Công ty Cổ phần Giáo dục Super S5

Sự khác nhau giữa will, be going to và hiện tại tiếp diễn, hiện tại đơn trong giao tiếp

27/11/2024
(5/5) - 189 bình chọn.
Trong tiếng Anh, "will" thường được sử dụng để diễn tả một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Tuy nhiên, ngoài "will", còn có một số cấu trúc khác cũng có thể chỉ tương lai, chẳng hạn như "be going to" và thì hiện tại tiếp diễn (present continuous). Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách sử dụng "will", "be going to" và "hiện tại tiếp diễn", đồng thời phân biệt sự khác nhau giữa ba cấu trúc này và khi nào nên sử dụng từng công thức phù hợp.

Bài viết này sẽ giúp người học phân biệt các thì diễn tả tương lai trong tiếng Anh, bao gồm "will", "be going to", "hiện tại tiếp diễn" và "hiện tại đơn" với nghĩa tương lai, đồng thời cung cấp những kiến thức cần thiết để sử dụng đúng các cấu trúc này trong giao tiếp.

Cách phân biệt các thì tương lai trong giao tiếp

Để diễn tả tương lai, người học có thể sử dụng các thì tương lai đơn, tương lai gần, hiện tại tiếp diễn hoặc hiện tại đơn, tùy theo ngữ cảnh và mục đích sử dụng. Tuy nhiên, do sự tương đồng trong cách dùng, nhiều người học vẫn dễ nhầm lẫn và sử dụng chưa chính xác.

Sự khác nhau giữa will, be going to và hiện tại tiếp diễn, hiện tại đơn trong giao tiếp

Bài viết này sẽ cung cấp những kiến thức giúp bạn phân biệt các thì tương lai này.

Key takeaways

  • Thì tương lai đơn (will) thường được sử dụng để diễn tả một sự dự đoán hoặc phỏng đoán, thường dựa trên quan điểm cá nhân hoặc kinh nghiệm của người nói. Ngoài ra, "will" cũng được dùng để nói về các hành động hoặc sự kiện dự đoán sẽ xảy ra trong tương lai, là những điều mà người nói nghĩ sẽ chắc chắn xảy ra. Thêm vào đó, "will" còn dùng để chỉ những quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói.

  • Thì tương lai gần (be going to) dùng để chỉ những quyết định đã được đưa ra trước đó và có kế hoạch từ trước. So với "will", "be going to" mang lại cảm giác chắc chắn hơn về sự việc sẽ xảy ra. Cấu trúc này thường được dùng trong những tình huống ít trang trọng hơn.

  • Thì hiện tại tiếp diễn với nghĩa tương lai được sử dụng để diễn tả những sự kiện đã được lên kế hoạch trong tương lai. Đây là thì có độ chắc chắn cao nhất trong các thì tương lai, thể hiện rằng sự kiện đó đã được dự tính từ trước và gần như chắc chắn sẽ diễn ra.

  • Thì hiện tại đơn với nghĩa tương lai thường được dùng để chỉ những sự kiện liên quan đến lịch trình hay thời khóa biểu. Những câu sử dụng hiện tại đơn với nghĩa tương lai thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai (như "tomorrow", "next week", "on Monday", v.v.).

Sự khác nhau giữa will, be going to và hiện tại tiếp diễn, hiện tại đơn trong giao tiếp

Cách sử dụng will, be going to và hiện tại tiếp diễn

Trong tiếng Anh, việc sử dụng các cấu trúc để diễn tả hành động trong tương lai rất quan trọng. "Will", "be going to" và hiện tại tiếp diễn (present continuous) là ba công thức phổ biến dùng để diễn tả các sự kiện xảy ra trong tương lai.

Tuy nhiên, mỗi cấu trúc có những sự khác biệt rõ rệt về cách dùng và ý nghĩa. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng các thì này và phân biệt sự khác nhau giữa chúng.

1. Thì tương lai đơn (Will)

Trường hợp Cách sử dụng Ví dụ
Dự đoán, phỏng đoán "Will" thường được sử dụng để diễn tả sự dự đoán, phỏng đoán về một sự việc nào đó trong tương lai, chủ yếu dựa trên quan điểm cá nhân hoặc kinh nghiệm. Việc dự đoán này có thể mang tính chất không chắc chắn, và người nói chỉ thể hiện niềm tin hoặc cảm giác của mình về điều gì sẽ xảy ra.

Ví dụ: I think it will be extremely hot here. (Tôi nghĩ ở đây sẽ cực kỳ nóng). Đây là một dự đoán chủ quan của người nói, không có bằng chứng rõ ràng, chỉ dựa trên cảm nhận cá nhân.

Quyết định nhất thời "Will" cũng được sử dụng khi người nói đưa ra một quyết định hoặc dự đoán ngay tại thời điểm nói, khi chưa có kế hoạch cụ thể từ trước. Các quyết định này thường mang tính chất đột ngột hoặc ngẫu hứng. Ví dụ: Tell me all about it and I will pass on the information to the rest of the team. (Hãy kể cho tôi về điều đó và tôi sẽ chuyển thông tin cho những người còn lại trong nhóm.) Quyết định này được đưa ra ngay tại thời điểm người nói yêu cầu.
Khả năng hoặc sẵn sàng "Will" cũng có thể được sử dụng để nói về khả năng, sự sẵn sàng hoặc lời hứa của ai đó trong việc làm một việc gì đó. Đây là cách sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi yêu cầu hoặc đề nghị ai đó làm gì. Ví dụ: Will you give me his Facebook address? (Bạn có thể cho tôi địa chỉ Facebook của anh ấy không?)
Ví dụ: Shall I help you with the advertising campaign? (Tôi giúp bạn với chiến dịch quảng cáo nhé?) – Trong tiếng Anh Anh, "shall" đôi khi thay thế "will" khi có chủ ngữ là "I" hoặc "we", đặc biệt trong những câu mang tính gợi ý hoặc lời mời lịch sự.

Cấu trúc khẳng định:

  • Khẳng định: S + will/shall + V (nguyên thể) + O

  • Phủ định: S + will/shall + not + V (nguyên thể) + O

  • Nghi vấn: Will/Shall + S + V (nguyên thể) + O?

2. Thì tương lai gần (tương lai dự định)

Trường hợp Cách sử dụng Ví dụ
Dự định hoặc kế hoạch đã được chuẩn bị từ trước.

"Be going to" thường được sử dụng khi người nói có một kế hoạch hoặc dự định sẽ thực hiện trong tương lai.

Những hành động này đã được lên kế hoạch từ trước và không phải là quyết định nhất thời. Đây là một sự lựa chọn có chủ đích và thường mang tính chắc chắn cao hơn "will".

Ví dụ: We are going to hire a bus. (Chúng ta sẽ thuê một chiếc xe buýt.) – Đây là một kế hoạch đã được chuẩn bị sẵn, có thể đã có sự bàn bạc và thảo luận trước đó.
Dự đoán dựa trên căn cứ hoặc dấu hiệu rõ ràng.

"Be going to" cũng được dùng để diễn tả dự đoán về một sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai, khi có đủ căn cứ hoặc dấu hiệu rõ ràng cho việc đó.

Sự khác biệt giữa "will" và "be going to" là ở chỗ, "be going to" thể hiện sự chắc chắn hơn nhiều về hành động đó, vì đã có bằng chứng hoặc dấu hiệu rõ ràng hỗ trợ.

Ví dụ: It is going to rain. (Trời sẽ mưa.) – Dự đoán này được đưa ra dựa trên dấu hiệu trời có mây đen và có thể thấy rõ là trời sẽ mưa trong tương lai gần.

Cấu trúc khẳng định:

  • Khẳng định: S + be + going to + V (nguyên thể) + O
  • Phủ định: S + not + be + going to + V (nguyên thể) + O
  • Nghi vấn: Be + S + going to + V (nguyên thể) + O?

Sự khác nhau giữa will, be going to và hiện tại tiếp diễn, hiện tại đơn trong giao tiếp

3. Thì hiện tại tiếp diễn (với nghĩa tương lai)

Trường hợp Cách sử dụng Ví dụ
Kế hoạch đã được lên lịch từ trước

Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả những sự kiện hoặc hành động đã được lên kế hoạch và có sự chắc chắn cao trong tương lai.

Đây là cách sử dụng khi người nói biết chắc chắn về một sự kiện hoặc hành động sắp xảy ra trong tương lai, thường liên quan đến một lịch trình cố định hoặc sự kiện đã được lên kế hoạch từ trước.

Ví dụ: She is seeing Dr. Thu next Tuesday. (Cô ấy sẽ gặp bác sĩ Thu vào thứ Ba tuần tới.) – Đây là một sự kiện đã được lên kế hoạch sẵn.
Sự kiện trong tương lai đã được chuẩn bị kỹ càng

Thì hiện tại tiếp diễn cũng được dùng khi người nói biết rằng sự kiện trong tương lai đã được sắp xếp và sẽ xảy ra gần như chắc chắn.

Điều này giúp thể hiện mức độ chắc chắn cao về hành động hoặc sự kiện này.

Ví dụ: Linh is leaving at noon tomorrow. (Linh sẽ đi vào trưa mai.)

Cấu trúc khẳng định:

  • Khẳng định: S + am/ is/ are + V-ing
  • Phủ định: S + am/ is/ are + not + V-ing
  • Nghi vấn: Am/ Is/ Are + S + V-ing?

4. Thì hiện tại đơn (với nghĩa tương lai)

Trường hợp Cách sử dụng Ví dụ
Lịch trình hoặc thời khóa biểu

Thì hiện tại đơn có thể được sử dụng khi muốn diễn tả một sự kiện xảy ra theo lịch trình hoặc thời gian đã được lên kế hoạch trước.

Những câu này thường có các từ chỉ thời gian trong tương lai như "tomorrow", "next week", "on Monday", v.v. Cấu trúc này thường dùng để nói về các sự kiện mang tính chất định kỳ hoặc đã được ấn định từ trước.

Ví dụ: The museum opens at ten tomorrow morning. (Bảo tàng sẽ mở cửa lúc 10 giờ sáng mai.)
Sự kiện mang tính chất quy tắc hoặc được ấn định Câu trong thì hiện tại đơn cũng có thể dùng khi nói về các sự kiện theo lịch trình hoặc thời gian biểu cố định trong tương lai, chẳng hạn như lịch học, chuyến bay, sự kiện. Ví dụ: Classes begin next week. (Các lớp sẽ bắt đầu vào tuần tới.)

Cấu trúc khẳng định:

  • Khẳng định: S + V (nguyên thể)
  • Phủ định: S + don’t/ doesn’t + V (nguyên thể)
  • Nghi vấn: Do/Does + S + V (nguyên thể)?

Sự khác nhau giữa will, be going to và hiện tại tiếp diễn, hiện tại đơn trong giao tiếp

Phân biệt sự khác nhau giữa will, be going to và hiện tại tiếp diễn

Dưới đây là bảng phân biệt sự khác nhau giữa will, be going to, và hiện tại tiếp diễn (present continuous) trong việc diễn tả hành động tương lai:

Cấu trúc Cách dùng Ví dụ

Will

Dự đoán, phỏng đoán về tương lai không có bằng chứng rõ ràng. What will you do tonight? (Bạn sẽ làm gì tối nay?)
Quyết định nhất thời, không có kế hoạch trước. I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ ngày mai sẽ mưa.)
Lời hứa hoặc sự sẵn sàng làm gì đó. I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập.)

Be going to

Dự định hoặc kế hoạch đã có trước, có tính chắc chắn cao. What are you going to do tonight? (Bạn dự định làm gì tối nay?)
Dự đoán dựa trên những dấu hiệu rõ ràng. It’s going to rain. (Trời sắp mưa.)

Present Continuous

Kế hoạch đã được chuẩn bị, chắc chắn xảy ra trong tương lai. What are you doing tonight? (Tối nay bạn sẽ làm gì?)
Thường dùng khi hành động trong tương lai đã được lên lịch cụ thể. I am meeting her tomorrow. (Tôi sẽ gặp cô ấy vào ngày mai.)

Bài viết này tổng hợp cách sử dụngcấu trúc của một số thì tương lai phổ biến trong tiếng Anh, giúp bạn phân biệt rõ ràng các thì cơ bản và áp dụng một cách chính xác trong các tình huống giao tiếp và bài thi.

Việc hiểu và vận dụng thành thạo các thì này không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp mà còn hỗ trợ bạn trong quá trình học tiếng Anh hiệu quả.

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học tiếng Anh sáng tạo và dễ nhớ, hãy khám phá các khóa học tại Super S5 – nơi áp dụng phương pháp siêu trí nhớ giúp bạn nhớ từ vựngngữ pháp một cách nhanh chóng và bền vững.


Bài viết liên quan
Cách sử dụng Drawing Mnemonics để bé học tiếng Anh dễ dàng và thú vị
Cách sử dụng Drawing Mnemonics để bé học tiếng Anh dễ dàng và thú vị
Trong quá trình học tiếng Anh, việc ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp có thể là một thử thách lớn, đặc biệt là đối với trẻ em. Tuy nhiên, một phương pháp học vừa đơn giản vừa hiệu quả đang ngày càng được ưa chuộng: Drawing Mnemonics (Ghi nhớ qua hình vẽ). Đây là một kỹ thuật kết hợp giữa trí nhớ và hình ảnh, giúp bé ghi nhớ từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và các khái niệm mới dễ dàng và thú vị hơn.
Siêu Trí Nhớ - Phương pháp khai phá não bộ giúp bạn ghi nhớ nhanh chóng
Siêu Trí Nhớ - Phương pháp khai phá não bộ giúp bạn ghi nhớ nhanh chóng
Bộ não không chỉ là một trong những cơ quan quan trọng nhất của cơ thể mà còn là một "vũ trụ bí ẩn" chứa đầy tiềm năng chưa được khai phá. Dù chúng ta đang sống và sử dụng bộ não mỗi ngày, vẫn còn rất nhiều điều thú vị bên trong chưa được con người hiểu rõ. Vậy làm thế nào để khám phá và phát huy tối đa sức mạnh của bộ não?
Tìm hiểu đặc điểm nổi bật trong các khóa học tiếng anh Siêu Trí Nhớ
Tìm hiểu đặc điểm nổi bật trong các khóa học tiếng anh Siêu Trí Nhớ
Việc học tiếng Anh trong thời đại ngày nay không chỉ là một nhu cầu thiết yếu mà còn là một yêu cầu không thể thiếu đối với những ai muốn mở rộng cơ hội nghề nghiệp và học thuật. Tuy nhiên, một vấn đề lớn mà nhiều người học phải đối mặt là làm sao để ghi nhớ được lượng từ vựng khổng lồ và các cấu trúc ngữ pháp phức tạp một cách lâu dài.
Nâng cao trí nhớ và điểm số IELTS nhờ vào Retrieval Practice
Nâng cao trí nhớ và điểm số IELTS nhờ vào Retrieval Practice
IELTS là một trong những chứng chỉ tiếng Anh quốc tế được nhiều người theo đuổi để mở ra cơ hội học tập và làm việc toàn cầu. Tuy nhiên, để đạt điểm cao, bạn cần một lộ trình học rõ ràng và phương pháp học hiệu quả. Super S5 sẽ giúp bạn hiểu cách xây dựng kế hoạch học IELTS khoa học và chia sẻ phương pháp Retrieval Practice – công cụ tăng cường trí nhớ và hiệu suất học tập.
0836582666
Thời gian tiếp nhận:
7h00 - 22h00 từ Thứ Hai đến Chủ Nhật