɑːd/ | Thẻ tín dụng |
Debit Card | /ˈdɛbɪt kɑːd/ | Thẻ ghi nợ |
Charge Card | /ʧɑːʤ kɑːd/ | Thẻ thanh toán |
Prepaid Card | /ˈpriːpeɪd kɑːd/ | Thẻ trả trước |
Check Guarantee Card | /ʧɛk ˈɡærənti kɑːd/ | Thẻ đảm bảo |
Visa/Mastercard | /ˈviːzə/ /ˈmæstəkɑːd/ | Thẻ visa, mastercard |
TỪ VỰNG VỀ CÁC LOẠI NGÂN HÀNG | ||
Commercial Bank | /kəˈmɜːʃəl bæŋk/ | Ngân hàng Thương mại |
Investment Bank | /ɪnˈvɛstmənt bæŋk/ | Ngân hàng đầu tư |
Retail Bank | /ˈriːteɪl bæŋk/ | Ngân hàng bán lẻ |
Central Bank | /ˈsɛntrəl bæŋk/ | Ngân hàng trung ương |
Internet Bank | /ˈɪntənet bæŋk/ | Ngân hàng trực tuyến |
Regional Local Bank | /ˈriːdʒənəl ˈləʊkəl bæŋk/ | Ngân hàng địa phương ở khu vực |
Supermarket Bank | /ˈsuːpəmɑːrkɪt bæŋk/ | Ngân hàng siêu thị |
Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng từ A đến Z, giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và làm việc trong ngành này.
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
A sight draft | /ə saɪt drɑːft/ | Hối phiếu trả ngay |
Abroad | /əˈbrɔːd/ | Ở nước ngoài, hải ngoại |
Academic | /ˌækəˈdɛmɪk/ | Học thuật |
Accept the bill | /əkˈsɛpt ðə bɪl/ | Chấp nhận hối phiếu |
Accepting house | /əkˈsɛptɪŋ haʊs/ | Ngân hàng chấp nhận |
Access | /ˈæksɛs/ | Truy cập |
Accommodation bill | /əˌkɒməˈdeɪʃ(ə)n bɪl/ | Hối phiếu khống |
Accommodation finance | /əˌkɒməˈdeɪʃən faɪˈnæns/ | Tài trợ khống |
Account holder | /əˈkaʊnt ˈhəʊldə/ | Chủ tài khoản |
Accountant | /əˈkaʊntənt/ | Nhân viên kế toán |
Accounting entry | /əˈkaʊntɪŋ ˈɛntri/ | Bút toán |
Accounts payable | /əˈkaʊnts ˈpeɪəbl/ | Tài khoản nợ phải trả |
Accounts receivable | /əˈkaʊnts rɪˈsiːvəbəl/ | Tài khoản phải thu |
Accounts receivable turnover | /əˈkaʊnts rɪˈsiːvəbəl ˈtɜːnˌəʊvər/ | Vòng quay các khoản phải thu |
Accrual basis | /əˈkruːəl ˈbeɪsɪs/ | Phương pháp kế toán dựa trên dự thu – dự chi |
Accrued expenses | /əˈkruːd ɪkˈspɛnsɪz/ | Chi phí phải trả |
Accumulated reserve | /əˈkjuːmjʊleɪtɪd rɪˈzɜːv/ | Nguồn tiền được tích luỹ |
Accumulated | /əˈkjuːmjʊleɪtɪd/ | Lũy kế |
Acknowledgement | /əkˈnɒlɪdʒm(ə)nt/ | Giấy báo tin |
Acquisition | /ˌakwɪˈzɪʃ(ə)n/ | Việc mua lại, thôn tính |
Active strategy | /ˈæktɪv ˈstrætədʒi/ | Chiến lược đầu tư chủ động |
Active/brisk demand | /ˈæktɪv/ /brɪsk dɪˈmɑːnd/ | Lượng cầu nhiều |
Adapt | /əˈdæpt/ | Điều chỉnh |
Adequate | /ˈædɪkwət/ | Đủ, đầy đủ |
Administrative Expenses | /ədˈmɪnɪstrətɪv ɪkˈspɛnsɪz/ | Chi phí quản lý doanh nghiệp |
Advanced payments to suppliers | /ədˈvɑːnst ˈpeɪmənts tə səˈplaɪəz/ | Trả trước người bán |
Adverse change | /ˈædvɜːs ʧeɪndʒ/ | Thay đổi bất lợi |
Advertising | /ˈædvətaɪzɪŋ/ | Quảng cáo |
Advice | /ədˈvaɪs/ | Sự tư vấn |
Advise | /ədˈvaɪz/ | Tư vấn |
Adviser | /ədˈvaɪzə/ | Người cố vấn |
Advisory | /ədˈvaɪzəri/ | Tư vấn |
Affiliate / Subsidiary company | /əˈfɪlɪeɪt /səbˈsɪdəri ˈkʌmpəni/ | Công ty con |
After sight | /ˈɑːftə saɪt/ | Ngay sau đó |
After-sales service | /ˈɑːftə seɪlz ˈsɜːvɪs/ | Dịch vụ sau bán hàng, dịch vụ hậu mãi |
Agency relationship | /ˈeɪdʒənsi rɪˈleɪʃənʃɪp/ | Mối quan hệ đại diện |
Amortization | /əˌmɔːtɪˈzeɪʃən/ | Khấu hao |
Amount outstanding | /əˈmaʊnt aʊtˈstændɪŋ/ | Số còn tồn đọng |
Analyse | /ˈænəlaɪz/ | Phân tích |
Anticipation stock | /æntɪsɪˈpeɪʃən stɒk/ | Hàng tồn kho dự báo |
Appraisal | /əˈpreɪzl/ | Sự định giá, sự đánh giá |
Approach | /əˈprəʊʧ/ | Tiếp xúc, đặt vấn đề |
Arbitrage | /ˈɑːbɪtrɑːʒ/ | Kiếm lời chênh lệch |
Aspect | /ˈæspɛkt/ | Khía cạnh |
Assassination | /əˌsæsɪˈneɪʃən/ | Sự ám sát |
Assembly line | /əˈsɛmbli laɪn/ | Dây chuyền sản xuất |
Assess | /əˈsɛs/ | Định giá |
Asset | /ˈæset/ | Tài sản |
At a discount | /æt ə ˈdɪskənt/ | Giảm giá, chiết khấu |
Auditor | /ˈɔːdɪtə/ | Kiểm toán viên |
Authorise | /ˈɔːθəraɪz/ | Cấp phép |
Avalise | /ˈævəlaɪz/ | Bảo lãnh |
Average accounting rate of return (AAR) | /ˈævərɪdʒ əˈkaʊntɪŋ reɪt əv rɪˈtɜːn/ | Tỉ lệ hoàn vốn kế toán trung bình |
Average annual growth | /ˈævərɪdʒ ˈænjuəl ɡrəʊθ/ | Tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm |
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Back-office | /ˈbækˈɒfɪs/ | Bộ phận không làm việc trực tiếp với khách hàng |
BACS | Dịch vụ thanh toán tự động giữa các ngân hàng | |
Bad debt | Nợ quá hạn | |
Balance | /ˈbæləns/ | Số dư tài khoản |
Balance of payment | Cán cân thanh toán | |
Balance of trade | Cán cân thương mại | |
Balance sheet | Bảng cân đối | |
Bank card | /bæŋk kɑːd/ | Thẻ ngân hàng |
Banker | /ˈbæŋkə/ | Người của ngân hàng |
Banker’s draft | /ˈbæŋkəz drɑːft/ | Hối phiếu ngân hàng |
Banking market | Thị trường ngân hàng | |
Bankrupt | /ˈbæŋkrʌpt/ = /bʌst/ | Vỡ nợ, phá sản |
Bankruptcy | /ˈbæŋkrʌptsi/ | Sự phá sản, vỡ nợ |
Base rate | Lãi suất cơ bản | |
Be/go on the dole | Lĩnh tiền trợ cấp thất nghiệp | |
Bearer cheque | /ˈbeə.rər/ | Séc vô danh |
Beta | /ˈbiːtə/ | Hệ số beta |
Bill of exchange | /bɪl ɒv ɪksˈʧeɪndʒ/ | Hối phiếu |
Board | Ban giám đốc | |
Boiler | Nồi hơi | |
Bond | /bɔːnd/ | Trái phiếu |
Bond equivalent yield | Lợi suất trái phiếu tương đương | |
Bond yield plus risk premium approach | Lợi tức trái phiếu cộng với phương pháp bù rủi ro | |
Book-keeping | /ˈbʊkˌkiːpɪŋ/ | Kế toán |
Bookkeeper | Người lập báo cáo | |
Boom | /buːm/ | Sự tăng vọt (giá cả) |
Border | Biên giới | |
Borrow | Mượn | |
Bought-ledger | Sổ cái mua hàng | |
Break point | Điểm dừng | |
Breakeven Point | Điểm hòa vốn | |
Bribery | Sự đút lót, sự hối lộ | |
Brochure | Cuốn sách mỏng (quảng cáo) | |
Broker | /ˈbrəʊkə/ | Người môi giới |
Budget | Ngân sách | |
Budget (v) | Dự khoản ngân sách | |
Budgeted Production | Sản lượng dự toán | |
Builder’s merchant | Nhà buôn vật liệu xây dựng | |
Building society | Hiệp hội xây dựng | |
Bulk purchase | Việc mua sỉ | |
Buyer default | Người mua trả nợ không đúng hạn |
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Calculate (v) | /ˈkælkjʊleɪt/ | Tính toán |
Cannibalization | Tổn thất lợi nhuận | |
Capital | /ˈkæpɪtl/ | Vốn |
Capital accumulation | Sự tích lũy tư bản | |
Capital budgeting | Hoạch định ngân sách vốn đầu tư | |
Capital construction | Xây dựng cơ bản | |
Capital goods (n) | Tư liệu sản xuất | |
Capital rationing | Định mức vốn | |
Captive finance subsidiary | Công ty tài chính lệ thuộc | |
Cardholder | Chủ thẻ | |
Carry on (v) | /ˈkæri ɒn/ | Điều khiển, xúc tiến |
Carry out (v) | Thực hiện | |
Cash at bank | Tiền gửi ngân hàng | |
Cash basis | /kæʃ ˈbeɪsɪs/ | Phương pháp kế toán dựa trên thực thu – thực chi |
Cash card | /kæʃ kɑːd/ | Thẻ rút tiền mặt |
Cash discount | /kæʃ ˈdɪskaʊnt/ | Giảm giá khi trả tiền mặt |
Cash flow (n) | Dòng tiền mặt | |
Cash flow forecast | Dự báo dòng tiền | |
Cash flow statement | Báo cáo lưu chuyển tiền tệ | |
Cash in hand | Tiền mặt tại quỹ | |
Cash in transit | Tiền đang chuyển | |
Cash machine / cash point / cash dispenser | Máy rút tiền | |
Cash on delivery (COD) | Phát hàng thu tiền hộ | |
Cash point | /ˈkæʃ pɔɪnt/ | Điểm rút tiền mặt |
Cash-book (n) | Sổ quỹ | |
Cash | Tiền mặt | |
Cashier | /kəˈʃɪə/ | Nhân viên thu, chi tiền (ở Anh) |
Central bank | Ngân hàng Trung ương | |
Certificate of deposit | /səˈtɪfɪkət əv dɪˈpɒzɪt/ | Chứng chỉ tiền gửi |
Certificate of Incorporation (n) | Giấy phép thành lập công ty | |
CHAPS | Hệ thống thanh toán bù trừ tự động | |
Charge (n) | Phí, tiền phải trả | |
Charge card | /tʃɑːdʒ kɑːd/ | Thẻ thanh toán |
Chase (v) | Săn đuổi | |
Check and take over | Nghiệm thu | |
Cheque | /tʃek kɑːd/ | Séc |
Cheque clearing | /ˈklɪə.rɪŋ/ | Sự thanh toán séc |
CIF (n) | Cost, Insurance and Freight | Giá gồm chi phí, bảo hiểm và vận chuyển |
Circulation | /ˌsɜːkjʊˈleɪʃn/ | Sự lưu thông |
Claimants | Người nộp đơn yêu cầu thanh toán tiền từ chính phủ hoặc công ty bảo hiểm | |
Clear | /klɪə/ | Thanh toán bù trừ |
Co-operative | Hợp tác xã | |
Codeword | Ký hiệu (mật) | |
Coin (n) | Tiền kim loại, tiền xu | |
Collateral | /kɔˈlætərəl/ | Tài sản ký quỹ |
Collaterals | Tài sản thế chấp | |
Collection | /kəˈlɛkʃən/ | Sự thu hồi (nợ) |
Colloquial | /kəˈləʊkwɪəl/ | Thông tục |
Commercial | /kəˈmɜːʃəl/ | Thương mại |
Commence (v) | Bắt đầu | |
Commercial bank | Ngân hàng thương mại | |
Commit (v) | Cam kết | |
Committed lines of credit | Hạn mức tín dụng cao cấp | |
Commodity | /kəˈmɒdəti/ | Hàng hóa |
Communal (adj) | Công, chung | |
Communication (n) | Truyền thông | |
Communist system (n) | Hệ thống xã hội chủ nghĩa | |
Community (n) | Nhóm người | |
Comparable company | Tính tương đồng doanh nghiệp | |
Comparatively (adv) | Một cách tương đối | |
Compensation (n) | Sự đền bù, bồi thường | |
Compete (v) | Cạnh tranh | |
Competitive (adj) | Cạnh tranh, tốt nhất | |
Competitiveness (n) | Tính cạnh tranh | |
Complicated (adj) | Rắc rối | |
Concede (v) | Thừa nhận | |
Concentrate (v) | Tập trung | |
Confidential (adj) | Bí mật, kín | |
Confirming house (n) | Ngân hàng xác nhận | |
Confiscation | Tịch thu | |
Connection (n) | Mối quan hệ | |
Consignment (n) | Hàng hóa gửi đi | |
Consolidate (v) | Hợp nhất | |
Construction in progress | Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | |
Consumer credit (n) | Tín dụng tiêu dùng | |
Consumer price index (CPI) | Chỉ số giá tiêu dùng | |
Contract | /ˈkɒntrækt/ | Hợp đồng |
Contribution | Lãi góp | |
Contribution margin | Số dư đảm phí | |
Controlling shareholders | Cổ đông kiểm soát | |
Conventional cash flows | Dòng tiền thông thường | |
Conversion | Chuyển đổi (tiền, chứng khoán) | |
Corporate (adj) | /ˈkɔːpərət/ | Công ty, đoàn thể |
Corporate Governance (CG) | Quản trị doanh nghiệp | |
Correspondent | /ˌkɒrɪsˈpɒndənt/ | Ngân hàng có quan hệ đại lý |
Corrupt (v) | Tham nhũng | |
Cost of borrowing | Chi phí vay | |
Cost of capital | /kɔst əv ˈkæpɪtl/ | Chi phí vốn |
Cost of debt | Chi phí nợ | |
Cost of goods sold | Giá vốn bán hàng | |
Cost of pollution (n) | Chi phí hư hỏng | |
Cost structure | Cơ cấu chi phí | |
Counterfoil | /ˈkaʊntəfɔɪl/ | Cuống séc, biên lai |
Counterparty | Bên đối tác, bên giao dịch | |
Court order | Lệnh tòa án | |
Credit (n) | /ˈkrɛdɪt/ | Tín dụng |
Credit analysis | Phân tích tín dụng | |
Credit card | Thẻ tín dụng | |
Credit limit | Hạn mức tín dụng | |
Credit rating | Đánh giá tín dụng | |
Credit risk | Rủi ro tín dụng | |
Creditworthy (adj) | Đủ điều kiện tín dụng | |
Creditor | Chủ nợ | |
Cross-border transactions | Giao dịch xuyên biên giới | |
Crowdfunding | Gây quỹ cộng đồng | |
Currency exchange | /ˈkʌrənsi ɪksˈʧeɪndʒ/ | Trao đổi tiền tệ |
Current assets | Tài sản lưu động | |
Current liabilities | Nợ ngắn hạn | |
Current ratio | Tỷ lệ thanh khoản | |
Current trade price | Giá giao dịch hiện tại | |
Current year budget | Ngân sách năm hiện tại | |
Customer | /ˈkʌstəmə/ | Khách hàng |
Customer acquisition cost | Chi phí thu hút khách hàng | |
Customer loyalty | Lòng trung thành của khách hàng | |
Customer payment | Thanh toán của khách hàng | |
Cut-off | Mốc ngừng | |
Cyclic | Theo chu kỳ | |
Cypher | Mật mã |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
D/A (n) | Chứng từ theo sự chấp nhận | |
D/P (n) | Chứng từ theo sự thanh toán | |
Data bank (n) | /ˈdeɪtə bæŋk/ | Ngân hàng dữ liệu |
Database (n) | /ˈdeɪtəˌbeɪs/ | Cơ sở dữ liệu |
Days in receivables | Số ngày khoản phải thu | |
Deal (n) | Vụ mua bán | |
Debit (n) | /ˈdɛbɪt/ | Ghi nợ |
Debit balance (n) | /ˈdɛbɪt ˈbæləns/ | Số dư nợ |
Debit card | Thẻ ghi nợ | |
Debit (v) | /ˈdɛbɪt/ | Ghi nợ |
Debt (n) | /dɛt/ | Khoản nợ |
Debtor (n) | Con nợ | |
Decision (n) | Sự quyết định | |
Decode (v) | /diːˈkəʊd/ | Giải mã |
Default (v) | Trả nợ không đúng hạn | |
Default (n) | Sự vỡ nợ | |
Deferred expenses | Chi phí chờ kết chuyển | |
Deferred revenue | Người mua trả tiền trước | |
Deficit (n) | /ˈdɛfɪsɪt/ | Thâm hụt |
Deflation (n) | Giảm phát | |
Degree of operating leverage | Mức độ đòn bẩy hoạt động | |
Degree of total leverage | Mức độ của tổng đòn bẩy | |
Deposit account (n) | /dɪˈpɒzɪt əˈkaʊnt/ | Tài khoản tiền gửi |
Deposit money (n) | /diːˈpɒzɪt ˈmʌni/ | Tiền gửi |
Depreciation (n) | /dɪˌpriːʃɪˈeɪʃən/ | Sự giảm giá, khấu hao |
Depression (n) | Tình trạng đình trệ, suy thoái | |
Deutsche mark (n) | Tiền tệ Tây Đức | |
Dicated (adj) | Ấn tượng | |
Digest (n) | Tóm tắt | |
Dinar (n) | Tiền tệ Nam Tư, Irắc | |
Direct debit (n) | /dɪˈrɛkt ˈdɛbɪt/ | Ghi nợ trực tiếp |
Direct debit program (n) | Hệ thống ghi nợ trực tiếp | |
Discount (v) | Giảm giá, chiết khấu | |
Discount interest (n) | Lợi tức chiết khấu | |
Discount market (n) | Thị trường chiết khấu | |
Discounted payback period (n) | Thời gian hoàn vốn chiết khấu | |
Dispenser (n) | /dɪsˈpɛnsər/ | Máy rút tiền |
Distinguish (v) | Phân biệt | |
Distribution (n) | Sự phân phối | |
Distribution of income | Phân phối thu nhập | |
Dividend (n) | /ˈdɪvɪdɛnd/ | Lãi cổ phần |
Documentary collection (n) | Nhờ thu chứng từ | |
Documentary credit (n) | Thư tín dụng ≈ Documentary letter of credit | |
Domestic (adj) | Trong nhà, gia đình | |
Downturn (n) | Thời kỳ suy thoái | |
Draft (n) | /drɑːft/ | Hối phiếu |
Drag on liquidity (n) | Kéo theo tính thanh khoản | |
Draw (v) | /drɔː/ | Rút |
Drawee (n) | /drɔːˈi/ | Ngân hàng của người ký phát |
Drawer (n) | /drɔːr/ | Người ký phát (Séc) |
Drawing (n) | /ˈdrɔːɪŋ/ | Sự ký phát (Séc) |
Dumping (n) | Bán phá giá |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Earnest money | Tiền đặt cọc | |
ECGD (Export Credits Guarantee Department)
|
Phòng tín dụng bảo lãnh xuất khẩu (UK) | |
Economic blockade | Bao vây kinh tế | |
Economic cooperation | Hợp tác kinh tế | |
Economic cycle (n) | Chu kỳ kinh tế | |
Effective demand | Nhu cầu thực tế | |
Effective longer-run solution | Giải pháp lâu dài hữu hiệu | |
Elasticity | Độ co giãn | |
Elect (v) | Chọn, bầu | |
Eliminate (v) | Loại ra, trừ ra | |
Embargo | Cấm vận | |
Encode (v) | /ɪnˈkəʊd/ | Mã hóa |
Engagement/active ownership | Chủ sở hữu hoạt động/gắn kết | |
Enquiry (n) | /ɪnˈkwaɪəri/ | Sự điều tra |
Entry (n) | /ˈɛntri/ | Bút toán |
Equity (n) | /ˈɛkwɪti/ | Cổ phần, cổ tức |
ESG (Environmental, Social and Governance)
|
Môi trường, Xã hội và Quản trị | |
ESG investing | Đầu tư bền vững | |
Establish (v) | Lập, thành lập | |
Estimate (n) | Sự đánh giá, sự ước lượng | |
Evaluation (n) | /ɪˌvæljʊˈeɪʃən/ | Sự ước lượng, sự định giá |
Exchange risk | /ɪksˈʧeɪnʤ rɪsk/ | Rủi ro trong chuyển đổi |
Exchange traded fund | /iksˈtʃeɪndʒ treɪd fʌnd/ | Quỹ đầu tư chỉ số |
Exempt (adj) | /ɪgˈzɛmpt/ | Được miễn |
Expenditure (n) | /ɪksˈpɛndɪʧə/ | Chi phí, phí tổn |
Expiry date | Ngày hết hạn | |
Export finance (n) | /ˈɛkspɔːt faɪˈnæns/ | Tài trợ xuất khẩu |
Export insurance (n) | /ˈɛkspɔːt ɪnˈʃʊərəns/ | Bảo hiểm xuất khẩu |
Externality (n) | Ngoại tác |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Facility (n) | Phương tiện dễ dàng | |
Factor (n) | Công ty thanh toán | |
Factoring (n) | /fæktərɪŋ/ | Sự bao thanh toán, chiết khấu chứng từ |
Fail to pay | Không trả được nợ | |
Federal Reserve | Cục dự trữ liên bang | |
Fiduciary (adj) | /fi’dju:ʃjəri/ | Ủy thác |
Fill me in on | Cung cấp cho tôi thêm chi tiết | |
Finance (n) | Tài chính | |
Finance (v) | Tài trợ | |
Finance minister | Bộ trưởng tài chính | |
Finance sector (n) | /faɪˈnæns ˈsɛktə/ | Lĩnh vực tài chính |
Financial crisis | Khủng hoảng tài chính | |
Financial institution (n) | /faɪˈnænʃəl ˌɪnstɪˈtjuːʃən/ | Tổ chức tài chính |
Financial market (n)
|
|
Thị trường tài chính (nơi mua bán cổ phiếu hoặc hàng hóa)
|
Financial policies | Chính sách tài chính | |
Financial year | Tài khoản | |
Firm (n) | Hãng, xí nghiệp | |
Fitting (n) | /ˈfɪtɪŋ/ | Đồ đạc |
Fixed asset (n) | /fɪkst ˈæsɛt/ | Tài sản cố định |
Fixed capital | Vốn cố định | |
Fixed cost (n) | /fɪkst kɒst/ | Chi phí cố định |
Fixed-Rate Debt | Khoản nợ lãi suất cố định | |
Flexible (adj) | /ˈflɛksəbl/ | Linh động |
Float (v, n) | Trôi nổi, thả nổi, niêm yết cổ phiếu | |
Float (n) | Quỹ tiền mặt | |
Floating-Rate Debt | Nợ lãi suất thả nổi | |
Floating/Working/ Circulating/ Liquid capital
|
|
Vốn luân chuyển
|
Flotation cost | Giá phí thả nổi | |
Foreclosure | Sự xiết nợ | |
Foreign currency (n) | /ˈfɒrɪn ˈkʌrənsi/ | Ngoại tệ |
Forfaiting (n) | /fɔːm/ | Bao thanh toán |
Forfaitist (n) | Công ty bao thanh toán | |
Form (n) | Hình thức | |
Form (v) | Thành lập, hình thành | |
Fortune (n) | Tài sản, vận may | |
Forward (v) | Chuyển | |
Found (v) | Thành lập, hình thành | |
Founder (n) | Người thành lập | |
Founding document (n) | Giấy phép thành lập | |
Freight (n) | Sự vận chuyển hàng | |
Full integration | Tích hợp đầy đủ | |
Full Production Cost | Toàn bộ chi phí sản xuất | |
Fund (n) | /fʌnd/ | Quỹ |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Gains On Property Revaluation | Lãi đánh giá lại tài sản | |
Gearing (n) | /ˈgɪərɪŋ/ | Vốn vay |
Generate (v) | /ˈʤɛnəreɪt/ | Phát sinh |
Genuine | Là thật, sự thật | |
Get paid (v) | /gɛt peɪd/ | Được trả (thanh toán) |
Giant (n) | Công ty khổng lồ | |
Give credit | Cho nợ (trả chậm) | |
Glacier (n) | Sông băng | |
Gloomy | Ảm đạm | |
Good risk (n) | Rủi ro thấp | |
Grant (n, v) | Trợ cấp, công nhận, tài trợ | |
Green bonds | Trái phiếu xanh | |
Green finance | Tài chính xanh | |
Gross Domestic Product (GDP) | Tổng sản phẩm quốc nội | |
Gross National Product (GNP) | Tổng sản phẩm quốc dân | |
Growth stock | /grouθ stɔk/ | Cổ phiếu tăng trưởng |
Guarantee (v) | /ˌgærənˈti/ | Bảo lãnh |
Guesswork (n) | /ˈgɛswɜːk/ | Việc suy đoán |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Harmonise (v) | Làm cân đối, có ấn tượng | |
Hedge fund | /hedʤ fʌnd/ | Quỹ đầu cơ |
High street banks | Các ngân hàng bán lẻ lớn có nhiều chi nhánh | |
Historical equity risk premium approach | Phương pháp bù rủi ro vốn chủ sở hữu trong lịch sử | |
Holding company | Công ty mẹ | |
Home Foreign market | Thị trường trong nước và ngoài nước | |
Home market | /həʊm ˈmɑːkɪt/ | Thị trường nội địa |
Honour (v) | /ˈɒnə/ | Chấp nhận thanh toán |
Hostile takeover | Vụ sáp nhập có tính thù địch | |
Hurdle rate | Lãi suất tối thiểu / lãi suất ngưỡng |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Illegible (adj) | /ɪˈlɛdʒəbl/ | Không đọc được |
Impress (v) | Ấn tượng | |
In advance | Trước | |
In credit | /ɪn ˈkrɛdɪt/ | Dư có (tài khoản) |
In figures | /ˈfɪɡərz/ | (Tiền) bằng số |
In free fall | Rơi tự do (giá cả) | |
In term of | /ɪn tɜːm ɒv/ | Về mặt phương tiện |
In word | /wɜːd/ | (Tiền) bằng chữ |
In writing | /ɪn ˈraɪtɪŋ/ | Bằng giấy tờ |
Inaugurate (v) | Tấn phong, khai mạc | |
INCOTERM (n) | Các điều kiện trong thương mại quốc tế | |
Increased cost of living | Giá cả sinh hoạt tăng | |
Incremental cash flow | Dòng tiền tăng thêm | |
Indent (n) | /ˈɪndɛnt/ | Đơn đặt hàng |
Indenture/ Trust deed | Giao kèo | |
Independent projects | Những dự án độc lập | |
Indicator of economic welfare | Chỉ tiêu phúc lợi kinh tế | |
Individual (adj) | Riêng rẻ | |
Industrial exhibition (n) | Triển lãm công nghiệp | |
Inflation (n) | /ɪnˈfleɪʃən/ | Lạm phát |
Infrastructure | Cơ sở hạ tầng | |
Inherit (v) | Thừa kế | |
Insecurity (n) | Tính không an toàn, tình trạng bấp bênh | |
Installation (n) | Sự lắp đặt | |
Instalment | Phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền | |
Institution (n) | /ˌɪnstɪˈtjuːʃən/ | Tổ chức, cơ quan |
Insurance (n) | /ɪnˈʃʊərəns/ | Bảo hiểm |
Insurance policy | Hợp đồng bảo hiểm | |
Interest (n) | /ˈɪntrɪst/ | Tiền lãi suất |
Interest rate (n) | /ˈɪntrɪst reɪt/ | Lãi suất |
Interior (adj) | Nội thất | |
Internal rate of return (IRR) | Tỷ suất hoàn vốn nội bộ | |
International economic aid | Viện trợ kinh tế quốc tế | |
Internet bank | Ngân hàng trên mạng | |
Internet banking | Dịch vụ ngân hàng qua internet | |
Instrument (n) | Công cụ | |
Inventory turnover | Số vòng quay hàng tồn kho | |
Invest (v) | /ɪnˈvɛst/ | Đầu tư |
Investigate (v) | Điều tra, nghiên cứu | |
Investigation (n) | /ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən/ | Sự điều tra nghiên cứu |
Investment bank | Ngân hàng đầu tư | |
Investor (n) | /ɪnˈvɛstər/ | Nhà đầu tư |
Invoice (n,v) | /ˈɪnvɔɪs/ | Hóa đơn, lập hóa đơn |
Issuing bank (n) | Ngân hàng phát hành | |
Itemise (v) | Thành từng khoản |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Job losses / job cuts / redundancies | Những người thất nghiệp | |
Joint stock company | Công ty cổ phần | |
Joint Stock Company | Công ty Hợp Danh | |
Joint Venture company | Công ty Liên doanh | |
Joint venture | Liên doanh | |
Judgment (n) | /ˈʤʌdʒmənt/ | Phán quyết, sự phán xét |
Juncture (n) | /ˈʤʌŋktʃər/ | Thời điểm, bước ngoặt |
Jargon (n) | /ˈʤɑːɡən/ | Biệt ngữ, thuật ngữ chuyên ngành |
Just-in-time (n) | /ˈʤʌst ɪn taɪm/ | Chính xác đúng giờ (phương thức sản xuất đúng hạn) |
Job security | An ninh công việc, sự ổn định công việc |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Laddering strategy | Chiến lược bậc thang | |
Lags | /lægz/ | Trả tiền sau kiếm lợi do tỷ giá chuyển đổi |
Laise (v) | Giữ liên lạc | |
Late payer | /ɪnˌvɛstɪˈgeɪʃən/ | Người trả trễ hạn |
Launch (v) | Khai trương | |
Laydown (v) | Xây dựng lại | |
Leads | /liːdz/ | Trả tiền trước tránh rủi ro về tỷ giá tiền tệ |
Leads and lags | Trả trước tránh rủi ro và trả sau kiếm lợi do tỷ chuyển đổi có lợi | |
Leads | Trả tiền trước tránh rủi ro về tỷ giá tiền tệ | |
Leaflet (n) | Tờ bướm | |
Lease purchase (n) | Sự thuê mua | |
Leasing /ˈliːsɪŋ/ (n) | Sự cho thuê | |
Legal /ˈliːgəl/ (adj) | Hợp pháp, theo pháp luật | |
Lend (v) | Cho vay | |
Lessee /lɛˈsiː/ (n) | Người đi thuê | |
Lessee purchase /lɛˈsiː ˈpɜːʧəs/ (n) | Thuê mua | |
Lessee | Người đi thuê | |
Lessor /lɛˈsiː ˈpɜːʧəs/ (n) | Người cho thuê | |
Letter of authority /ɔːˈθɒr.ɪ.ti/ | Thư ủy nhiệm | |
Letter of hypothecation (n) | Thư cầm cố | |
Leverage /ˈliːvərɪdʒ/ (n) | Đòn bẩy | |
Leverage | Đòn bẩy tài chính | |
Liability /laɪəˈbɪlɪti/ (n) | Trách nhiệm pháp lý, khoản nợ | |
Liability | Trách nhiệm pháp lý | |
Liquidation | Thanh khoản tài sản | |
Liquidity management | Quản lý thanh khoản | |
Liquidity ratios | Chỉ số thanh khoản | |
Liquidity | Khả năng thanh khoản | |
Inheritance (n) | Quyền thừa kế | |
Loan | Cho vay | |
Lockbox system | Hệ thống hộp an toàn | |
Long-run effect | Tác động lâu dài | |
Long term gain | Thành quả lâu dài |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Macro-economic | Kinh tế vĩ mô | |
Magnetic | /mægˈnɛtɪk/ | Từ tính |
Make out | Ký phát, viết (Séc) | |
Make payment | /meɪk ˈpeɪmənt/ | Ra lệnh chi trả |
Managerial skill | Kỹ năng quản lý | |
Manipulation | Kiểm soát, vận dụng | |
Margin account | /ˈmɑːdʒɪn əˈkaʊnt/ | Tài khoản ký quỹ |
Marginal Cost | Số dư đảm phí | |
Marginal Costing | Phương pháp tính giá trực tiếp | |
Market economy | Kinh tế thị trường | |
Micro Finance | Tài chính vi mô | |
Micro-economic | Kinh tế vi mô | |
Mode of payment | Phương thức thanh toán | |
Moderate price | Giá cả phải chăng | |
Monetary activities | Hoạt động tiền tệ | |
Money market | /ˈmʌni ˈmɑːrkɪt/ | Thị trường tiền tệ |
Monopoly Company | Công ty độc quyền | |
Mortgage | /ˈmɔːɡɪdʒ/ | Thế chấp |
Multinational company | Công ty đa quốc gia | |
Mutual fund | /ˈmjuːtʃʊəl fʌnd/ | Quỹ tương hỗ |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Narrow market | /ˈnærəʊ ˈmɑːrkɪt/ | Thị trường hẹp, thị trường có sự cạnh tranh thấp |
National debt | /ˈnæʃənl dɛt/ | Nợ quốc gia |
Negotiation | /nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃən/ | Cuộc đàm phán, sự thương lượng |
Net worth | /nɛt wɜːθ/ | Tài sản ròng, giá trị tài sản ròng |
Nominal value | /ˈnɒmɪnəl ˈvæljuː/ | Giá trị danh nghĩa, giá trị ghi trên giấy tờ |
Non-performing loan | /nɒn pəˈfɔːmɪŋ ləʊn/ | Khoản vay không sinh lời, nợ xấu |
Nuclear option | /ˈnjuːklɪə ˈɒpʃən/ | Lựa chọn cuối cùng, phương án quyết định cuối cùng |
Nuisance | /ˈnjuːsəns/ | Phiền toái, sự gây khó chịu |
Narrowing the gap | /ˈnærəʊɪŋ ðə ɡæp/ | Thu hẹp khoảng cách, giảm sự khác biệt |
Non-compete clause | /nɒn kəmˈpiːt klɔːz/ | Điều khoản không cạnh tranh |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Obtain cash | /əb’tein kæʃ/ | Rút tiền mặt |
Offset | Sự bù đắp thiệt hại | |
Online account | Tài khoản trực tuyến | |
Open cheque | /tʃek/ | Séc mở |
Outcome | /’autkʌm/ | Kết quả |
Outsource | Thuê ngoài | |
Overcharge | Tính quá số tiền | |
Offer | /ˈɒfə(r)/ | Đề nghị, cung cấp |
Operating costs | /ˈɒpəreɪtɪŋ kɒsts/ | Chi phí vận hành |
Optimum | /ˈɒptɪməm/ | Tối ưu |
Outlook | /ˈaʊtlʊk/ | Triển vọng, viễn cảnh |
Overestimate | /ˌəʊvərˈɛstɪmeɪt/ | Đánh giá quá cao |
Overdue | /ˌəʊvəˈdjuː/ | Quá hạn |
Oversupply | /ˌəʊvərsəˈplaɪ/ | Cung vượt quá cầu |
Overseas | /ˌəʊvəˈsiːz/ | Nước ngoài |
Outstanding | /aʊtˈstændɪŋ/ | Nổi bật, chưa giải quyết (nợ) |
Overtime | /ˈəʊvətaɪm/ | Giờ làm thêm |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Passive strategy | /ˈpæsɪv ˈstrætədʒi/ | Chiến lược đầu tư thụ động |
Pay into | /peɪ ˈɪntuː/ | Nộp vào |
Payback period | /ˈpeɪbæk ˈpɪərɪəd/ | Thời gian hoàn vốn |
Paycheck | /ˈpeɪˌtʃɛk/ | Xác nhận tiền lương |
Payee | /peɪˈiː/ | Người được thanh toán |
Payment in arrear | /ˈpeɪmənt ɪn əˈrɪə/ | Trả tiền chậm |
Per capita income | /pɜːr ˈkæpɪtə ˈɪnkʌm/ | Thu nhập bình quân đầu người |
Period Cost | /ˈpɪərɪəd kɒst/ | Chi phí thời kỳ |
Personal finances | /ˈpɜːsənl faɪˈnænsɪz/ | Tài chính cá nhân |
Pessimistic | /ˌpɛsɪˈmɪstɪk/ | Bi quan |
Phrases | /freɪzɪz/ | Một số cụm từ khác |
Place of cash | /pleɪs ʌv kæʃ/ | Nơi dùng tiền mặt |
Planned economy | /plænd ɪˈkɒnəmi/ | Kinh tế kế hoạch |
Plastic card | /ˈplæstɪk kɑːd/ | Thẻ nhựa |
Plastic money | /ˈplæstɪk ˈmʌni/ | Tiền nhựa (các loại thẻ Ngân hàng) |
Point of sale (POS) | /pɔɪnt ɒv seɪl/ | Điểm bán hàng |
Portfolio | /pɔːrtˈfəʊliəʊ/ | Hồ sơ năng lực |
Positive screening | /ˈpɒzətɪv ˈskriːnɪŋ/ | Sàng lọc chọn lựa |
Potential demand | /pəˈtɛnʃəl dɪˈmɑːnd/ | Nhu cầu tiềm tàng |
Poverty | /ˈpɒvəti/ | Sự nghèo, kém chất lượng |
Precautionary stocks | /prɪˈkɔːʃənəri stɒks/ | Cổ phiếu đề phòng |
Preferential duties | /ˌprɛfəˈrɛnʃəl ˈdjuːtiz/ | Thuế ưu đãi |
Premium | /ˈpriːmɪəm/ | Phí bảo hiểm |
Present | /ˈpreznt – priˈzent/ | Uất trình, nộp |
Price boom | /praɪs buːm/ | Việc giá cả tăng vọt |
Principal-agent relationship | /ˈprɪnsɪpəl ˈeɪdʒənt rɪˈleɪʃənʃɪp/ | Mối quan hệ người ủy thác và người nhậm thác |
Private company | /ˈpraɪvət ˈkʌmpəni/ | Công ty tư nhân |
Profit | /ˈprɒfɪt/ | Tiền lãi, lợi nhuận |
Profit And Loss Account | /ˈprɒfɪt ənd lɒs əˈkaʊnt/ | Tài khoản xác định kết quả hoạt động kinh doanh |
Profit Margin | /ˈprɒfɪt ˈmɑːdʒɪn/ | Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu |
Profitability index (PI) | /ˌprɒfɪtəˈbɪləti ˈɪndɛks/ | Chỉ số lợi nhuận |
Projects sequencing | /ˈprɒdʒɛkts ˈsiːkwənsɪŋ/ | Xác định trình tự các dự án |
Proof of identity | /pruːf ɒv aɪˈdɛntɪfaɪ/ | Bằng chứng nhận diện |
Property | /ˈprɒpəti/ | Tài sản, của cải |
Proxy contest | /ˈprɒksi ˈkɒntɛst/ | Tranh chấp ủy nhiệm |
Proxy voting | /ˈprɒksi ˈvəʊtɪŋ/ | Hình thức bỏ phiếu vắng mặt |
Pull on liquidity | /pʊl ɒn lɪˈkwɪdəti/ | Kéo thanh khoản |
Pulling | /ˈpʊlɪŋ/ | Thu hút |
Purchasing power | /ˈpɜːtʃəsɪŋ ˈpaʊə/ | Sức mua |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Rate of economic growth | /reɪt ɒv ɪkəˈnɒmɪk ɡrəʊθ/ | Tốc độ tăng trưởng kinh tế |
Real estate | /rɪəl ɪsˈteɪt/ | Bất động sản |
Real national income | /rɪəl ˈnæʃənl ˈɪnkʌm/ | Thu nhập quốc dân thực tế |
Recession | /rɪˈseʃən/ | Sự suy thoái |
Recession | /rɪˈseʃən/ | Tình trạng suy thoái |
Reconcile | /ˈrɛkənsaɪl/ | Bù trừ, điều hòa |
Reconciling Profit | /ˈrɛkənsaɪlɪŋ ˈprɒfɪt/ | Đối chiếu lợi nhuận |
Refer to drawer | /rɪˈfɜːr tuː drɔːər/ | Tra soát người ký phát |
Regulation | /ˌrɛɡjʊˈleɪʃən/ | Sự điều tiết |
Rent | /rɛnt/ | Thuê |
Rental contract | /ˈrɛntəl ˈkɒntrækt/ | Hợp đồng cho thuê |
Retail bank | /ˈriːteɪl bæŋk/ | Ngân hàng mua bán lẻ |
Retained earnings | /rɪˈteɪnd ˈɜːnɪŋz/ | Lợi nhuận chưa phân phối |
Return on Assets (ROA) | /rɪˈtɜːn ɒn ˈæsɛts/ | Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên vốn kinh doanh |
Return on Equity (ROE) | /rɪˈtɜːn ɒn ˈɛkwɪti/ | Tỷ suất lợi nhuận vốn chủ sở hữu |
Revenue | /ˈrɛvənjuː/ | Thu nhập |
Revenue deductions | /ˈrɛvənjuː dɪˈdʌkʃənz/ | Các khoản giảm trừ |
Revenue | /ˈrɛvənjuː/ | Thu nhập |
Rising inflation | /ˈraɪzɪŋ ɪnˈfleɪʃən/ | Lạm phát gia tăng |
Risky lending | /ˈrɪski ˈlɛndɪŋ/ | Việc cho vay mang nhiều rủi ro |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Safety stock | /ˈseɪfti stɒk/ | Mức tồn kho an toàn |
Sales expenses | /seɪlz ɪkˈspɛnsɪz/ | Chi phí bán hàng |
Sales rebates | /seɪlz rɪˈbeɪts/ | Giảm giá bán hàng |
Sales returns | /seɪlz rɪˈtɜːrnz/ | Hàng bán bị trả lại |
Sales risk | /seɪlz rɪsk/ | Rủi ro bán hàng |
Saving | /ˈseɪvɪŋ/ | Tiết kiệm |
Savings accounts | /ˈseɪvɪŋz əˈkaʊnts/ | Tài khoản tiết kiệm |
Say on Pay | /seɪ ɒn peɪ/ | Thù lao biểu quyết |
Screening | /ˈskriːnɪŋ/ | Sàng lọc |
Share | /ʃɛər/ | Cổ phần |
Shareholder | /ˈʃɛərhoʊldər/ | Cổ đông |
Shareholder activism | /ˈʃɛərhoʊldər ˈæktɪvɪzəm/ | Cổ đông hoạt động |
Shareholders | /ˈʃɛərhoʊldərz/ | Cổ đông |
Short selling | /ʃɔːrt ˈsɛlɪŋ/ | Bán khống |
Short term cost | /ʃɔːrt tɜːrm kɒst/ | Chi phí ngắn hạn |
Slump | /slʌmp/ | Tình trạng khủng hoảng, suy thoái, sụt giảm |
Smart beta investment | /smɑːrt ˈbeɪtə ɪnˈvɛstmənt/ | Mô hình đầu tư Beta thông minh |
Smart card | /smɑːrt kɑːrd/ | Thẻ thông minh |
Socially responsible investing (SRI) | /ˈsəʊʃəli rɪˈspɒnsɪbl ɪnˈvɛstɪŋ/ | Đầu tư trách nhiệm |
Sole agent | /soʊl ˈeɪdʒənt/ | Đại lý độc quyền |
Sort code | /sɔːrt kəʊd/ | Mã chi nhánh Ngân hàng |
Sort of card | /sɔːrt ʌv kɑːrd/ | Loại thẻ |
Sovereign yield spread | /ˈsɒvrɪn jiːld sprɛd/ | Chênh lệch năng suất chủ quyền |
Speculation | /ˌspɛkjʊˈleɪʃən/ | Đầu cơ/ Người đầu cơ |
Stake | /steɪk/ | Tiền đầu tư, cổ phần |
Statement | /ˈsteɪtmənt/ | Sao kê (tài khoản) |
Stock | /stɒk/ | Cổ phiếu |
Stock exchange | /stɒk ɪksˈʧeɪndʒ/ | Sàn giao dịch chứng khoán |
Stock market | /stɒk ˈmɑːrkɪt/ | Thị trường chứng khoán |
Subprime mortgage | /ˈsʌbˌpraɪm ˈmɔːɡɪdʒ/ | Một hình thức cho vay được cấp cho các cá nhân có lịch sử tín dụng xấu |
Subtract | /səbˈtrækt/ | Trừ |
Sunk cost | /sʌŋk kɒst/ | Chi phí chìm |
Supermarket bank | /ˈsuːpərˌmɑːrkɪt bæŋk/ | Ngân hàng siêu thị |
Supply and demand | /səˈplaɪ ənd dɪˈmænd/ | Cung và cầu |
Surplus | /ˈsɜːrpləs/ | Thặng dư |
Sustainable investing | /səˈsteɪnəbl ɪnˈvɛstɪŋ/ | Đầu tư bền vững |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Take out | /teɪk aʊt/ | Rút tiền |
Tangible fixed assets | /ˈtændʒəbl fɪkst ˈæsɛts/ | Tài sản cố định hữu hình |
Taxes and other payables to the State budget | /ˈtæksɪz ənd ˈʌðər ˈpeɪəblz tuː ðə steɪt ˈbʌdʒɪt/ | Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
The openness of the economy | /ðə ˈoʊpənnəs əv ði ɪˈkɑːnəmi/ | Sự mở cửa của nền kinh tế |
To be at rock bottom | /tuː biː æt rɒk ˈbɒtəm/ | Thấp nhất (giá cả) |
To be bust | /tuː biː bʌst/ | Bị phá sản |
To be in good shape | /tuː biː ɪn ɡʊd ʃeɪp/ | Mạnh, bền vững |
To be made redundant | /tuː biː meɪd rɪˈdʌndənt/ | Bị sa thải |
To be nationalised | /tuː biː ˈnæʃənəlaɪzd/ | Bị quốc hữu hóa |
To bring down the rate of inflation | /tuː brɪŋ daʊn ðə reɪt əv ɪnˈfleɪʃən/ | Giảm tỷ lệ lạm phát |
To compound the misery | /tuː kəmˈpaʊnd ðə ˈmɪzəri/ | Làm cho mọi việc tồi tệ thêm |
To cut interest rates | /tuː kʌt ˈɪntrəst reɪts/ | Cắt giảm lãi suất |
To cut one’s workforce | /tuː kʌt wʌnz ˈwɜːrkfɔːrs/ | Cắt giảm lực lượng lao động |
To fall house prices | /tuː fɔːl haʊs ˈpraɪsɪz/ | Hạ giá nhà |
To foot the bill | /tuː fʊt ðə bɪl/ | Thanh toán tiền |
To inject (money) into (the financial market) | /tuː ɪnˈdʒɛkt ˈmʌni ˈɪntuː ðə faɪˈnænʃəl ˈmɑːrkɪt/ | Bơm (tiền) vào (thị trường tài chính) |
To lay off | /tuː leɪ ɔːf/ | Cho nghỉ việc |
To lend money | /tuː lɛnd ˈmʌni/ | Cho vay tiền |
To live beyond your means | /tuː lɪv bɪˈjɒnd jʊər miːnz/ | Tiêu xài quá khả năng |
To pay the price | /tuː peɪ ðə praɪs/ | Trả giá (cho những lỗi lầm) |
To reject | /tuː rɪˈdʒɛkt/ | Không chấp thuận, bác bỏ |
To slide into (recession,…) | /tuː slaɪd ˈɪntuː (rɪˈsɛʃən)/ | Rơi vào (tình trạng suy thoái,…) |
To weather the storm | /tuː ˈwɛðər ðə stɔːrm/ | Vượt qua thời kỳ khó khăn |
Total liabilities and owners’ equity | /ˈtoʊtl ˌlaɪəˈbɪlətiːz ənd ˈoʊnərz ˈɛkwəti/ | Tổng cộng nguồn vốn |
Toxic mortgage | /ˈtɒksɪk ˈmɔːɡɪdʒ/ | Khi mortgage loans (các khoản vay có thế chấp) trở nên “toxic” thì chúng có thể trở thành một gánh nặng tài chính (cho ngân hàng cho vay) |
Trade | /treɪd/ | Sự mua bán |
Trade creditors | /treɪd ˈkrɛdɪtərz/ | Phải trả cho người bán |
Transfer | /ˈtrænsfɜːr/ | Chuyển khoản |
Transnational company | /ˌtrænsˈnæʃənl ˈkʌmpəni/ | Công ty xuyên quốc gia |
Transnational corporations | /ˌtrænsˈnæʃənl ˌkɔːrpəˈreɪʃənz/ | Các công ty siêu quốc gia |
Treasurer | /ˈtrɛʒərər/ | Thủ quỹ |
Treasuries | /ˈtrɛʒəriz/ | Kho bạc |
Treasury bill | /ˈtrɛʒəri bɪl/ | Kỳ phiếu kho bạc |
Treasury stock | /ˈtrɛʒəri stɒk/ | Cổ phiếu ngân quỹ |
Turnover | /ˈtɜːrnˌoʊvər/ | Doanh số, doanh thu |
Tycoon | /taɪˈkuːn/ | Nhà tài phiệt |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Unemployment benefit | /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt ˈbɛnɪfɪt/ | Trợ cấp thất nghiệp |
Unemployment | /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ | Tình trạng thất nghiệp |
Upturn | /ˈʌptɜːn/ | Sự chuyển hướng tốt, khá lên |
Use of funds | /juːz ʌv fʌndz/ | Sử dụng quỹ |
Utility | /juːˈtɪlɪti/ | Tiện ích, tính hữu dụng |
Unilateral | /ˌjuːnɪˈlætərəl/ | Đơn phương, một bên |
Undertaking | /ˈʌndəteɪkɪŋ/ | Công việc, dự án |
Usage fee | /ˈjuːsɪdʒ fiː/ | Phí sử dụng |
Upside potential | /ˈʌpˌsaɪd pəˈtɛnʃəl/ | Tiềm năng tăng trưởng |
Underutilized | /ˌʌndərˈjuːtɪlaɪzd/ | Chưa được tận dụng hết |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Value | /ˈvæljuː/ | Giá trị |
Venture capital | /ˈventʃər ˈkæpɪtl/ | Đầu tư mạo hiểm |
Volatility | /ˌvɒləˈtɪləti/ | Mức biến động |
Voucher | /ˈvaʊtʃər/ | Biên lai, chứng từ |
Variable costs | /ˈvɛəriəbl kɔːsts/ | Chi phí biến đổi |
Valuation | /ˌvæljuˈeɪʃən/ | Sự định giá, sự ước tính giá trị |
Viral marketing | /ˈvaɪrəl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Tiếp thị lan truyền |
Vertical integration | /ˈvɜːtɪkəl ˌɪntɪˈɡreɪʃən/ | Tích hợp dọc (trong kinh doanh) |
Voting rights | /ˈvəʊtɪŋ raɪts/ | Quyền bỏ phiếu |
Venture fund | /ˈventʃər fʌnd/ | Quỹ đầu tư mạo hiểm |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Withdraw | /wɪðˈdrɔː/ | Rút tiền mặt |
Wages | /ˈweɪdʒɪz/ | Lương (thường trả theo giờ hoặc ngày) |
Warrant | /ˈwɔːrənt/ | Lệnh (pháp lý), bảo lãnh |
Wholesale | /ˈhəʊlseɪl/ | Bán buôn |
Workforce | /ˈwɜːk.fɔːs/ | Lực lượng lao động |
Welfare | /ˈwɛlfɛr/ | Phúc lợi xã hội |
Write-off | /ˈraɪt ɒf/ | Xóa nợ, xóa bỏ khoản nợ không thu hồi được |
Withdrawal fee | /wɪðˈdrɔːəl fiː/ | Phí rút tiền |
Wealth | /wɛlθ/ | Sự giàu có, tài sản |
Working capital | /ˈwɜːkɪŋ ˈkæpɪtl/ | Vốn lưu động |
Dưới đây là danh sách các từ vựng chuyên ngành tiếng Anh viết tắt trong ngân hàng:
Từ viết tắt | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
NPL | /ɛn piː ɛl/ | Nợ xấu / Khoản vay không thực hiện |
OECD | /oʊ iː siː diː/ | Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế |
P&L | /piː ənd ɛl/ | Báo cáo lãi lỗ |
PE | /piː iː/ | Cổ phần tư nhân |
POF | /piː oʊ ɛf/ | Tài trợ Hợp đồng mua |
RM | /ɑːr ɛm/ | Người phụ trách quan hệ (quản lý) |
ROA | /ɑːr oʊ eɪ/ | Hệ số sinh lời trên tài sản |
SBA | /ɛs biː eɪ/ | Quản trị doanh nghiệp nhỏ |
SE | /ɛs iː/ | Doanh nghiệp nhỏ |
SME | /ɛs em iː/ | Doanh nghiệp vừa và nhỏ |
SRA | /ɛs ɑːr eɪ/ | Chuyên gia tư vấn thường trú cao cấp |
TA | /tiː eɪ/ | Trợ giúp kỹ thuật |
ANDE | /ˈæn.deɪ/ | Mạng lưới các doanh nghiệp phát triển vùng |
Aspen ATM | /ˈæspən eɪ tiː em/ | Máy rút tiền tự động |
BD | /biː diː/ | Phát triển kinh doanh |
BRIC | /brɪk/ | Brazil, Nga, Ấn Độ, Trung Quốc |
CAGR | /ˈkeɪˈdʒiːˈɑːr/ | Tỷ lệ tăng trưởng hàng năm tổng hợp |
CFO | /ˈsiː ef oʊ/ | Trưởng phòng/Giám đốc tài chính |
CRM | /ˈsiː ɑːr em/ | Quản lý quan hệ khách hàng |
EBL | /iː biː ɛl/ | Ngân hàng Eastern Limited |
EBRD | /ˈiː biː ɑːr diː/ | Ngân hàng tái thiết và phát triển châu Âu |
EM | /iː ɛm/ | Các thị trường mới nổi |
EMPEA | /ˈiː ɛm piː iː eɪ/ | Hiệp hội cổ phần tư nhân trong các thị trường mới nổi |
EWS | /iː dʌbljuː ɛs/ | Các dấu hiệu cảnh báo ban đầu |
IT | /aɪ tiː/ | Công nghệ thông tin |
LE | /ɛl iː/ | Doanh nghiệp cỡ lớn |
ME | /ɛm iː/ | Doanh nghiệp cỡ vừa |
MFI | /ɛm ef aɪ/ | Microfinance Institution (Tổ chức tài chính vi mô) |
MIF | /ɛm aɪ ef/ | Quỹ đầu tư đa phương |
MIS | /ɛm aɪ ɛs/ | Hệ thống quản lý thông tin |
MOEA | /ɛs oʊ iː eɪ/ | Bộ Kinh tế (Đài Loan) |
MSME | /ɛm ɛs ɛm iː/ | Doanh nghiệp vi mô, doanh nghiệp vừa và nhỏ |
NGO | /ɛn dʒiː oʊ/ | Tổ chức phi chính phủ |
FI | /ɛf aɪ/ | Định chế tài chính |
FELEBAN | /fɛlɛbæn/ | Liên đoàn các ngân hàng châu Mỹ Latinh |
FS | /ɛf ɛs/ | Báo cáo tài chính |
FY | /ɛf wʌɪ/ | Năm tài khóa |
GDP | /ˈdʒiː diː piː/ | Tổng sản phẩm quốc nội |
GM | /dʒiː ɛm/ | Tổng giám đốc điều hành |
HQ | /ˈeɪtʃ kjuː/ | Trụ sở chính |
IDB | /aɪ diː biː/ | Ngân hàng phát triển liên Mỹ |
IFC | /aɪ ɛf siː/ | Tổ chức tài chính quốc tế |
IIC | /aɪ aɪ siː/ | Tập đoàn đầu tư liên Mỹ |
Các hội thoại này có thể được sử dụng trong môi trường ngân hàng để minh họa các tình huống thông dụng khi khách hàng đến giao dịch. Dưới đây là mẫu hội thoại đã được biên tập lại theo các tình huống khác nhau trong ngân hàng:
Để giao tiếp thành thạo và tự tin trong môi trường tài chính và ngân hàng, bạn không chỉ cần mở rộng vốn từ vựng mà còn phải hiểu rõ cách ứng dụng các mẫu câu phù hợp vào tình huống cụ thể.
Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phổ biến trong lĩnh vực này mà bạn có thể thực hành để cải thiện kỹ năng nói và viết:
Can you help me open a new bank account?
(Bạn có thể giúp tôi mở một tài khoản mới không?)
I would like to open a checking account, please.
(Tôi muốn mở một tài khoản thanh toán.)
Would you like to open a savings account as well?
(Bạn có muốn mở thêm tài khoản tiết kiệm không?)
How much would you like to deposit today?
(Bạn muốn gửi bao nhiêu tiền hôm nay?)
I’d like to deposit $200 into my savings account.
(Tôi muốn gửi 200 đô la vào tài khoản tiết kiệm.)
I need to make a withdrawal from my account.
(Tôi muốn rút tiền từ tài khoản của mình.)
How much would you like to withdraw today?
(Bạn muốn rút bao nhiêu tiền hôm nay?)
I would like to withdraw $500 from my checking account.
(Tôi muốn rút 500 đô la từ tài khoản thanh toán.)
Here is your $500. Please count it carefully.
(Đây là 500 đô la của bạn. Vui lòng đếm kỹ.)
Thank you for your help!
(Cảm ơn bạn đã giúp đỡ!)
Hi, I would like to make a deposit today.
(Chào bạn, tôi muốn gửi tiền hôm nay.)
Do you want to deposit cash or a check?
(Bạn muốn gửi tiền mặt hay séc?)
I want to deposit $1,000 into my checking account.
(Tôi muốn gửi 1.000 đô la vào tài khoản thanh toán.)
Please deposit the amount into my savings account.
(Vui lòng gửi số tiền vào tài khoản tiết kiệm của tôi.)
Thank you so much for assisting me.
(Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã hỗ trợ.)
Can you explain how compound interest works?
(Bạn có thể giải thích cách hoạt động của lãi kép không?)
What is the best way to diversify my investment portfolio?
(Cách tốt nhất để đa dạng hóa danh mục đầu tư của tôi là gì?)
How does inflation affect the purchasing power of money?
(Lạm phát ảnh hưởng như thế nào đến sức mua của tiền?)
What are the main risks involved in investing in stocks?
(Những rủi ro chính khi đầu tư vào cổ phiếu là gì?)
How does my credit score affect my ability to get a loan?
(Điểm tín dụng của tôi ảnh hưởng thế nào đến khả năng vay vốn?)
Can you explain the process of underwriting in insurance?
(Bạn có thể giải thích quy trình định giá trong bảo hiểm không?)
What types of insurance coverage do I need for my business?
(Tôi cần loại bảo hiểm nào cho doanh nghiệp của mình?)
How do insurance companies determine premium rates?
(Các công ty bảo hiểm xác định mức phí bảo hiểm như thế nào?)
Can you explain how reinsurance works?
(Bạn có thể giải thích cách tái bảo hiểm hoạt động không?)
What is the current interest rate on savings accounts?
(Lãi suất hiện tại của tài khoản tiết kiệm là bao nhiêu?)
How can I apply for a mortgage loan?
(Làm thế nào để đăng ký vay mua nhà?)
Can you provide a breakdown of the investment products available?
(Bạn có thể cung cấp chi tiết các sản phẩm đầu tư có sẵn không?)
How does a credit score affect my loan application?
(Điểm tín dụng ảnh hưởng thế nào đến hồ sơ vay của tôi?)
Việc nắm vững từ vựng và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành tài chính, ngân hàng không chỉ giúp các sinh viên và nhân viên trong ngành nâng cao hiệu quả công việc mà còn tạo ra nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp.
Đặc biệt trong môi trường toàn cầu hóa hiện nay, khả năng giao tiếp thành thạo tiếng Anh trong các lĩnh vực này là một lợi thế không thể thiếu. Trên đây là bài tổng hợp từ vựng tiếng Anh ngành tài chính, ngân hàng cần thiết và thông dụng nhất để bạn tham khảo.
Hy vọng rằng tài liệu này sẽ là nguồn thông tin hữu ích giúp bạn cải thiện và mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành, hỗ trợ bạn tự tin giao tiếp với khách hàng và đối tác quốc tế, đồng thời nâng cao hiệu quả công việc.
Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc học từ vựng và ghi nhớ cách sử dụng các cụm từ trong tiếng Anh chuyên ngành, đừng lo lắng! Hãy tìm hiểu ngay phương pháp Tiếng Anh Siêu Trí Nhớ từ Super S5, giúp bạn tiếp cận và ghi nhớ tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả hơn bao giờ hết.