Phương pháp Storytelling là một phương pháp kể chuyện dựa trên một sự vật, sự việc, hay sự kiện cụ thể. Phương pháp này không chỉ giúp người kể kết nối các ý tưởng một cách mạch lạc và logic mà còn giúp câu chuyện trở nên sinh động, dễ hiểu và hấp dẫn hơn.
Khi sử dụng phương pháp Storytelling, người kể cần tổ chức các ý tưởng một cách tự nhiên, dễ dàng dẫn dắt người nghe vào một hành trình thông qua các tình huống cụ thể, diễn biến hấp dẫn và kết thúc có ý nghĩa.
Điều này đặc biệt quan trọng trong các kỳ thi như IELTS, khi mà khả năng giao tiếp rõ ràng, tự nhiên và có sự sáng tạo sẽ được đánh giá cao.
Storytelling không chỉ là việc kể một câu chuyện một cách đơn giản. Nó yêu cầu người kể phải sử dụng cấu trúc hợp lý và chặt chẽ, có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về nội dung và cách thể hiện.
Một câu chuyện tốt phải có sự gắn kết giữa các phần, mỗi phần đều cần đóng góp vào việc phát triển chủ đề chính.
Phương pháp này giúp câu chuyện không chỉ mạch lạc mà còn đầy đủ, thu hút người nghe và gây ấn tượng mạnh, đặc biệt là trong các kỳ thi nói như IELTS, nơi mà khả năng tổ chức câu chuyện là yếu tố quan trọng.
Câu chuyện không chỉ để truyền tải thông tin mà còn để bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ của người kể, tạo nên một sự kết nối giữa người nói và người nghe.
Chính vì vậy, Storytelling là một công cụ mạnh mẽ, giúp thí sinh trong bài thi IELTS Speaking tạo ấn tượng sâu sắc và thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh một cách tự nhiên, linh hoạt.
Các thí sinh sử dụng phương pháp này có thể dễ dàng dẫn dắt giám khảo vào câu chuyện của mình, giữ người nghe chú ý và thuyết phục họ bằng cách trình bày thông tin một cách mạch lạc, có logic và đầy cảm xúc.
Với khả năng giúp người nói khắc phục được các vấn đề về sự rời rạc trong câu chuyện hay thiếu liên kết giữa các ý, phương pháp Storytelling sẽ khiến bài nói của bạn trở nên hấp dẫn và dễ nhớ.
Chắc chắn đây là một trong những kỹ thuật rất hữu ích trong việc nâng cao điểm số phần Speaking của bạn trong kỳ thi IELTS.
Phần mở bài đóng vai trò quan trọng trong việc giới thiệu sự vật, sự việc mà thí sinh sẽ nói tới.
Mở bài cần đơn giản, rõ ràng và trả lời câu hỏi: Sự vật, sự việc thí sinh muốn nhắc đến là gì? Câu mở bài nên trực tiếp và súc tích, giúp người nghe dễ dàng hiểu được chủ đề chính của câu chuyện.
Ví dụ: "I’m going to talk about a person who I think is extremely clever." Đây là một câu mở bài mẫu cho đề bài "Describe an intelligent person you know."
Phần ngữ cảnh giúp người nghe hiểu được bối cảnh trước khi câu chuyện chính xảy ra. Thí sinh nên sử dụng thì quá khứ để kể về những sự kiện, tình huống đã xảy ra trước khi bước vào phần chính.
Những thông tin này đóng vai trò như phần nền tảng, giúp kết nối câu chuyện và làm nổi bật chủ đề. Thí sinh cần trả lời các câu hỏi: Sự kiện chính liên quan đến ai, diễn ra khi nào, ở đâu, và nguyên nhân dẫn đến sự kiện đó là gì?
Ví dụ: Đề bài "Describe a photograph of you that you like," thí sinh có thể kể một câu chuyện về bức hình đó: "I used to have a passionate love for photography. That’s why I tended to go outside and seek things out of the ordinary to take pictures. Despite the fact that I had about hundreds of photographs in my collection, the one that I adore the most was not taken by me and that is the picture of my mom and dad on their wedding day."
Phần nội dung là phần diễn biến chính của câu chuyện. Thí sinh tiếp tục sử dụng thì quá khứ để miêu tả các sự kiện, hành động cụ thể. Các diễn biến này cần phải làm nổi bật sự vật, sự việc mà thí sinh muốn miêu tả, đồng thời gắn kết chặt chẽ với phần ngữ cảnh.
Cảm xúc của thí sinh trong suốt câu chuyện cũng cần được thể hiện để làm cho câu chuyện trở nên sinh động hơn. Thí sinh cần trả lời các câu hỏi: Diễn biến chính của câu chuyện như thế nào? Cảm xúc của thí sinh ra sao khi trải qua sự kiện đó?
Ví dụ: "That picture was extremely precious to me as my mom and dad had a strong aversion to taking pictures. Therefore, I could hardly find any photos of them in our family albums. But one day, when I was tidying up the living room, I found a photo of my parents on their wedding day."
Kết bài là phần tổng kết câu chuyện và có thể thể hiện cảm xúc hiện tại của thí sinh khi nhớ lại sự kiện đó. Đồng thời, thí sinh cũng có thể đưa ra bài học từ câu chuyện hoặc nói về dự định trong tương lai. Đây là phần tóm tắt và khép lại câu chuyện một cách trọn vẹn.
Ví dụ: "I am still scared when I think about that terrifying experience and that prevents me from getting back to nature. I always encourage myself to overcome this fear but I always fail to do so. In the future, I hope that this fear of mine will disappear so I can join a trip to explore nature again."
Phương pháp Storytelling trong IELTS Speaking không chỉ giúp thí sinh kể chuyện mạch lạc và có cấu trúc mà còn làm nổi bật cảm xúc và tư duy sáng tạo của họ. Việc sử dụng Storytelling đúng cách sẽ giúp thí sinh tạo ấn tượng mạnh mẽ với giám khảo và tăng cơ hội đạt điểm cao trong phần thi này.
Trong phần thi IELTS Speaking, thí sinh sẽ có một phút để chuẩn bị cho bài nói kéo dài hai phút. Khoảng thời gian này vô cùng quan trọng, giúp thí sinh lập dàn ý và xác định các điểm chính cần nói.
Việc áp dụng phương pháp Storytelling giúp thí sinh dễ dàng xây dựng cấu trúc bài nói rõ ràng, từ đó triển khai ý tưởng một cách mạch lạc và tự tin. Với một dàn bài có sẵn và các bước cụ thể, thí sinh sẽ có thể tối ưu hóa thời gian chuẩn bị, đảm bảo không bỏ sót bất kỳ thông tin quan trọng nào.
Một trong những lợi ích lớn của phương pháp Storytelling là khả năng giúp thí sinh linh hoạt trong việc sử dụng ngữ pháp. Khi kể chuyện, thí sinh có thể dễ dàng sử dụng nhiều thì khác nhau: thì hiện tại trong phần mở bài, thì quá khứ trong phần ngữ cảnh và nội dung, và thì hiện tại hoặc tương lai ở phần kết bài.
Việc sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp không chỉ giúp thí sinh thể hiện sự linh hoạt trong ngôn ngữ mà còn giúp nâng cao điểm số trong tiêu chí Grammatical Range and Accuracy (Phạm vi và độ chính xác ngữ pháp), một trong bốn yếu tố quan trọng để chấm điểm phần Speaking.
Sử dụng chính xác và đa dạng các cấu trúc ngữ pháp sẽ tạo ấn tượng tốt với giám khảo, giúp thí sinh ghi điểm cao hơn trong bài thi.
Phương pháp Storytelling không chỉ giúp thí sinh tổ chức bài nói một cách mạch lạc và có logic mà còn tối ưu hóa việc sử dụng ngữ pháp, làm tăng khả năng ghi điểm trong phần thi Speaking của IELTS.
Việc nắm vững cấu trúc của phương pháp này sẽ giúp thí sinh áp dụng một cách hiệu quả và tự tin hơn trong kỳ thi.