Công ty Cổ phần Giáo dục Super S5

TỪ VỰNG VÀ MẪU CÂU TIẾNG ANH TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG CHO DÂN VĂN PHÒNG

07/11/2024
(5/5) - 189 bình chọn.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng là chìa khóa giúp bạn tự tin chinh phục công việc trong môi trường quốc tế. Nắm bắt nhu cầu thiết yếu này, Super S5 gửi đến bạn bộ sưu tập từ vựng chuyên ngành tài chính ngân hàng bằng tiếng Anh – đầy đủ, cần thiết và cực kỳ phổ biến hiện nay!

Tài chính và ngân hàng là những lĩnh vực then chốt trong nền kinh tế, đóng vai trò như "bệ phóng" cho sự phát triển của các doanh nghiệp và cá nhân.

Trong thời đại hội nhập quốc tế sâu rộng, việc thành thạo từ vựng và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành tài chính - ngân hàng chính là lợi thế cạnh tranh không thể thiếu.

Super S5 mang đến cho bạn bộ sưu tập từ vựng mẫu câu giao tiếp chuyên sâu trong các lĩnh vực tài chính, ngân hàng, đầu tư, chứng khoán, và bảo hiểm. Chinh phục chuyên ngành này không còn là trở ngại, mà là cơ hội phát triển và khẳng định bản thân!

Nắm vững từ vựng tiếng Anh tài chính để nâng cao hiệu quả làm việc

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính không chỉ giúp nâng cao hiệu quả công việc mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp và phát triển sự nghiệp bền vững.

1. Mở rộng cơ hội nghề nghiệp

Tiếng Anh chuyên ngành là một trong những yếu tố then chốt trong yêu cầu tuyển dụng tại các ngân hàng và tổ chức tài chính quốc tế.

Các nhà tuyển dụng thường ưu tiên ứng viên có khả năng giao tiếp tiếng Anh thành thạo, đặc biệt là trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của các giao dịch tài chính quốc tế.

2. Tăng cường hiệu quả công việc

Trong ngành tài chính và ngân hàng, giao tiếp hiệu quả với khách hàng và đối tác quốc tế là một yếu tố quan trọng.

Việc thành thạo tiếng Anh chuyên ngành giúp nhân viên dễ dàng trao đổi thông tin, thực hiện các cuộc đàm phán và thuyết trình một cách tự tin và chuyên nghiệp, từ đó nâng cao năng suất và hiệu quả công việc.

3. Nâng cao trình độ chuyên môn

Ngành tài chính, ngân hàng yêu cầu kiến thức sâu rộng và khả năng xử lý tình huống linh hoạt.

Việc học tiếng Anh chuyên ngành giúp nhân viên tiếp cận được các tài liệu nghiên cứu, báo cáo tài chính và các tài liệu học thuật quốc tế, từ đó không ngừng nâng cao năng lực chuyên môn và cập nhật các xu hướng mới trong ngành.

4. Tạo dựng cơ hội thăng tiến

Trong môi trường làm việc cạnh tranh, nhân viên có khả năng giao tiếp tiếng Anh thành thạo có nhiều cơ hội thăng tiến hơn.

Những vị trí lãnh đạo và quản lý đòi hỏi khả năng giao tiếp hiệu quả trong các cuộc họp quốc tế, đàm phán hợp đồng với đối tác nước ngoài, từ đó giúp bạn củng cố vị trí và mở rộng cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành các vị trí ngân hàng

Bảng trên cung cấp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng cùng với phiên âm và nghĩa tiếng Việt, giúp bạn dễ dàng nắm bắt và sử dụng trong công việc ngân hàng. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng, đặc biệt dành cho các vị trí trong ngân hàng:

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
Accounting Controller /əˈkaʊntɪŋ kənˈtrəʊlə/ Kiểm soát viên kế toán
Product Development Specialist /prɒdʌkt dɪˈvɛləpmənt ˈspɛʃəlɪst/ Chuyên viên phát triển sản phẩm
Market Development Specialist /mɑːkɪt dɪˈvɛləpmənt ˈspɛʃəlɪst/ Chuyên viên phát triển thị trường
Big Business Customer Specialist /bɪg ˈbɪznɪs ˈkʌstəmə ˈspɛʃəlɪst/ Chuyên viên khách hàng doanh nghiệp lớn
Personal Customer Specialist /ˈpɜːsənl ˈkʌstəmə ˈspɛʃəlɪst/ Chuyên viên chăm sóc khách hàng
Financial Accounting Specialist /faɪˈnænʃəl əˈkaʊntɪŋ ˈspɛʃəlɪst/ Chuyên viên kế toán tài chính
Marketing Staff Specialist /ˈmɑːkɪtɪŋ stɑːf ˈspɛʃəlɪst/ Chuyên viên quảng bá sản phẩm
Valuation Officer /væljʊˈeɪʃən ˈɒfɪsə/ Nhân viên định giá
Information Technology Specialist /ˌɪnfəˈmeɪʃən tɛkˈnɒləʤi ˈspɛʃəlɪst/ Chuyên viên công nghệ thông tin (IT)
Marketing Officer /ˈmɑːkɪtɪŋ ˈɒfɪsə/ Chuyên viên tiếp thị
Cashier /kæˈʃɪə/ Thủ quỹ

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về chức danh ngân hàng

Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng về các chức danh:

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
Board of Director /bɔːrd ʌv dɪˈrɛktə/ Hội đồng quản trị
Board Chairman /bɔːrd ˈʧɛə(r)mən/ Chủ tịch hội đồng quản trị
Director /dɪˈrɛktə/ Giám đốc
Assistant /əˈsɪstənt/ Trợ lý
Chief of Executive Operator /ʧiːf ʌv ɪɡˈzɛkjʊtɪv əˈreɪtə/ Tổng giám đốc điều hành
Head /hɛd/ Trưởng phòng
Team Leader /tiːm ˈliːdə(r)/ Trưởng nhóm
Staff /stæf/ Nhân viên

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về các loại tài khoản

Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng về các loại tài khoản, thẻ ngân hàng và tên ngân hàng:

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
TỪ VỰNG VỀ CÁC LOẠI TÀI KHOẢN
Bank Account /bæŋk əˈkaʊnt/ Tài khoản ngân hàng
Personal Account /ˈpɜːsənl əˈkaʊnt/ Tài khoản cá nhân
Current Account / Checking Account /ˈkʌrənt əˈkaʊnt / ˈʧɛkɪŋ əˈkaʊnt/ Tài khoản vãng lai
Deposit Account /dɪˈpɒzɪt əˈkaʊnt/ Tài khoản tiền gửi
Saving Account /ˈseɪvɪŋ əˈkaʊnt/ Tài khoản tiết kiệm
Fixed Account /fɪkst əˈkaʊnt/ Tài khoản có kỳ hạn
TỪ VỰNG VỀ CÁC LOẠI THẺ NGÂN HÀNG
Credit Card /ˈkrɛdɪt kɑːd/ Thẻ tín dụng
Debit Card /ˈdɛbɪt kɑːd/ Thẻ ghi nợ
Charge Card /ʧɑːʤ kɑːd/ Thẻ thanh toán
Prepaid Card /ˈpriːpeɪd kɑːd/ Thẻ trả trước
Check Guarantee Card /ʧɛk ˈɡærənti kɑːd/ Thẻ đảm bảo
Visa/Mastercard /ˈviːzə/ /ˈmæstəkɑːd/ Thẻ visa, mastercard
TỪ VỰNG VỀ CÁC LOẠI NGÂN HÀNG
Commercial Bank /kəˈmɜːʃəl bæŋk/ Ngân hàng Thương mại
Investment Bank /ɪnˈvɛstmənt bæŋk/ Ngân hàng đầu tư
Retail Bank /ˈriːteɪl bæŋk/ Ngân hàng bán lẻ
Central Bank /ˈsɛntrəl bæŋk/ Ngân hàng trung ương
Internet Bank /ˈɪntənet bæŋk/ Ngân hàng trực tuyến
Regional Local Bank /ˈriːdʒənəl ˈləʊkəl bæŋk/ Ngân hàng địa phương ở khu vực
Supermarket Bank /ˈsuːpəmɑːrkɪt bæŋk/ Ngân hàng siêu thị

Tự vựng chuyên ngành tài chính ngân hàng thường gặp

Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng từ A đến Z, giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và làm việc trong ngành này.

1. Bảng từ vựng tiếng anh từ chữ cái A

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
A sight draft /ə saɪt drɑːft/ Hối phiếu trả ngay
Abroad /əˈbrɔːd/ Ở nước ngoài, hải ngoại
Academic /ˌækəˈdɛmɪk/ Học thuật
Accept the bill /əkˈsɛpt ðə bɪl/ Chấp nhận hối phiếu
Accepting house /əkˈsɛptɪŋ haʊs/ Ngân hàng chấp nhận
Access /ˈæksɛs/ Truy cập
Accommodation bill /əˌkɒməˈdeɪʃ(ə)n bɪl/ Hối phiếu khống
Accommodation finance /əˌkɒməˈdeɪʃən faɪˈnæns/ Tài trợ khống
Account holder /əˈkaʊnt ˈhəʊldə/ Chủ tài khoản
Accountant /əˈkaʊntənt/ Nhân viên kế toán
Accounting entry /əˈkaʊntɪŋ ˈɛntri/ Bút toán
Accounts payable /əˈkaʊnts ˈpeɪəbl/ Tài khoản nợ phải trả
Accounts receivable /əˈkaʊnts rɪˈsiːvəbəl/ Tài khoản phải thu
Accounts receivable turnover /əˈkaʊnts rɪˈsiːvəbəl ˈtɜːnˌəʊvər/ Vòng quay các khoản phải thu
Accrual basis /əˈkruːəl ˈbeɪsɪs/ Phương pháp kế toán dựa trên dự thu – dự chi
Accrued expenses /əˈkruːd ɪkˈspɛnsɪz/ Chi phí phải trả
Accumulated reserve /əˈkjuːmjʊleɪtɪd rɪˈzɜːv/ Nguồn tiền được tích luỹ
Accumulated /əˈkjuːmjʊleɪtɪd/ Lũy kế
Acknowledgement /əkˈnɒlɪdʒm(ə)nt/ Giấy báo tin
Acquisition /ˌakwɪˈzɪʃ(ə)n/ Việc mua lại, thôn tính
Active strategy /ˈæktɪv ˈstrætədʒi/ Chiến lược đầu tư chủ động
Active/brisk demand /ˈæktɪv/ /brɪsk dɪˈmɑːnd/ Lượng cầu nhiều
Adapt /əˈdæpt/ Điều chỉnh
Adequate /ˈædɪkwət/ Đủ, đầy đủ
Administrative Expenses /ədˈmɪnɪstrətɪv ɪkˈspɛnsɪz/ Chi phí quản lý doanh nghiệp
Advanced payments to suppliers /ədˈvɑːnst ˈpeɪmənts tə səˈplaɪəz/ Trả trước người bán
Adverse change /ˈædvɜːs ʧeɪndʒ/ Thay đổi bất lợi
Advertising /ˈædvətaɪzɪŋ/ Quảng cáo
Advice /ədˈvaɪs/ Sự tư vấn
Advise /ədˈvaɪz/ Tư vấn
Adviser /ədˈvaɪzə/ Người cố vấn
Advisory /ədˈvaɪzəri/ Tư vấn
Affiliate / Subsidiary company /əˈfɪlɪeɪt /səbˈsɪdəri ˈkʌmpəni/ Công ty con
After sight /ˈɑːftə saɪt/ Ngay sau đó
After-sales service /ˈɑːftə seɪlz ˈsɜːvɪs/ Dịch vụ sau bán hàng, dịch vụ hậu mãi
Agency relationship /ˈeɪdʒənsi rɪˈleɪʃənʃɪp/ Mối quan hệ đại diện
Amortization /əˌmɔːtɪˈzeɪʃən/ Khấu hao
Amount outstanding /əˈmaʊnt aʊtˈstændɪŋ/ Số còn tồn đọng
Analyse /ˈænəlaɪz/ Phân tích
Anticipation stock /æntɪsɪˈpeɪʃən stɒk/ Hàng tồn kho dự báo
Appraisal /əˈpreɪzl/ Sự định giá, sự đánh giá
Approach /əˈprəʊʧ/ Tiếp xúc, đặt vấn đề
Arbitrage /ˈɑːbɪtrɑːʒ/ Kiếm lời chênh lệch
Aspect /ˈæspɛkt/ Khía cạnh
Assassination /əˌsæsɪˈneɪʃən/ Sự ám sát
Assembly line /əˈsɛmbli laɪn/ Dây chuyền sản xuất
Assess /əˈsɛs/ Định giá
Asset /ˈæset/ Tài sản
At a discount /æt ə ˈdɪskənt/ Giảm giá, chiết khấu
Auditor /ˈɔːdɪtə/ Kiểm toán viên
Authorise /ˈɔːθəraɪz/ Cấp phép
Avalise /ˈævəlaɪz/ Bảo lãnh
Average accounting rate of return (AAR) /ˈævərɪdʒ əˈkaʊntɪŋ reɪt əv rɪˈtɜːn/ Tỉ lệ hoàn vốn kế toán trung bình
Average annual growth /ˈævərɪdʒ ˈænjuəl ɡrəʊθ/ Tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm

2. Bảng từ vựng tiếng anh từ chữ cái B

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
Back-office /ˈbækˈɒfɪs/ Bộ phận không làm việc trực tiếp với khách hàng
BACS   Dịch vụ thanh toán tự động giữa các ngân hàng
Bad debt   Nợ quá hạn
Balance /ˈbæləns/ Số dư tài khoản
Balance of payment   Cán cân thanh toán
Balance of trade   Cán cân thương mại
Balance sheet   Bảng cân đối
Bank card /bæŋk kɑːd/ Thẻ ngân hàng
Banker /ˈbæŋkə/ Người của ngân hàng
Banker’s draft /ˈbæŋkəz drɑːft/ Hối phiếu ngân hàng
Banking market   Thị trường ngân hàng
Bankrupt /ˈbæŋkrʌpt/ = /bʌst/ Vỡ nợ, phá sản
Bankruptcy /ˈbæŋkrʌptsi/ Sự phá sản, vỡ nợ
Base rate   Lãi suất cơ bản
Be/go on the dole   Lĩnh tiền trợ cấp thất nghiệp
Bearer cheque /ˈbeə.rər/ Séc vô danh
Beta /ˈbiːtə/ Hệ số beta
Bill of exchange /bɪl ɒv ɪksˈʧeɪndʒ/ Hối phiếu
Board   Ban giám đốc
Boiler   Nồi hơi
Bond /bɔːnd/ Trái phiếu
Bond equivalent yield   Lợi suất trái phiếu tương đương
Bond yield plus risk premium approach   Lợi tức trái phiếu cộng với phương pháp bù rủi ro
Book-keeping /ˈbʊkˌkiːpɪŋ/ Kế toán
Bookkeeper   Người lập báo cáo
Boom /buːm/ Sự tăng vọt (giá cả)
Border   Biên giới
Borrow   Mượn
Bought-ledger   Sổ cái mua hàng
Break point   Điểm dừng
Breakeven Point   Điểm hòa vốn
Bribery   Sự đút lót, sự hối lộ
Brochure   Cuốn sách mỏng (quảng cáo)
Broker /ˈbrəʊkə/ Người môi giới
Budget   Ngân sách
Budget (v)   Dự khoản ngân sách
Budgeted Production   Sản lượng dự toán
Builder’s merchant   Nhà buôn vật liệu xây dựng
Building society   Hiệp hội xây dựng
Bulk purchase   Việc mua sỉ
Buyer default   Người mua trả nợ không đúng hạn

3. Bảng từ vựng tiếng anh từ chữ cái C

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
Calculate (v) /ˈkælkjʊleɪt/ Tính toán
Cannibalization   Tổn thất lợi nhuận
Capital /ˈkæpɪtl/ Vốn
Capital accumulation   Sự tích lũy tư bản
Capital budgeting   Hoạch định ngân sách vốn đầu tư
Capital construction   Xây dựng cơ bản
Capital goods (n)   Tư liệu sản xuất
Capital rationing   Định mức vốn
Captive finance subsidiary   Công ty tài chính lệ thuộc
Cardholder   Chủ thẻ
Carry on (v) /ˈkæri ɒn/ Điều khiển, xúc tiến
Carry out (v)   Thực hiện
Cash at bank   Tiền gửi ngân hàng
Cash basis /kæʃ ˈbeɪsɪs/ Phương pháp kế toán dựa trên thực thu – thực chi
Cash card /kæʃ kɑːd/ Thẻ rút tiền mặt
Cash discount /kæʃ ˈdɪskaʊnt/ Giảm giá khi trả tiền mặt
Cash flow (n)   Dòng tiền mặt
Cash flow forecast   Dự báo dòng tiền
Cash flow statement   Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Cash in hand   Tiền mặt tại quỹ
Cash in transit   Tiền đang chuyển
Cash machine / cash point / cash dispenser   Máy rút tiền
Cash on delivery (COD)   Phát hàng thu tiền hộ
Cash point /ˈkæʃ pɔɪnt/ Điểm rút tiền mặt
Cash-book (n)   Sổ quỹ
Cash   Tiền mặt
Cashier /kəˈʃɪə/ Nhân viên thu, chi tiền (ở Anh)
Central bank   Ngân hàng Trung ương
Certificate of deposit /səˈtɪfɪkət əv dɪˈpɒzɪt/ Chứng chỉ tiền gửi
Certificate of Incorporation (n)   Giấy phép thành lập công ty
CHAPS   Hệ thống thanh toán bù trừ tự động
Charge (n)   Phí, tiền phải trả
Charge card /tʃɑːdʒ kɑːd/ Thẻ thanh toán
Chase (v)   Săn đuổi
Check and take over   Nghiệm thu
Cheque /tʃek kɑːd/ Séc
Cheque clearing /ˈklɪə.rɪŋ/ Sự thanh toán séc
CIF (n) Cost, Insurance and Freight Giá gồm chi phí, bảo hiểm và vận chuyển
Circulation /ˌsɜːkjʊˈleɪʃn/ Sự lưu thông
Claimants   Người nộp đơn yêu cầu thanh toán tiền từ chính phủ hoặc công ty bảo hiểm
Clear /klɪə/ Thanh toán bù trừ
Co-operative   Hợp tác xã
Codeword   Ký hiệu (mật)
Coin (n)   Tiền kim loại, tiền xu
Collateral /kɔˈlætərəl/ Tài sản ký quỹ
Collaterals   Tài sản thế chấp
Collection /kəˈlɛkʃən/ Sự thu hồi (nợ)
Colloquial /kəˈləʊkwɪəl/ Thông tục
Commercial /kəˈmɜːʃəl/ Thương mại
Commence (v)   Bắt đầu
Commercial bank   Ngân hàng thương mại
Commit (v)   Cam kết
Committed lines of credit   Hạn mức tín dụng cao cấp
Commodity /kəˈmɒdəti/ Hàng hóa
Communal (adj)   Công, chung
Communication (n)   Truyền thông
Communist system (n)   Hệ thống xã hội chủ nghĩa
Community (n)   Nhóm người
Comparable company   Tính tương đồng doanh nghiệp
Comparatively (adv)   Một cách tương đối
Compensation (n)   Sự đền bù, bồi thường
Compete (v)   Cạnh tranh
Competitive (adj)   Cạnh tranh, tốt nhất
Competitiveness (n)   Tính cạnh tranh
Complicated (adj)   Rắc rối
Concede (v)   Thừa nhận
Concentrate (v)   Tập trung
Confidential (adj)   Bí mật, kín
Confirming house (n)   Ngân hàng xác nhận
Confiscation   Tịch thu
Connection (n)   Mối quan hệ
Consignment (n)   Hàng hóa gửi đi
Consolidate (v)   Hợp nhất
Construction in progress   Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Consumer credit (n)   Tín dụng tiêu dùng
Consumer price index (CPI)   Chỉ số giá tiêu dùng
Contract /ˈkɒntrækt/ Hợp đồng
Contribution   Lãi góp
Contribution margin   Số dư đảm phí
Controlling shareholders   Cổ đông kiểm soát
Conventional cash flows   Dòng tiền thông thường
Conversion   Chuyển đổi (tiền, chứng khoán)
Corporate (adj) /ˈkɔːpərət/ Công ty, đoàn thể
Corporate Governance (CG)   Quản trị doanh nghiệp
Correspondent /ˌkɒrɪsˈpɒndənt/ Ngân hàng có quan hệ đại lý
Corrupt (v)   Tham nhũng
Cost of borrowing   Chi phí vay
Cost of capital /kɔst əv ˈkæpɪtl/ Chi phí vốn
Cost of debt   Chi phí nợ
Cost of goods sold   Giá vốn bán hàng
Cost of pollution (n)   Chi phí hư hỏng
Cost structure   Cơ cấu chi phí
Counterfoil /ˈkaʊntəfɔɪl/ Cuống séc, biên lai
Counterparty   Bên đối tác, bên giao dịch
Court order   Lệnh tòa án
Credit (n) /ˈkrɛdɪt/ Tín dụng
Credit analysis   Phân tích tín dụng
Credit card   Thẻ tín dụng
Credit limit   Hạn mức tín dụng
Credit rating   Đánh giá tín dụng
Credit risk   Rủi ro tín dụng
Creditworthy (adj)   Đủ điều kiện tín dụng
Creditor   Chủ nợ
Cross-border transactions   Giao dịch xuyên biên giới
Crowdfunding   Gây quỹ cộng đồng
Currency exchange /ˈkʌrənsi ɪksˈʧeɪndʒ/ Trao đổi tiền tệ
Current assets   Tài sản lưu động
Current liabilities   Nợ ngắn hạn
Current ratio   Tỷ lệ thanh khoản
Current trade price   Giá giao dịch hiện tại
Current year budget   Ngân sách năm hiện tại
Customer /ˈkʌstəmə/ Khách hàng
Customer acquisition cost   Chi phí thu hút khách hàng
Customer loyalty   Lòng trung thành của khách hàng
Customer payment   Thanh toán của khách hàng
Cut-off   Mốc ngừng
Cyclic   Theo chu kỳ
Cypher   Mật mã

4. Bảng từ vựng tiếng anh từ chữ cái D

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
D/A (n)   Chứng từ theo sự chấp nhận
D/P (n)   Chứng từ theo sự thanh toán
Data bank (n) /ˈdeɪtə bæŋk/ Ngân hàng dữ liệu
Database (n) /ˈdeɪtəˌbeɪs/ Cơ sở dữ liệu
Days in receivables   Số ngày khoản phải thu
Deal (n)   Vụ mua bán
Debit (n) /ˈdɛbɪt/ Ghi nợ
Debit balance (n) /ˈdɛbɪt ˈbæləns/ Số dư nợ
Debit card   Thẻ ghi nợ
Debit (v) /ˈdɛbɪt/ Ghi nợ
Debt (n) /dɛt/ Khoản nợ
Debtor (n)   Con nợ
Decision (n)   Sự quyết định
Decode (v) /diːˈkəʊd/ Giải mã
Default (v)   Trả nợ không đúng hạn
Default (n)   Sự vỡ nợ
Deferred expenses   Chi phí chờ kết chuyển
Deferred revenue   Người mua trả tiền trước
Deficit (n) /ˈdɛfɪsɪt/ Thâm hụt
Deflation (n)   Giảm phát
Degree of operating leverage   Mức độ đòn bẩy hoạt động
Degree of total leverage   Mức độ của tổng đòn bẩy
Deposit account (n) /dɪˈpɒzɪt əˈkaʊnt/ Tài khoản tiền gửi
Deposit money (n) /diːˈpɒzɪt ˈmʌni/ Tiền gửi
Depreciation (n) /dɪˌpriːʃɪˈeɪʃən/ Sự giảm giá, khấu hao
Depression (n)   Tình trạng đình trệ, suy thoái
Deutsche mark (n)   Tiền tệ Tây Đức
Dicated (adj)   Ấn tượng
Digest (n)   Tóm tắt
Dinar (n)   Tiền tệ Nam Tư, Irắc
Direct debit (n) /dɪˈrɛkt ˈdɛbɪt/ Ghi nợ trực tiếp
Direct debit program (n)   Hệ thống ghi nợ trực tiếp
Discount (v)   Giảm giá, chiết khấu
Discount interest (n)   Lợi tức chiết khấu
Discount market (n)   Thị trường chiết khấu
Discounted payback period (n)   Thời gian hoàn vốn chiết khấu
Dispenser (n) /dɪsˈpɛnsər/ Máy rút tiền
Distinguish (v)   Phân biệt
Distribution (n)   Sự phân phối
Distribution of income   Phân phối thu nhập
Dividend (n) /ˈdɪvɪdɛnd/ Lãi cổ phần
Documentary collection (n)   Nhờ thu chứng từ
Documentary credit (n)   Thư tín dụng ≈ Documentary letter of credit
Domestic (adj)   Trong nhà, gia đình
Downturn (n)   Thời kỳ suy thoái
Draft (n) /drɑːft/ Hối phiếu
Drag on liquidity (n)   Kéo theo tính thanh khoản
Draw (v) /drɔː/ Rút
Drawee (n) /drɔːˈi/ Ngân hàng của người ký phát
Drawer (n) /drɔːr/ Người ký phát (Séc)
Drawing (n) /ˈdrɔːɪŋ/ Sự ký phát (Séc)
Dumping (n)   Bán phá giá

5. Bảng từ vựng tiếng anh từ chữ cái E

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Earnest money   Tiền đặt cọc
ECGD (Export Credits Guarantee Department)
  Phòng tín dụng bảo lãnh xuất khẩu (UK)
Economic blockade   Bao vây kinh tế
Economic cooperation   Hợp tác kinh tế
Economic cycle (n)   Chu kỳ kinh tế
Effective demand   Nhu cầu thực tế
Effective longer-run solution   Giải pháp lâu dài hữu hiệu
Elasticity   Độ co giãn
Elect (v)   Chọn, bầu
Eliminate (v)   Loại ra, trừ ra
Embargo   Cấm vận
Encode (v) /ɪnˈkəʊd/ Mã hóa
Engagement/active ownership   Chủ sở hữu hoạt động/gắn kết
Enquiry (n) /ɪnˈkwaɪəri/ Sự điều tra
Entry (n) /ˈɛntri/ Bút toán
Equity (n) /ˈɛkwɪti/ Cổ phần, cổ tức
ESG (Environmental, Social and Governance)
  Môi trường, Xã hội và Quản trị
ESG investing   Đầu tư bền vững
Establish (v)   Lập, thành lập
Estimate (n)   Sự đánh giá, sự ước lượng
Evaluation (n) /ɪˌvæljʊˈeɪʃən/ Sự ước lượng, sự định giá
Exchange risk /ɪksˈʧeɪnʤ rɪsk/ Rủi ro trong chuyển đổi
Exchange traded fund /iksˈtʃeɪndʒ treɪd fʌnd/ Quỹ đầu tư chỉ số
Exempt (adj) /ɪgˈzɛmpt/ Được miễn
Expenditure (n) /ɪksˈpɛndɪʧə/ Chi phí, phí tổn
Expiry date   Ngày hết hạn
Export finance (n) /ˈɛkspɔːt faɪˈnæns/ Tài trợ xuất khẩu
Export insurance (n) /ˈɛkspɔːt ɪnˈʃʊərəns/ Bảo hiểm xuất khẩu
Externality (n)   Ngoại tác

6. Bảng từ vựng tiếng anh từ chữ cái F

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Facility (n)   Phương tiện dễ dàng
Factor (n)   Công ty thanh toán
Factoring (n) /fæktərɪŋ/ Sự bao thanh toán, chiết khấu chứng từ
Fail to pay   Không trả được nợ
Federal Reserve   Cục dự trữ liên bang
Fiduciary (adj) /fi’dju:ʃjəri/ Ủy thác
Fill me in on   Cung cấp cho tôi thêm chi tiết
Finance (n)   Tài chính
Finance (v)   Tài trợ
Finance minister   Bộ trưởng tài chính
Finance sector (n) /faɪˈnæns ˈsɛktə/ Lĩnh vực tài chính
Financial crisis   Khủng hoảng tài chính
Financial institution (n) /faɪˈnænʃəl ˌɪnstɪˈtjuːʃən/ Tổ chức tài chính
Financial market (n)
 
Thị trường tài chính (nơi mua bán cổ phiếu hoặc hàng hóa)
Financial policies   Chính sách tài chính
Financial year   Tài khoản
Firm (n)   Hãng, xí nghiệp
Fitting (n) /ˈfɪtɪŋ/ Đồ đạc
Fixed asset (n) /fɪkst ˈæsɛt/ Tài sản cố định
Fixed capital   Vốn cố định
Fixed cost (n) /fɪkst kɒst/ Chi phí cố định
Fixed-Rate Debt   Khoản nợ lãi suất cố định
Flexible (adj) /ˈflɛksəbl/ Linh động
Float (v, n)   Trôi nổi, thả nổi, niêm yết cổ phiếu
Float (n)   Quỹ tiền mặt
Floating-Rate Debt   Nợ lãi suất thả nổi
Floating/Working/ Circulating/ Liquid capital
 
Vốn luân chuyển
Flotation cost   Giá phí thả nổi
Foreclosure   Sự xiết nợ
Foreign currency (n) /ˈfɒrɪn ˈkʌrənsi/ Ngoại tệ
Forfaiting (n) /fɔːm/ Bao thanh toán
Forfaitist (n)   Công ty bao thanh toán
Form (n)   Hình thức
Form (v)   Thành lập, hình thành
Fortune (n)   Tài sản, vận may
Forward (v)   Chuyển
Found (v)   Thành lập, hình thành
Founder (n)   Người thành lập
Founding document (n)   Giấy phép thành lập
Freight (n)   Sự vận chuyển hàng
Full integration   Tích hợp đầy đủ
Full Production Cost   Toàn bộ chi phí sản xuất
Fund (n) /fʌnd/ Quỹ

7. Bảng từ vựng tiếng anh từ chữ cái G

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Gains On Property Revaluation   Lãi đánh giá lại tài sản
Gearing (n) /ˈgɪərɪŋ/ Vốn vay
Generate (v) /ˈʤɛnəreɪt/ Phát sinh
Genuine   Là thật, sự thật
Get paid (v) /gɛt peɪd/ Được trả (thanh toán)
Giant (n)   Công ty khổng lồ
Give credit   Cho nợ (trả chậm)
Glacier (n)   Sông băng
Gloomy   Ảm đạm
Good risk (n)   Rủi ro thấp
Grant (n, v)   Trợ cấp, công nhận, tài trợ
Green bonds   Trái phiếu xanh
Green finance   Tài chính xanh
Gross Domestic Product (GDP)   Tổng sản phẩm quốc nội
Gross National Product (GNP)   Tổng sản phẩm quốc dân
Growth stock /grouθ stɔk/ Cổ phiếu tăng trưởng
Guarantee (v) /ˌgærənˈti/ Bảo lãnh
Guesswork (n) /ˈgɛswɜːk/ Việc suy đoán

8. Bảng từ vựng tiếng anh từ chữ cái H

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Harmonise (v)   Làm cân đối, có ấn tượng
Hedge fund /hedʤ fʌnd/ Quỹ đầu cơ
High street banks   Các ngân hàng bán lẻ lớn có nhiều chi nhánh
Historical equity risk premium approach   Phương pháp bù rủi ro vốn chủ sở hữu trong lịch sử
Holding company   Công ty mẹ
Home Foreign market   Thị trường trong nước và ngoài nước
Home market /həʊm ˈmɑːkɪt/ Thị trường nội địa
Honour (v) /ˈɒnə/ Chấp nhận thanh toán
Hostile takeover   Vụ sáp nhập có tính thù địch
Hurdle rate   Lãi suất tối thiểu / lãi suất ngưỡng

9. Bảng từ vựng tiếng anh từ chữ cái I

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Illegible (adj) /ɪˈlɛdʒəbl/ Không đọc được
Impress (v)   Ấn tượng
In advance   Trước
In credit /ɪn ˈkrɛdɪt/ Dư có (tài khoản)
In figures /ˈfɪɡərz/ (Tiền) bằng số
In free fall   Rơi tự do (giá cả)
In term of /ɪn tɜːm ɒv/ Về mặt phương tiện
In word /wɜːd/ (Tiền) bằng chữ
In writing /ɪn ˈraɪtɪŋ/ Bằng giấy tờ
Inaugurate (v)   Tấn phong, khai mạc
INCOTERM (n)   Các điều kiện trong thương mại quốc tế
Increased cost of living   Giá cả sinh hoạt tăng
Incremental cash flow   Dòng tiền tăng thêm
Indent (n) /ˈɪndɛnt/ Đơn đặt hàng
Indenture/ Trust deed   Giao kèo
Independent projects   Những dự án độc lập
Indicator of economic welfare   Chỉ tiêu phúc lợi kinh tế
Individual (adj)   Riêng rẻ
Industrial exhibition (n)   Triển lãm công nghiệp
Inflation (n) /ɪnˈfleɪʃən/ Lạm phát
Infrastructure   Cơ sở hạ tầng
Inherit (v)   Thừa kế
Insecurity (n)   Tính không an toàn, tình trạng bấp bênh
Installation (n)   Sự lắp đặt
Instalment   Phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền
Institution (n) /ˌɪnstɪˈtjuːʃən/ Tổ chức, cơ quan
Insurance (n) /ɪnˈʃʊərəns/ Bảo hiểm
Insurance policy   Hợp đồng bảo hiểm
Interest (n) /ˈɪntrɪst/ Tiền lãi suất
Interest rate (n) /ˈɪntrɪst reɪt/ Lãi suất
Interior (adj)   Nội thất
Internal rate of return (IRR)   Tỷ suất hoàn vốn nội bộ
International economic aid   Viện trợ kinh tế quốc tế
Internet bank   Ngân hàng trên mạng
Internet banking   Dịch vụ ngân hàng qua internet
Instrument (n)   Công cụ
Inventory turnover   Số vòng quay hàng tồn kho
Invest (v) /ɪnˈvɛst/ Đầu tư
Investigate (v)   Điều tra, nghiên cứu
Investigation (n) /ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən/ Sự điều tra nghiên cứu
Investment bank   Ngân hàng đầu tư
Investor (n) /ɪnˈvɛstər/ Nhà đầu tư
Invoice (n,v) /ˈɪnvɔɪs/ Hóa đơn, lập hóa đơn
Issuing bank (n)   Ngân hàng phát hành
Itemise (v)   Thành từng khoản

10. Bảng từ vựng tiếng anh từ chữ cái J

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Job losses / job cuts / redundancies   Những người thất nghiệp
Joint stock company   Công ty cổ phần
Joint Stock Company   Công ty Hợp Danh
Joint Venture company   Công ty Liên doanh
Joint venture   Liên doanh
Judgment (n) /ˈʤʌdʒmənt/ Phán quyết, sự phán xét
Juncture (n) /ˈʤʌŋktʃər/ Thời điểm, bước ngoặt
Jargon (n) /ˈʤɑːɡən/ Biệt ngữ, thuật ngữ chuyên ngành
Just-in-time (n) /ˈʤʌst ɪn taɪm/ Chính xác đúng giờ (phương thức sản xuất đúng hạn)
Job security   An ninh công việc, sự ổn định công việc

11. Bảng từ vựng tiếng anh từ chữ cái L

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Laddering strategy   Chiến lược bậc thang
Lags /lægz/ Trả tiền sau kiếm lợi do tỷ giá chuyển đổi
Laise (v)   Giữ liên lạc
Late payer /ɪnˌvɛstɪˈgeɪʃən/ Người trả trễ hạn
Launch (v)   Khai trương
Laydown (v)   Xây dựng lại
Leads /liːdz/ Trả tiền trước tránh rủi ro về tỷ giá tiền tệ
Leads and lags   Trả trước tránh rủi ro và trả sau kiếm lợi do tỷ chuyển đổi có lợi
Leads   Trả tiền trước tránh rủi ro về tỷ giá tiền tệ
Leaflet (n)   Tờ bướm
Lease purchase (n)   Sự thuê mua
Leasing /ˈliːsɪŋ/ (n)   Sự cho thuê
Legal /ˈliːgəl/ (adj)   Hợp pháp, theo pháp luật
Lend (v)   Cho vay
Lessee /lɛˈsiː/ (n)   Người đi thuê
Lessee purchase /lɛˈsiː ˈpɜːʧəs/ (n)   Thuê mua
Lessee   Người đi thuê
Lessor /lɛˈsiː ˈpɜːʧəs/ (n)   Người cho thuê
Letter of authority /ɔːˈθɒr.ɪ.ti/   Thư ủy nhiệm
Letter of hypothecation (n)   Thư cầm cố
Leverage /ˈliːvərɪdʒ/ (n)   Đòn bẩy
Leverage   Đòn bẩy tài chính
Liability /laɪəˈbɪlɪti/ (n)   Trách nhiệm pháp lý, khoản nợ
Liability   Trách nhiệm pháp lý
Liquidation   Thanh khoản tài sản
Liquidity management   Quản lý thanh khoản
Liquidity ratios   Chỉ số thanh khoản
Liquidity   Khả năng thanh khoản
Inheritance (n)   Quyền thừa kế
Loan   Cho vay
Lockbox system   Hệ thống hộp an toàn
Long-run effect   Tác động lâu dài
Long term gain   Thành quả lâu dài

12. Bảng từ vựng tiếng anh từ chữ cái M

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Macro-economic   Kinh tế vĩ mô
Magnetic /mægˈnɛtɪk/ Từ tính
Make out   Ký phát, viết (Séc)
Make payment /meɪk ˈpeɪmənt/ Ra lệnh chi trả
Managerial skill   Kỹ năng quản lý
Manipulation   Kiểm soát, vận dụng
Margin account /ˈmɑːdʒɪn əˈkaʊnt/ Tài khoản ký quỹ
Marginal Cost   Số dư đảm phí
Marginal Costing   Phương pháp tính giá trực tiếp
Market economy   Kinh tế thị trường
Micro Finance   Tài chính vi mô
Micro-economic   Kinh tế vi mô
Mode of payment   Phương thức thanh toán
Moderate price   Giá cả phải chăng
Monetary activities   Hoạt động tiền tệ
Money market /ˈmʌni ˈmɑːrkɪt/ Thị trường tiền tệ
Monopoly Company   Công ty độc quyền
Mortgage /ˈmɔːɡɪdʒ/ Thế chấp
Multinational company   Công ty đa quốc gia
Mutual fund /ˈmjuːtʃʊəl fʌnd/ Quỹ tương hỗ

13. Bảng từ vựng tiếng anh từ chữ cái N

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Narrow market /ˈnærəʊ ˈmɑːrkɪt/ Thị trường hẹp, thị trường có sự cạnh tranh thấp
National debt /ˈnæʃənl dɛt/ Nợ quốc gia
Negotiation /nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃən/ Cuộc đàm phán, sự thương lượng
Net worth /nɛt wɜːθ/ Tài sản ròng, giá trị tài sản ròng
Nominal value /ˈnɒmɪnəl ˈvæljuː/ Giá trị danh nghĩa, giá trị ghi trên giấy tờ
Non-performing loan /nɒn pəˈfɔːmɪŋ ləʊn/ Khoản vay không sinh lời, nợ xấu
Nuclear option /ˈnjuːklɪə ˈɒpʃən/ Lựa chọn cuối cùng, phương án quyết định cuối cùng
Nuisance /ˈnjuːsəns/ Phiền toái, sự gây khó chịu
Narrowing the gap /ˈnærəʊɪŋ ðə ɡæp/ Thu hẹp khoảng cách, giảm sự khác biệt
Non-compete clause /nɒn kəmˈpiːt klɔːz/ Điều khoản không cạnh tranh

14. Bảng từ vựng tiếng anh từ chữ cái O

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Obtain cash /əb’tein kæʃ/ Rút tiền mặt
Offset   Sự bù đắp thiệt hại
Online account   Tài khoản trực tuyến
Open cheque /tʃek/ Séc mở
Outcome /’autkʌm/ Kết quả
Outsource   Thuê ngoài
Overcharge   Tính quá số tiền
Offer /ˈɒfə(r)/ Đề nghị, cung cấp
Operating costs /ˈɒpəreɪtɪŋ kɒsts/ Chi phí vận hành
Optimum /ˈɒptɪməm/ Tối ưu
Outlook /ˈaʊtlʊk/ Triển vọng, viễn cảnh
Overestimate /ˌəʊvərˈɛstɪmeɪt/ Đánh giá quá cao
Overdue /ˌəʊvəˈdjuː/ Quá hạn
Oversupply /ˌəʊvərsəˈplaɪ/ Cung vượt quá cầu
Overseas /ˌəʊvəˈsiːz/ Nước ngoài
Outstanding /aʊtˈstændɪŋ/ Nổi bật, chưa giải quyết (nợ)
Overtime /ˈəʊvətaɪm/ Giờ làm thêm

15. Bảng từ vựng tiếng anh từ chữ cái P

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Passive strategy /ˈpæsɪv ˈstrætədʒi/ Chiến lược đầu tư thụ động
Pay into /peɪ ˈɪntuː/ Nộp vào
Payback period /ˈpeɪbæk ˈpɪərɪəd/ Thời gian hoàn vốn
Paycheck /ˈpeɪˌtʃɛk/ Xác nhận tiền lương
Payee /peɪˈiː/ Người được thanh toán
Payment in arrear /ˈpeɪmənt ɪn əˈrɪə/ Trả tiền chậm
Per capita income /pɜːr ˈkæpɪtə ˈɪnkʌm/ Thu nhập bình quân đầu người
Period Cost /ˈpɪərɪəd kɒst/ Chi phí thời kỳ
Personal finances /ˈpɜːsənl faɪˈnænsɪz/ Tài chính cá nhân
Pessimistic /ˌpɛsɪˈmɪstɪk/ Bi quan
Phrases /freɪzɪz/ Một số cụm từ khác
Place of cash /pleɪs ʌv kæʃ/ Nơi dùng tiền mặt
Planned economy /plænd ɪˈkɒnəmi/ Kinh tế kế hoạch
Plastic card /ˈplæstɪk kɑːd/ Thẻ nhựa
Plastic money /ˈplæstɪk ˈmʌni/ Tiền nhựa (các loại thẻ Ngân hàng)
Point of sale (POS) /pɔɪnt ɒv seɪl/ Điểm bán hàng
Portfolio /pɔːrtˈfəʊliəʊ/ Hồ sơ năng lực
Positive screening /ˈpɒzətɪv ˈskriːnɪŋ/ Sàng lọc chọn lựa
Potential demand /pəˈtɛnʃəl dɪˈmɑːnd/ Nhu cầu tiềm tàng
Poverty /ˈpɒvəti/ Sự nghèo, kém chất lượng
Precautionary stocks /prɪˈkɔːʃənəri stɒks/ Cổ phiếu đề phòng
Preferential duties /ˌprɛfəˈrɛnʃəl ˈdjuːtiz/ Thuế ưu đãi
Premium /ˈpriːmɪəm/ Phí bảo hiểm
Present /ˈpreznt – priˈzent/ Uất trình, nộp
Price boom /praɪs buːm/ Việc giá cả tăng vọt
Principal-agent relationship /ˈprɪnsɪpəl ˈeɪdʒənt rɪˈleɪʃənʃɪp/ Mối quan hệ người ủy thác và người nhậm thác
Private company /ˈpraɪvət ˈkʌmpəni/ Công ty tư nhân
Profit /ˈprɒfɪt/ Tiền lãi, lợi nhuận
Profit And Loss Account /ˈprɒfɪt ənd lɒs əˈkaʊnt/ Tài khoản xác định kết quả hoạt động kinh doanh
Profit Margin /ˈprɒfɪt ˈmɑːdʒɪn/ Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu
Profitability index (PI) /ˌprɒfɪtəˈbɪləti ˈɪndɛks/ Chỉ số lợi nhuận
Projects sequencing /ˈprɒdʒɛkts ˈsiːkwənsɪŋ/ Xác định trình tự các dự án
Proof of identity /pruːf ɒv aɪˈdɛntɪfaɪ/ Bằng chứng nhận diện
Property /ˈprɒpəti/ Tài sản, của cải
Proxy contest /ˈprɒksi ˈkɒntɛst/ Tranh chấp ủy nhiệm
Proxy voting /ˈprɒksi ˈvəʊtɪŋ/ Hình thức bỏ phiếu vắng mặt
Pull on liquidity /pʊl ɒn lɪˈkwɪdəti/ Kéo thanh khoản
Pulling /ˈpʊlɪŋ/ Thu hút
Purchasing power /ˈpɜːtʃəsɪŋ ˈpaʊə/ Sức mua

16. Bảng từ vựng tiếng anh từ chữ cái R

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Rate of economic growth /reɪt ɒv ɪkəˈnɒmɪk ɡrəʊθ/ Tốc độ tăng trưởng kinh tế
Real estate /rɪəl ɪsˈteɪt/ Bất động sản
Real national income /rɪəl ˈnæʃənl ˈɪnkʌm/ Thu nhập quốc dân thực tế
Recession /rɪˈseʃən/ Sự suy thoái
Recession /rɪˈseʃən/ Tình trạng suy thoái
Reconcile /ˈrɛkənsaɪl/ Bù trừ, điều hòa
Reconciling Profit /ˈrɛkənsaɪlɪŋ ˈprɒfɪt/ Đối chiếu lợi nhuận
Refer to drawer /rɪˈfɜːr tuː drɔːər/ Tra soát người ký phát
Regulation /ˌrɛɡjʊˈleɪʃən/ Sự điều tiết
Rent /rɛnt/ Thuê
Rental contract /ˈrɛntəl ˈkɒntrækt/ Hợp đồng cho thuê
Retail bank /ˈriːteɪl bæŋk/ Ngân hàng mua bán lẻ
Retained earnings /rɪˈteɪnd ˈɜːnɪŋz/ Lợi nhuận chưa phân phối
Return on Assets (ROA) /rɪˈtɜːn ɒn ˈæsɛts/ Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên vốn kinh doanh
Return on Equity (ROE) /rɪˈtɜːn ɒn ˈɛkwɪti/ Tỷ suất lợi nhuận vốn chủ sở hữu
Revenue /ˈrɛvənjuː/ Thu nhập
Revenue deductions /ˈrɛvənjuː dɪˈdʌkʃənz/ Các khoản giảm trừ
Revenue /ˈrɛvənjuː/ Thu nhập
Rising inflation /ˈraɪzɪŋ ɪnˈfleɪʃən/ Lạm phát gia tăng
Risky lending /ˈrɪski ˈlɛndɪŋ/ Việc cho vay mang nhiều rủi ro

17. Bảng từ vựng tiếng anh từ chữ cái S

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Safety stock /ˈseɪfti stɒk/ Mức tồn kho an toàn
Sales expenses /seɪlz ɪkˈspɛnsɪz/ Chi phí bán hàng
Sales rebates /seɪlz rɪˈbeɪts/ Giảm giá bán hàng
Sales returns /seɪlz rɪˈtɜːrnz/ Hàng bán bị trả lại
Sales risk /seɪlz rɪsk/ Rủi ro bán hàng
Saving /ˈseɪvɪŋ/ Tiết kiệm
Savings accounts /ˈseɪvɪŋz əˈkaʊnts/ Tài khoản tiết kiệm
Say on Pay /seɪ ɒn peɪ/ Thù lao biểu quyết
Screening /ˈskriːnɪŋ/ Sàng lọc
Share /ʃɛər/ Cổ phần
Shareholder /ˈʃɛərhoʊldər/ Cổ đông
Shareholder activism /ˈʃɛərhoʊldər ˈæktɪvɪzəm/ Cổ đông hoạt động
Shareholders /ˈʃɛərhoʊldərz/ Cổ đông
Short selling /ʃɔːrt ˈsɛlɪŋ/ Bán khống
Short term cost /ʃɔːrt tɜːrm kɒst/ Chi phí ngắn hạn
Slump /slʌmp/ Tình trạng khủng hoảng, suy thoái, sụt giảm
Smart beta investment /smɑːrt ˈbeɪtə ɪnˈvɛstmənt/ Mô hình đầu tư Beta thông minh
Smart card /smɑːrt kɑːrd/ Thẻ thông minh
Socially responsible investing (SRI) /ˈsəʊʃəli rɪˈspɒnsɪbl ɪnˈvɛstɪŋ/ Đầu tư trách nhiệm
Sole agent /soʊl ˈeɪdʒənt/ Đại lý độc quyền
Sort code /sɔːrt kəʊd/ Mã chi nhánh Ngân hàng
Sort of card /sɔːrt ʌv kɑːrd/ Loại thẻ
Sovereign yield spread /ˈsɒvrɪn jiːld sprɛd/ Chênh lệch năng suất chủ quyền
Speculation /ˌspɛkjʊˈleɪʃən/ Đầu cơ/ Người đầu cơ
Stake /steɪk/ Tiền đầu tư, cổ phần
Statement /ˈsteɪtmənt/ Sao kê (tài khoản)
Stock /stɒk/ Cổ phiếu
Stock exchange /stɒk ɪksˈʧeɪndʒ/ Sàn giao dịch chứng khoán
Stock market /stɒk ˈmɑːrkɪt/ Thị trường chứng khoán
Subprime mortgage /ˈsʌbˌpraɪm ˈmɔːɡɪdʒ/ Một hình thức cho vay được cấp cho các cá nhân có lịch sử tín dụng xấu
Subtract /səbˈtrækt/ Trừ
Sunk cost /sʌŋk kɒst/ Chi phí chìm
Supermarket bank /ˈsuːpərˌmɑːrkɪt bæŋk/ Ngân hàng siêu thị
Supply and demand /səˈplaɪ ənd dɪˈmænd/ Cung và cầu
Surplus /ˈsɜːrpləs/ Thặng dư
Sustainable investing /səˈsteɪnəbl ɪnˈvɛstɪŋ/ Đầu tư bền vững

18. Bảng từ vựng tiếng anh từ chữ cái T

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Take out /teɪk aʊt/ Rút tiền
Tangible fixed assets /ˈtændʒəbl fɪkst ˈæsɛts/ Tài sản cố định hữu hình
Taxes and other payables to the State budget /ˈtæksɪz ənd ˈʌðər ˈpeɪəblz tuː ðə steɪt ˈbʌdʒɪt/ Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
The openness of the economy /ðə ˈoʊpənnəs əv ði ɪˈkɑːnəmi/ Sự mở cửa của nền kinh tế
To be at rock bottom /tuː biː æt rɒk ˈbɒtəm/ Thấp nhất (giá cả)
To be bust /tuː biː bʌst/ Bị phá sản
To be in good shape /tuː biː ɪn ɡʊd ʃeɪp/ Mạnh, bền vững
To be made redundant /tuː biː meɪd rɪˈdʌndənt/ Bị sa thải
To be nationalised /tuː biː ˈnæʃənəlaɪzd/ Bị quốc hữu hóa
To bring down the rate of inflation /tuː brɪŋ daʊn ðə reɪt əv ɪnˈfleɪʃən/ Giảm tỷ lệ lạm phát
To compound the misery /tuː kəmˈpaʊnd ðə ˈmɪzəri/ Làm cho mọi việc tồi tệ thêm
To cut interest rates /tuː kʌt ˈɪntrəst reɪts/ Cắt giảm lãi suất
To cut one’s workforce /tuː kʌt wʌnz ˈwɜːrkfɔːrs/ Cắt giảm lực lượng lao động
To fall house prices /tuː fɔːl haʊs ˈpraɪsɪz/ Hạ giá nhà
To foot the bill /tuː fʊt ðə bɪl/ Thanh toán tiền
To inject (money) into (the financial market) /tuː ɪnˈdʒɛkt ˈmʌni ˈɪntuː ðə faɪˈnænʃəl ˈmɑːrkɪt/ Bơm (tiền) vào (thị trường tài chính)
To lay off /tuː leɪ ɔːf/ Cho nghỉ việc
To lend money /tuː lɛnd ˈmʌni/ Cho vay tiền
To live beyond your means /tuː lɪv bɪˈjɒnd jʊər miːnz/ Tiêu xài quá khả năng
To pay the price /tuː peɪ ðə praɪs/ Trả giá (cho những lỗi lầm)
To reject /tuː rɪˈdʒɛkt/ Không chấp thuận, bác bỏ
To slide into (recession,…) /tuː slaɪd ˈɪntuː (rɪˈsɛʃən)/ Rơi vào (tình trạng suy thoái,…)
To weather the storm /tuː ˈwɛðər ðə stɔːrm/ Vượt qua thời kỳ khó khăn
Total liabilities and owners’ equity /ˈtoʊtl ˌlaɪəˈbɪlətiːz ənd ˈoʊnərz ˈɛkwəti/ Tổng cộng nguồn vốn
Toxic mortgage /ˈtɒksɪk ˈmɔːɡɪdʒ/ Khi mortgage loans (các khoản vay có thế chấp) trở nên “toxic” thì chúng có thể trở thành một gánh nặng tài chính (cho ngân hàng cho vay)
Trade /treɪd/ Sự mua bán
Trade creditors /treɪd ˈkrɛdɪtərz/ Phải trả cho người bán
Transfer /ˈtrænsfɜːr/ Chuyển khoản
Transnational company /ˌtrænsˈnæʃənl ˈkʌmpəni/ Công ty xuyên quốc gia
Transnational corporations /ˌtrænsˈnæʃənl ˌkɔːrpəˈreɪʃənz/ Các công ty siêu quốc gia
Treasurer /ˈtrɛʒərər/ Thủ quỹ
Treasuries /ˈtrɛʒəriz/ Kho bạc
Treasury bill /ˈtrɛʒəri bɪl/ Kỳ phiếu kho bạc
Treasury stock /ˈtrɛʒəri stɒk/ Cổ phiếu ngân quỹ
Turnover /ˈtɜːrnˌoʊvər/ Doanh số, doanh thu
Tycoon /taɪˈkuːn/ Nhà tài phiệt

19. Bảng từ vựng tiếng anh từ chữ cái U

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Unemployment benefit /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt ˈbɛnɪfɪt/ Trợ cấp thất nghiệp
Unemployment /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ Tình trạng thất nghiệp
Upturn /ˈʌptɜːn/ Sự chuyển hướng tốt, khá lên
Use of funds /juːz ʌv fʌndz/ Sử dụng quỹ
Utility /juːˈtɪlɪti/ Tiện ích, tính hữu dụng
Unilateral /ˌjuːnɪˈlætərəl/ Đơn phương, một bên
Undertaking /ˈʌndəteɪkɪŋ/ Công việc, dự án
Usage fee /ˈjuːsɪdʒ fiː/ Phí sử dụng
Upside potential /ˈʌpˌsaɪd pəˈtɛnʃəl/ Tiềm năng tăng trưởng
Underutilized /ˌʌndərˈjuːtɪlaɪzd/ Chưa được tận dụng hết

20. Bảng từ vựng tiếng anh từ chữ cái V

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Value /ˈvæljuː/ Giá trị
Venture capital /ˈventʃər ˈkæpɪtl/ Đầu tư mạo hiểm
Volatility /ˌvɒləˈtɪləti/ Mức biến động
Voucher /ˈvaʊtʃər/ Biên lai, chứng từ
Variable costs /ˈvɛəriəbl kɔːsts/ Chi phí biến đổi
Valuation /ˌvæljuˈeɪʃən/ Sự định giá, sự ước tính giá trị
Viral marketing /ˈvaɪrəl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị lan truyền
Vertical integration /ˈvɜːtɪkəl ˌɪntɪˈɡreɪʃən/ Tích hợp dọc (trong kinh doanh)
Voting rights /ˈvəʊtɪŋ raɪts/ Quyền bỏ phiếu
Venture fund /ˈventʃər fʌnd/ Quỹ đầu tư mạo hiểm

21. Bảng từ vựng tiếng anh từ chữ cái W

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Withdraw /wɪðˈdrɔː/ Rút tiền mặt
Wages /ˈweɪdʒɪz/ Lương (thường trả theo giờ hoặc ngày)
Warrant /ˈwɔːrənt/ Lệnh (pháp lý), bảo lãnh
Wholesale /ˈhəʊlseɪl/ Bán buôn
Workforce /ˈwɜːk.fɔːs/ Lực lượng lao động
Welfare /ˈwɛlfɛr/ Phúc lợi xã hội
Write-off /ˈraɪt ɒf/ Xóa nợ, xóa bỏ khoản nợ không thu hồi được
Withdrawal fee /wɪðˈdrɔːəl fiː/ Phí rút tiền
Wealth /wɛlθ/ Sự giàu có, tài sản
Working capital /ˈwɜːkɪŋ ˈkæpɪtl/ Vốn lưu động

Từ vựng chuyên ngành tiếng Anh viết tắt trong ngân hàng

Dưới đây là danh sách các từ vựng chuyên ngành tiếng Anh viết tắt trong ngân hàng:

Từ viết tắt Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
NPL /ɛn piː ɛl/ Nợ xấu / Khoản vay không thực hiện
OECD /oʊ iː siː diː/ Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế
P&L /piː ənd ɛl/ Báo cáo lãi lỗ
PE /piː iː/ Cổ phần tư nhân
POF /piː oʊ ɛf/ Tài trợ Hợp đồng mua
RM /ɑːr ɛm/ Người phụ trách quan hệ (quản lý)
ROA /ɑːr oʊ eɪ/ Hệ số sinh lời trên tài sản
SBA /ɛs biː eɪ/ Quản trị doanh nghiệp nhỏ
SE /ɛs iː/ Doanh nghiệp nhỏ
SME /ɛs em iː/ Doanh nghiệp vừa và nhỏ
SRA /ɛs ɑːr eɪ/ Chuyên gia tư vấn thường trú cao cấp
TA /tiː eɪ/ Trợ giúp kỹ thuật
ANDE /ˈæn.deɪ/ Mạng lưới các doanh nghiệp phát triển vùng
Aspen ATM /ˈæspən eɪ tiː em/ Máy rút tiền tự động
BD /biː diː/ Phát triển kinh doanh
BRIC /brɪk/ Brazil, Nga, Ấn Độ, Trung Quốc
CAGR /ˈkeɪˈdʒiːˈɑːr/ Tỷ lệ tăng trưởng hàng năm tổng hợp
CFO /ˈsiː ef oʊ/ Trưởng phòng/Giám đốc tài chính
CRM /ˈsiː ɑːr em/ Quản lý quan hệ khách hàng
EBL /iː biː ɛl/ Ngân hàng Eastern Limited
EBRD /ˈiː biː ɑːr diː/ Ngân hàng tái thiết và phát triển châu Âu
EM /iː ɛm/ Các thị trường mới nổi
EMPEA /ˈiː ɛm piː iː eɪ/ Hiệp hội cổ phần tư nhân trong các thị trường mới nổi
EWS /iː dʌbljuː ɛs/ Các dấu hiệu cảnh báo ban đầu
IT /aɪ tiː/ Công nghệ thông tin
LE /ɛl iː/ Doanh nghiệp cỡ lớn
ME /ɛm iː/ Doanh nghiệp cỡ vừa
MFI /ɛm ef aɪ/ Microfinance Institution (Tổ chức tài chính vi mô)
MIF /ɛm aɪ ef/ Quỹ đầu tư đa phương
MIS /ɛm aɪ ɛs/ Hệ thống quản lý thông tin
MOEA /ɛs oʊ iː eɪ/ Bộ Kinh tế (Đài Loan)
MSME /ɛm ɛs ɛm iː/ Doanh nghiệp vi mô, doanh nghiệp vừa và nhỏ
NGO /ɛn dʒiː oʊ/ Tổ chức phi chính phủ
FI /ɛf aɪ/ Định chế tài chính
FELEBAN /fɛlɛbæn/ Liên đoàn các ngân hàng châu Mỹ Latinh
FS /ɛf ɛs/ Báo cáo tài chính
FY /ɛf wʌɪ/ Năm tài khóa
GDP /ˈdʒiː diː piː/ Tổng sản phẩm quốc nội
GM /dʒiː ɛm/ Tổng giám đốc điều hành
HQ /ˈeɪtʃ kjuː/ Trụ sở chính
IDB /aɪ diː biː/ Ngân hàng phát triển liên Mỹ
IFC /aɪ ɛf siː/ Tổ chức tài chính quốc tế
IIC /aɪ aɪ siː/ Tập đoàn đầu tư liên Mỹ

Mẫu đoạn hội thoại phổ biến trong ngân hàng bằng tiếng Anh

Các hội thoại này có thể được sử dụng trong môi trường ngân hàng để minh họa các tình huống thông dụng khi khách hàng đến giao dịch. Dưới đây là mẫu hội thoại đã được biên tập lại theo các tình huống khác nhau trong ngân hàng:

Trường hợp 1: Mở tài khoản tại ngân hàng

  • Anna: How can I assist you today? (Hôm nay tôi có thể giúp gì cho bạn?)
  • Tom: I'd like to open a bank account, please. (Tôi muốn mở một tài khoản ngân hàng.)
  • Anna: Sure! What type of account would you like to open? (Dĩ nhiên! Bạn muốn mở loại tài khoản nào?)
  • Tom: I’d like a checking account. (Tôi muốn mở tài khoản thanh toán.)
  • Anna: Would you be interested in opening a savings account as well? (Bạn có muốn mở thêm tài khoản tiết kiệm không?)
  • Tom: Yes, I’d like to open a savings account too. (Có, tôi cũng muốn mở tài khoản tiết kiệm.)
  • Anna: Great! I’ll help you with that. How much would you like to deposit today? (Tuyệt vời! Tôi sẽ giúp bạn làm thủ tục. Bạn muốn gửi bao nhiêu tiền hôm nay?)
  • Tom: I want to deposit $100. (Tôi muốn gửi 100 đô la.)
  • Anna: All right, I’ll set up both accounts for you now. (Được rồi, tôi sẽ tạo cả hai tài khoản cho bạn ngay bây giờ.)

Trường hợp 2: Rút tiền tại ngân hàng

  • Jack: How can I help you today? (Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?)
  • Ella: I need to withdraw some money. (Tôi muốn rút một ít tiền.)
  • Jack: Sure, how much would you like to withdraw? (Dĩ nhiên, bạn muốn rút bao nhiêu tiền?)
  • Ella: I’d like to take out $500. (Tôi muốn rút 500 đô la.)
  • Jack: From which account would you like to withdraw the funds? (Bạn muốn rút tiền từ tài khoản nào?)
  • Ella: From my checking account, please. (Từ tài khoản thanh toán của tôi, làm ơn.)
  • Jack: Here’s your $500. (Đây là 500 đô la của bạn.)
  • Ella: Thank you so much! (Cảm ơn bạn rất nhiều!)
  • Jack: You’re welcome! Have a great day! (Không có gì! Chúc bạn một ngày tuyệt vời!)

Trường hợp 3: Gửi tiền tại ngân hàng

  • David: Good morning! How can I assist you today? (Chào buổi sáng! Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?)
  • Sophie: I’d like to make a deposit. (Tôi muốn gửi tiền vào ngân hàng.)
  • David: Would you like to deposit cash or a check? (Bạn muốn gửi tiền mặt hay séc?)
  • Sophie: Cash, please. (Tiền mặt, làm ơn.)
  • David: How much would you like to deposit today? (Hôm nay bạn muốn gửi bao nhiêu tiền?)
  • Sophie: I’ll be depositing $150 today. (Hôm nay tôi sẽ gửi 150 đô la.)
  • David: Into which account would you like to deposit the money? (Bạn muốn gửi vào tài khoản nào?)
  • Sophie: Please deposit it into my savings account. (Làm ơn gửi vào tài khoản tiết kiệm của tôi.)
  • David: Got it! I’ll take care of that right now. (Đã hiểu! Tôi sẽ làm thủ tục ngay bây giờ.)
  • Sophie: Thanks so much for your help. (Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã giúp đỡ.)

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh lĩnh vực tài chính, ngân hàng

Để giao tiếp thành thạo và tự tin trong môi trường tài chính và ngân hàng, bạn không chỉ cần mở rộng vốn từ vựng mà còn phải hiểu rõ cách ứng dụng các mẫu câu phù hợp vào tình huống cụ thể.

Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phổ biến trong lĩnh vực này mà bạn có thể thực hành để cải thiện kỹ năng nói và viết:

1. Mở tài khoản ngân hàng

  • Can you help me open a new bank account?
    (Bạn có thể giúp tôi mở một tài khoản mới không?)

  • I would like to open a checking account, please.
    (Tôi muốn mở một tài khoản thanh toán.)

  • Would you like to open a savings account as well?
    (Bạn có muốn mở thêm tài khoản tiết kiệm không?)

  • How much would you like to deposit today?
    (Bạn muốn gửi bao nhiêu tiền hôm nay?)

  • I’d like to deposit $200 into my savings account.
    (Tôi muốn gửi 200 đô la vào tài khoản tiết kiệm.)

2. Rút tiền từ ngân hàng

  • I need to make a withdrawal from my account.
    (Tôi muốn rút tiền từ tài khoản của mình.)

  • How much would you like to withdraw today?
    (Bạn muốn rút bao nhiêu tiền hôm nay?)

  • I would like to withdraw $500 from my checking account.
    (Tôi muốn rút 500 đô la từ tài khoản thanh toán.)

  • Here is your $500. Please count it carefully.
    (Đây là 500 đô la của bạn. Vui lòng đếm kỹ.)

  • Thank you for your help!
    (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ!)

3. Gửi tiền tại ngân hàng

  • Hi, I would like to make a deposit today.
    (Chào bạn, tôi muốn gửi tiền hôm nay.)

  • Do you want to deposit cash or a check?
    (Bạn muốn gửi tiền mặt hay séc?)

  • I want to deposit $1,000 into my checking account.
    (Tôi muốn gửi 1.000 đô la vào tài khoản thanh toán.)

  • Please deposit the amount into my savings account.
    (Vui lòng gửi số tiền vào tài khoản tiết kiệm của tôi.)

  • Thank you so much for assisting me.
    (Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã hỗ trợ.)

4. Câu hỏi và giải thích các khái niệm tài chính

  • Can you explain how compound interest works?
    (Bạn có thể giải thích cách hoạt động của lãi kép không?)

  • What is the best way to diversify my investment portfolio?
    (Cách tốt nhất để đa dạng hóa danh mục đầu tư của tôi là gì?)

  • How does inflation affect the purchasing power of money?
    (Lạm phát ảnh hưởng như thế nào đến sức mua của tiền?)

  • What are the main risks involved in investing in stocks?
    (Những rủi ro chính khi đầu tư vào cổ phiếu là gì?)

  • How does my credit score affect my ability to get a loan?
    (Điểm tín dụng của tôi ảnh hưởng thế nào đến khả năng vay vốn?)

5. Các câu hỏi liên quan đến bảo hiểm

  • Can you explain the process of underwriting in insurance?
    (Bạn có thể giải thích quy trình định giá trong bảo hiểm không?)

  • What types of insurance coverage do I need for my business?
    (Tôi cần loại bảo hiểm nào cho doanh nghiệp của mình?)

  • How do insurance companies determine premium rates?
    (Các công ty bảo hiểm xác định mức phí bảo hiểm như thế nào?)

  • Can you explain how reinsurance works?
    (Bạn có thể giải thích cách tái bảo hiểm hoạt động không?)

6. Câu hỏi về tài khoản và dịch vụ ngân hàng

  • What is the current interest rate on savings accounts?
    (Lãi suất hiện tại của tài khoản tiết kiệm là bao nhiêu?)

  • How can I apply for a mortgage loan?
    (Làm thế nào để đăng ký vay mua nhà?)

  • Can you provide a breakdown of the investment products available?
    (Bạn có thể cung cấp chi tiết các sản phẩm đầu tư có sẵn không?)

  • How does a credit score affect my loan application?
    (Điểm tín dụng ảnh hưởng thế nào đến hồ sơ vay của tôi?)

Việc nắm vững từ vựng và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành tài chính, ngân hàng không chỉ giúp các sinh viên và nhân viên trong ngành nâng cao hiệu quả công việc mà còn tạo ra nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp.

Đặc biệt trong môi trường toàn cầu hóa hiện nay, khả năng giao tiếp thành thạo tiếng Anh trong các lĩnh vực này là một lợi thế không thể thiếu. Trên đây là bài tổng hợp từ vựng tiếng Anh ngành tài chính, ngân hàng cần thiết và thông dụng nhất để bạn tham khảo.

Hy vọng rằng tài liệu này sẽ là nguồn thông tin hữu ích giúp bạn cải thiện và mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành, hỗ trợ bạn tự tin giao tiếp với khách hàng và đối tác quốc tế, đồng thời nâng cao hiệu quả công việc.

Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc học từ vựng và ghi nhớ cách sử dụng các cụm từ trong tiếng Anh chuyên ngành, đừng lo lắng! Hãy tìm hiểu ngay phương pháp Tiếng Anh Siêu Trí Nhớ từ Super S5, giúp bạn tiếp cận và ghi nhớ tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả hơn bao giờ hết.


Bài viết liên quan
Cách sử dụng Drawing Mnemonics để bé học tiếng Anh dễ dàng và thú vị
Cách sử dụng Drawing Mnemonics để bé học tiếng Anh dễ dàng và thú vị
Trong quá trình học tiếng Anh, việc ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp có thể là một thử thách lớn, đặc biệt là đối với trẻ em. Tuy nhiên, một phương pháp học vừa đơn giản vừa hiệu quả đang ngày càng được ưa chuộng: Drawing Mnemonics (Ghi nhớ qua hình vẽ). Đây là một kỹ thuật kết hợp giữa trí nhớ và hình ảnh, giúp bé ghi nhớ từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và các khái niệm mới dễ dàng và thú vị hơn.
Siêu Trí Nhớ - Phương pháp khai phá não bộ giúp bạn ghi nhớ nhanh chóng
Siêu Trí Nhớ - Phương pháp khai phá não bộ giúp bạn ghi nhớ nhanh chóng
Bộ não không chỉ là một trong những cơ quan quan trọng nhất của cơ thể mà còn là một "vũ trụ bí ẩn" chứa đầy tiềm năng chưa được khai phá. Dù chúng ta đang sống và sử dụng bộ não mỗi ngày, vẫn còn rất nhiều điều thú vị bên trong chưa được con người hiểu rõ. Vậy làm thế nào để khám phá và phát huy tối đa sức mạnh của bộ não?
Tìm hiểu đặc điểm nổi bật trong các khóa học tiếng anh Siêu Trí Nhớ
Tìm hiểu đặc điểm nổi bật trong các khóa học tiếng anh Siêu Trí Nhớ
Việc học tiếng Anh trong thời đại ngày nay không chỉ là một nhu cầu thiết yếu mà còn là một yêu cầu không thể thiếu đối với những ai muốn mở rộng cơ hội nghề nghiệp và học thuật. Tuy nhiên, một vấn đề lớn mà nhiều người học phải đối mặt là làm sao để ghi nhớ được lượng từ vựng khổng lồ và các cấu trúc ngữ pháp phức tạp một cách lâu dài.
Nâng cao trí nhớ và điểm số IELTS nhờ vào Retrieval Practice
Nâng cao trí nhớ và điểm số IELTS nhờ vào Retrieval Practice
IELTS là một trong những chứng chỉ tiếng Anh quốc tế được nhiều người theo đuổi để mở ra cơ hội học tập và làm việc toàn cầu. Tuy nhiên, để đạt điểm cao, bạn cần một lộ trình học rõ ràng và phương pháp học hiệu quả. Super S5 sẽ giúp bạn hiểu cách xây dựng kế hoạch học IELTS khoa học và chia sẻ phương pháp Retrieval Practice – công cụ tăng cường trí nhớ và hiệu suất học tập.
0836582666
Thời gian tiếp nhận:
7h00 - 22h00 từ Thứ Hai đến Chủ Nhật