Công ty Cổ phần Giáo dục Super S5

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ TRONG ĐÀM PHÁN

24/10/2024
(5/5) - 168 bình chọn.
Thương mại điện tử tiếng Anh đang nhanh chóng trở thành một lĩnh vực kinh doanh có ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế toàn cầu. Để thành công trong ngành này, kỹ năng tiếng Anh là yếu tố cần thiết. Hãy cùng Super S5 khám phá bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thương mại điện tử và ứng dụng trong giao tiếp!

Từ vựng tiếng Anh trong ngành thương mại điện tử có gì?

Thương mại điện tử (Electronic Commerce), hay còn gọi là E-commerce hoặc E-comm, là quá trình mua bán hàng hóa và dịch vụ qua các hệ thống điện tử như Internet và các mạng máy tính.

Trong thời đại số hóa ngày nay, thương mại điện tử đã phát triển mạnh mẽ và trở thành xu hướng không thể thiếu trong hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp trên toàn cầu.

Ngành thương mại điện tử mang đến nhiều cơ hội hấp dẫn cho các doanh nghiệp và cá nhân, từ việc mở rộng thị trường, nâng cao trải nghiệm khách hàng, đến tối ưu hóa quy trình vận hành.

Để thành công trong lĩnh vực này, việc thành thạo tiếng Anh chuyên ngành Thương mại điện tử là điều vô cùng cần thiết, bởi đây là ngôn ngữ phổ biến trong các tài liệu hướng dẫn, nghiên cứu và trao đổi thông tin toàn cầu.

Tại sao tiếng Anh chuyên ngành thương mại điện tử lại quan trọng?

Trong ngành thương mại điện tử, tiếng Anh không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là chìa khóa mở ra nhiều cơ hội việc làm và phát triển nghề nghiệp.

Hầu hết các tài liệu, khóa học chuyên ngành hay công cụ kỹ thuật số trong ngành này đều sử dụng tiếng Anh, giúp bạn tiếp cận với kiến thức mới nhất và các xu hướng toàn cầu.

Nắm vững từ vựng chuyên ngành Thương mại điện tử giúp bạn dễ dàng đọc hiểu các tài liệu nghiên cứu, báo cáo thị trường, và các quy trình kỹ thuật.

Đồng thời, kỹ năng tiếng Anh tốt sẽ giúp bạn tự tin hơn khi tham gia các khóa học trực tuyến, diễn đàn quốc tế, và làm việc trong môi trường đa quốc gia. Dưới đây là danh sách từ vựng quan trọng trong lĩnh vực Thương mại điện tử, giúp bạn tự tin hơn khi học tập và làm việc trong ngành này.

Từ vựng tiếng Anh cơ bản trong Thương mại điện tử

Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh cơ bản trong Thương mại điện tử, cùng với giải thích cho từng khái niệm:

TỪ VỰNG DỊCH NGHĨA
Electronic Commerce (E-commerce) Thương mại điện tử - Hình thức mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ thông qua các hệ thống điện tử như Internet và các mạng máy tính.
Dropshipping Kinh doanh bỏ qua khâu vận chuyển - Mô hình bán lẻ mà người bán không cần lưu trữ sản phẩm, chuyển đơn hàng trực tiếp từ nhà cung cấp đến khách hàng.
(Online) Marketplace Sàn thương mại điện tử - Nơi mà nhiều người bán có thể đăng sản phẩm và dịch vụ để bán cho người mua.
B2B (Business-to-Business) Doanh nghiệp với doanh nghiệp - Hình thức giao dịch giữa các doanh nghiệp với nhau, thường là bán buôn hoặc cung cấp dịch vụ.
B2C (Business-to-Consumer) Doanh nghiệp với khách hàng - Hình thức giao dịch trong đó doanh nghiệp bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng.
C2C (Consumer-to-Consumer) Khách hàng với khách hàng - Giao dịch giữa hai người tiêu dùng, thường diễn ra trên các sàn thương mại điện tử như eBay hoặc Shopee.
Payment Gateway Cổng thanh toán - Hệ thống cho phép xử lý giao dịch thanh toán trực tuyến giữa người mua và người bán.
Cart Abandonment Bỏ giỏ hàng - Khi khách hàng thêm sản phẩm vào giỏ hàng trực tuyến nhưng không hoàn tất quá trình thanh toán.
Affiliate Marketing Tiếp thị liên kết - Hình thức tiếp thị trong đó các cá nhân hoặc tổ chức được trả tiền hoa hồng để quảng bá sản phẩm của người khác.
Conversion Rate Tỷ lệ chuyển đổi - Phần trăm số người truy cập vào trang web thực hiện hành động mong muốn như mua hàng, đăng ký, v.v.
Fulfillment Hoàn tất đơn hàng - Quá trình xử lý và vận chuyển hàng hóa đến tay khách hàng sau khi họ đặt hàng.
 

Bảng này giúp bạn dễ dàng tham khảo và hiểu rõ hơn về các thuật ngữ cơ bản trong lĩnh vực thương mại điện tử.

Từ vựng tiếng Anh về hoạt động mua bán 

Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh liên quan đến hoạt động mua bán trong Thương mại điện tử (E-commerce) cùng với giải thích:

TỪ VỰNG DỊCH NGHĨA
Product Listing Danh sách sản phẩm - Mô tả chi tiết về sản phẩm được đăng bán trên trang web thương mại điện tử.
Shopping Cart Giỏ hàng - Nơi khách hàng lưu trữ tạm thời các sản phẩm họ muốn mua trước khi thanh toán.
SKU (Stock Keeping Unit) Đơn vị lưu kho - Mã định danh riêng cho từng loại sản phẩm để quản lý hàng tồn kho.
Inventory Management Quản lý hàng tồn kho - Quá trình theo dõi và kiểm soát mức độ lưu trữ hàng hóa để tránh tình trạng thiếu hoặc dư thừa.
Order Fulfillment Hoàn tất đơn hàng - Quá trình xử lý đơn đặt hàng từ việc xác nhận cho đến khi giao sản phẩm đến tay khách hàng.
Payment Gateway Cổng thanh toán - Hệ thống xử lý giao dịch thanh toán trực tuyến, kết nối giữa khách hàng và người bán.
Shipping Costs Chi phí vận chuyển - Số tiền khách hàng hoặc người bán phải trả để gửi sản phẩm từ kho đến người mua.
Return Policy Chính sách trả hàng - Quy định về việc khách hàng có thể trả lại sản phẩm sau khi mua nếu không hài lòng hoặc sản phẩm có vấn đề.
Refund Hoàn tiền - Số tiền được trả lại cho khách hàng khi họ trả lại sản phẩm.
Order Confirmation Xác nhận đơn hàng - Thông báo mà khách hàng nhận được sau khi đặt hàng thành công, chứa thông tin chi tiết về đơn hàng.
Checkout Thanh toán - Quá trình hoàn tất giao dịch mua hàng bao gồm việc nhập thông tin thanh toán và địa chỉ nhận hàng.
Customer Support Hỗ trợ khách hàng - Dịch vụ cung cấp thông tin hoặc giải quyết vấn đề cho khách hàng trước, trong và sau khi mua hàng.
Tracking Number Mã theo dõi - Mã số dùng để theo dõi trạng thái vận chuyển của đơn hàng từ khi gửi đi cho đến khi giao tới khách hàng.
Out of Stock Hết hàng - Tình trạng không có sản phẩm sẵn sàng để bán do hết hàng trong kho.
Invoice Hóa đơn - Văn bản chính thức ghi lại chi tiết giao dịch mua bán và số tiền mà khách hàng phải trả.
 
Bảng này có thể giúp bạn tham khảo và học hỏi các từ vựng liên quan đến hoạt động mua bán trong thương mại điện tử.

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến đàm phán

Đàm phán trong thương mại điện tử là một phần quan trọng giúp các bên đạt được thỏa thuận có lợi. Việc sử dụng đúng từ vựng không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp trong lĩnh vực này.

Dưới đây là một số từ vựng và cách sử dụng chúng trong đàm phán.

TỪ VỰNG DỊCH NGHĨA VÍ DỤ
Negotiation Đàm phán Successful negotiation requires clear communication and understanding of both parties.
Proposal Đề xuất I would like to present a proposal for a long-term partnership between our companies.
Terms and Conditions Điều khoản và điều kiện Let’s discuss the terms and conditions before finalizing the contract.
Counteroffer Đề xuất phản hồi If you’re not satisfied with our initial offer, please provide a counteroffer.
Agreement Thỏa thuận Once we reach an agreement, we can proceed with the next steps.
Compromise Thỏa hiệp Both parties need to be willing to compromise to achieve a successful outcome.
Closing Kết thúc The closing of the deal will take place next week if both parties agree on the terms.
Win-win solution Giải pháp đôi bên cùng có lợi We aim to find a win-win solution that benefits both companies involved.
Lead time Thời gian dẫn đến giao hàng What is the lead time for delivery after we place the order?
Exclusivity Quyền độc quyền We are looking for an exclusivity agreement for our product line in your market.
 

Từ vựng tiếng Anh về Marketing & Sales

Dưới đây là bảng từ khóa liên quan đến quảng cáotiếp thị trực tuyến, cùng với giải thích cho từng từ khóa:

TỪ VỰNG DỊCH NGHĨA
Digital Advertising Quảng cáo sử dụng các phương tiện kỹ thuật số, như internet và ứng dụng di động, để tiếp cận khách hàng.
Display Ads Quảng cáo đồ họa xuất hiện trên các trang web, thường dưới dạng banner hoặc hình ảnh.
Retargeting Ads Quảng cáo nhắm đến những người dùng đã truy cập trang web nhưng chưa thực hiện hành động mong muốn.
Pay-per-Click (PPC) Mô hình quảng cáo mà nhà quảng cáo chỉ trả tiền khi người dùng nhấp vào quảng cáo.
Social Media Advertising Quảng cáo xuất hiện trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram, và Twitter.
Native Advertising Quảng cáo hòa hợp với nội dung xung quanh, không làm gián đoạn trải nghiệm người dùng.
Programmatic Advertising Sử dụng công nghệ để tự động hóa việc mua và bán quảng cáo, cho phép nhắm mục tiêu theo thời gian thực.
Video Ads Quảng cáo dạng video được phát trên các nền tảng trực tuyến như YouTube hoặc mạng xã hội.
Influencer Marketing Chiến lược sử dụng người có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
Cost-per-Action (CPA) Mô hình quảng cáo mà nhà quảng cáo trả tiền khi người dùng thực hiện một hành động cụ thể, như đăng ký hoặc mua hàng.
Search Engine Optimization (SEO) Quá trình cải thiện vị trí của website trên trang kết quả tìm kiếm nhằm thu hút lưu lượng truy cập tự nhiên.
Search Engine Marketing (SEM) Chiến lược quảng bá sản phẩm thông qua các công cụ tìm kiếm, bao gồm cả SEO và quảng cáo trả tiền.
Email Marketing Sử dụng email để gửi thông điệp thương mại đến nhóm khách hàng hoặc khách hàng tiềm năng.
Content Marketing Chiến lược tạo ra và phân phối nội dung giá trị nhằm thu hút và giữ chân khách hàng.
Social Media Marketing Sử dụng các nền tảng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm, dịch vụ và xây dựng thương hiệu.
Affiliate Marketing Mô hình tiếp thị mà doanh nghiệp thưởng cho những người giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ của họ.
Lead Generation Quá trình thu hút và chuyển đổi người tiêu dùng vào khách hàng tiềm năng có quan tâm đến sản phẩm.
Conversion Rate Optimization (CRO) Các chiến lược nhằm cải thiện tỷ lệ phần trăm người dùng thực hiện hành động mong muốn trên trang web.
Web Analytics Công cụ và phương pháp thu thập, báo cáo và phân tích dữ liệu về lưu lượng truy cập trang web.
Customer Relationship Management (CRM) Hệ thống giúp doanh nghiệp quản lý tương tác với khách hàng và tiềm năng của họ.
Marketing Funnel Mô hình mô tả hành trình của khách hàng từ nhận biết đến mua hàng.
Call to Action (CTA) Một yếu tố thiết kế nhằm khuyến khích người dùng thực hiện hành động cụ thể.
A/B Testing Phương pháp so sánh hai phiên bản của trang web hoặc quảng cáo để xác định phiên bản nào hoạt động tốt.
Brand Awareness Đo lường mức độ mà khách hàng nhận diện và ghi nhớ một thương hiệu cụ thể.
User Engagement Đo lường mức độ mà người dùng tương tác với nội dung và thương hiệu.
Click-through Rate (CTR) Tỷ lệ phần trăm người dùng nhấp vào một quảng cáo hoặc liên kết so với số lần hiển thị.
Return on Investment (ROI) Đo lường hiệu quả của một khoản đầu tư so với chi phí bỏ ra.
Customer Segmentation Quy trình phân chia khách hàng thành các nhóm có đặc điểm hoặc nhu cầu tương tự.
Market Research Quá trình thu thập và phân tích thông tin về thị trường, đối thủ và khách hàng để đưa ra quyết định kinh doanh.
Competitive Analysis Đánh giá các đối thủ cạnh tranh trong ngành để xác định điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội.
Marketing Automation Công nghệ giúp tự động hóa các quy trình tiếp thị.
Email Campaign Tools Phần mềm giúp tạo, gửi và theo dõi các chiến dịch tiếp thị qua email.
Social Media Management Công cụ giúp doanh nghiệp quản lý nội dung và tương tác trên các nền tảng mạng xã hội.
SEO Tools Phần mềm hỗ trợ tối ưu hóa website cho công cụ tìm kiếm.
Analytics Software Công cụ giúp thu thập và phân tích dữ liệu từ trang web và chiến dịch tiếp thị.
Ad Management Platforms Hệ thống cho phép người dùng tạo, theo dõi và tối ưu hóa quảng cáo trên nhiều nền tảng khác nhau.
Content Management System (CMS) Phần mềm giúp tạo, quản lý và sửa đổi nội dung trên website.
Webinar Tools Phần mềm cho phép tổ chức các buổi hội thảo trực tuyến để tiếp thị sản phẩm hoặc dịch vụ.
Graphic Design Software Công cụ giúp tạo và chỉnh sửa hình ảnh cho quảng cáo và nội dung trực tuyến.
Customer Feedback Tools Phần mềm giúp doanh nghiệp thu thập ý kiến và phản hồi từ khách hàng để cải thiện sản phẩm và dịch vụ.

 

Từ vựng tiếng Anh về quảng cáo trực tuyến

Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh về quảng cáo trực tuyến trong lĩnh vực thương mại điện tử, bao gồm các hình thức quảng cáo và chỉ số hiệu quả chiến dịch.

1. Từ vựng các hình thức quảng cáo trực tuyến

Trong thương mại điện tử, quảng cáo trực tuyến đóng vai trò rất quan trọng. Các hình thức quảng cáo phổ biến bao gồm:

TỪ VỰNG DỊCH NGHĨA VÍ DỤ
Display advertising Quảng cáo hiển thị Display advertising is a popular way to reach a large audience.
Banner ads Quảng cáo biểu ngữ Banner ads are typically displayed at the top or bottom of a webpage.
Native advertising Quảng cáo tự nhiên Native advertising blends with the surrounding content.
Video advertising Quảng cáo video Video advertising is becoming increasingly popular.
Social media advertising Quảng cáo trên mạng xã hội Social media advertising allows you to target specific demographics.
Retargeting Nhắm mục tiêu lại Retargeting ads are shown to people who have previously visited your website.
Affiliate Marketing Tiếp thị liên kết Affiliate marketing involves partners promoting your products.
Search Engine Marketing (SEM) Tiếp thị qua công cụ tìm kiếm SEM involves promoting websites by increasing their visibility in search engine results pages.
Pay-Per-Click (PPC) Trả tiền theo mỗi lần nhấp With PPC advertising, you only pay when someone clicks on your ad.
Influencer Marketing Tiếp thị qua người có ảnh hưởng Influencer marketing leverages individuals with a large following to promote products.
Content Marketing Tiếp thị nội dung Content marketing focuses on creating valuable content to attract and engage a target audience.
Email Marketing Tiếp thị qua email Email marketing involves sending targeted messages to a list of subscribers.
 

2. Từ vựng về chỉ số hiệu quả chiến dịch

Một số thuật ngữ chuyên sâu về ngành thương mại điện tử về quảng cáo là:

TỪ VỰNG DỊCH NGHĨA VÍ DỤ
Impression Lượt hiển thị We track the number of impressions our ads receive.
Click-through rate (CTR) Tỷ lệ nhấp A high CTR means your ad is relevant and engaging.
Cost per click (CPC) Chi phí cho mỗi lần nhấp We bid on keywords to control our CPC.
Cost per acquisition (CPA) Chi phí cho mỗi lần chuyển đổi CPA is a key metric for measuring the effectiveness of your advertising campaigns.
Customer Lifetime Value (CLV) Giá trị vòng đời khách hàng CLV is the total amount of money a customer is expected to spend on your products or services during their lifetime.
Lead Khách hàng tiềm năng A lead is a potential customer who has expressed interest in your product or service.
Lead Generation Tạo ra khách hàng tiềm năng Lead generation is the process of attracting and converting strangers into potential customers.
Bounce Rate Tỷ lệ thoát A high bounce rate indicates that visitors leave your site quickly after viewing only one page.
A/B Testing Kiểm tra A/B A/B testing involves comparing two versions of a webpage to see which one performs better.
Return on ad spend (ROAS) Lợi tức chi tiêu quảng cáo We aim for a ROAS of at least 3:1.
Ad spend Chi phí quảng cáo It’s crucial to track ad spend to maintain budget control.
 

Bảng trên cung cấp cái nhìn tổng quan về các thuật ngữ quan trọng trong quảng cáo trực tuyến và các chỉ số hiệu quả chiến dịch, giúp bạn nắm bắt kiến thức cơ bản trong lĩnh vực thương mại điện tử.

Một số thuật ngữ tiếng Anh thương mại điện tử về số liệu

Số liệu là một phần quan trọng trong thương mại điện tử bên cạnh quảng cáo. Việc hiểu rõ ý nghĩa của các số liệu là cần thiết, nhưng không kém phần quan trọng là nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành.

Dưới đây, Super S5 sẽ cung cấp cho bạn đọc những thuật ngữ liên quan đến số liệu trong lĩnh vực thương mại điện tử.

1. Từ vựng tiếng Anh về các chỉ số đo lường kinh doanh

Đo lường hiệu quả kinh doanh là một phần thiết yếu trong việc quản lý cửa hàng trực tuyến và tối ưu hóa hoạt động doanh nghiệp. Dưới đây là một số chỉ số phổ biến:

TỪ VỰNG DỊCH NGHĨA VÍ DỤ
Gross merchandise value (GMV) Tổng giá trị hàng hóa Our GMV increased 20% last quarter. (GMV của chúng tôi đã tăng 20% trong quý trước.)
Average order value (AOV) Giá trị đơn hàng trung bình We’re trying to increase our AOV by offering discounts on larger orders. (Chúng tôi đang cố gắng tăng AOV bằng cách giảm giá cho các đơn đặt hàng lớn hơn.)
Customer lifetime value (CLV) Giá trị trọn đời của khách hàng It’s important to focus on acquiring high-CLV customers. (Điều quan trọng là tập trung vào việc có được những khách hàng có CLV cao.)
Churn rate Tỷ lệ khách hàng rời bỏ We’re working to reduce our churn rate by improving customer satisfaction. (Chúng tôi đang làm việc để giảm tỷ lệ rời bỏ của mình bằng cách cải thiện sự hài lòng của khách hàng.)
Key Performance Indicator (KPI) Chỉ số hiệu suất chính KPIs help measure the success of business strategies. (KPIs giúp đo lường sự thành công của các chiến lược kinh doanh.)
Sales Conversion Rate Tỷ lệ chuyển đổi doanh số Increasing our sales conversion rate is crucial for profitability. (Tăng tỷ lệ chuyển đổi doanh số của chúng tôi là rất quan trọng để có lợi nhuận.)
Return on Investment (ROI) Lợi tức đầu tư A high ROI indicates effective use of resources. (Lợi tức đầu tư cao cho thấy việc sử dụng hiệu quả các nguồn lực.)
 

2. Từ vựng tiếng Anh về phân tích dữ liệu

Trong mỗi ngành đều tồn tại vô số thuật ngữ, và phân tích dữ liệu cũng không ngoại lệ. Phân tích dữ liệu giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về khách hàng và tối ưu hóa hoạt động của họ.

Dưới đây là một số thuật ngữ thường gặp trong phân tích dữ liệu trong ngành thương mại điện tử:

TỪ VỰNG DỊCH NGHĨA VÍ DỤ
Big Data Dữ liệu lớn Big data analysis can reveal valuable insights. (Phân tích dữ liệu lớn có thể tiết lộ những hiểu biết có giá trị.)
A/B Testing Kiểm thử A/B A/B testing is used to compare different marketing strategies. (Kiểm thử A/B được sử dụng để so sánh các chiến lược tiếp thị khác nhau.)
Data Analytics Phân tích dữ liệu Data analytics is essential for understanding customer behavior. (Phân tích dữ liệu là điều cần thiết để hiểu hành vi của khách hàng.)
Predictive Analytics Phân tích dự đoán Predictive analytics helps forecast future trends. (Phân tích dự đoán giúp dự báo các xu hướng trong tương lai.)
Data Mining Khai phá dữ liệu In E-commerce, data mining helps developers to understand deeper customers’ preferences. (Trong thương mại điện tử, khai phá dữ liệu giúp các nhà phát triển hiểu sâu hơn về sở thích của khách hàng.)
Customer Segmentation Phân đoạn khách hàng Customer segmentation is important when running a business, as it suggests better marketing strategies. (Phân khúc khách hàng rất quan trọng khi điều hành doanh nghiệp, vì nó sẽ gợi ý các chiến lược tiếp thị tốt hơn.)
Data Visualization Trực quan hóa dữ liệu Data visualization helps present complex information clearly. (Trực quan hóa dữ liệu giúp trình bày thông tin phức tạp một cách rõ ràng.)
Business Intelligence (BI) Thông tin doanh nghiệp Business intelligence tools analyze data to support better business decisions. (Các công cụ thông tin doanh nghiệp phân tích dữ liệu để hỗ trợ quyết định kinh doanh tốt hơn.)
 

Từ vựng tiếng Anh về các hình thức thương mại điện tử

Thương mại điện tử có nhiều hình thức khác nhau, mỗi hình thức đều có những đặc điểm riêng biệt. Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực này:

TỪ VỰNG DỊCH NGHĨA VÍ DỤ
Business-to-Business (B2B) Là hình thức hoạt động giữa các doanh nghiệp với nhau. When a manufacturer sells products to a wholesaler or retailer, it is called a B2B strategy. (Khi một nhà sản xuất bán sản phẩm cho nhà bán buôn hoặc nhà bán lẻ, nó được gọi là chiến lược B2B.)
Business-to-Consumer (B2C) Là hình thức hoạt động giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng. An online store like Amazon selling directly to customers is called a B2C strategy. (Một cửa hàng trực tuyến như Amazon bán hàng trực tiếp cho khách hàng, nó được gọi là chiến lược B2C.)
Consumer-to-Consumer (C2C) Là hình thức hoạt động giữa các người tiêu dùng với nhau. C2C is applied when a product is passed from one person to another on online platforms like eBay or Shopee. (C2C được áp dụng khi một sản phẩm được chuyển từ một người sang người khác trên các nền tảng trực tuyến như eBay hoặc Shopee.)
Direct-to-Consumer (D2C) Là hình thức hoạt động trực tiếp giữa doanh nghiệp đến người tiêu dùng. D2C brands sell their products directly to consumers, bypassing traditional retail channels. (Các thương hiệu D2C bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng, bỏ qua các kênh bán lẻ truyền thống.)
Dropshipping Là hình thức bán hàng mà không cần lưu kho. Dropshipping is gaining popularity in business as it allows owners to sell products without holding inventory. (Dropshipping đang ngày càng phổ biến trong kinh doanh vì nó cho phép các chủ sở hữu bán sản phẩm mà không cần lưu kho.)
Social Commerce Thương mại điện tử qua mạng xã hội. Social media platforms like Facebook have become popular channels for buying and selling products. (Các nền tảng mạng xã hội như Facebook đã trở thành các kênh phổ biến để mua và bán sản phẩm.)
Subscription Model Mô hình đăng ký, nơi khách hàng trả phí định kỳ để sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ. Subscription models, like Netflix, allow customers to access content for a monthly fee. (Mô hình đăng ký, như Netflix, cho phép khách hàng truy cập nội dung với một khoản phí hàng tháng.)
Marketplace Nền tảng trực tuyến nơi nhiều người bán có thể bán sản phẩm của họ. Amazon and eBay are examples of marketplaces where various sellers offer their products. (Amazon và eBay là những ví dụ về các thị trường nơi nhiều người bán cung cấp sản phẩm của họ.)
 

Mẫu câu giao tiếp thông dụng ngành Thương mại điện tử

Dưới đây là phiên bản mở rộng của các mẫu câu giao tiếp thông dụng trong ngành Thương mại điện tử, được chia thành các phần chăm sóc khách hàng và Marketing & Sales. Mỗi phần bao gồm nhiều mẫu câu hơn, cùng với bản dịch tiếng Việt.

1. Mẫu câu giao tiếp chăm sóc khách hàng

Bạn đọc cùng Super S5 xem một số mẫu câu giao tiếp thông dụng Chăm sóc khách hàng (Customers Care) nhé:

MẪU CÂU DỊCH NGHĨA
Thank you for reaching out to us! We truly appreciate your feedback and are here to help. Cảm ơn bạn đã liên hệ với chúng tôi! Chúng tôi rất trân trọng phản hồi của bạn và sẵn sàng giúp đỡ.
Your order has been shipped and is scheduled to arrive within 3-5 business days. You can track it here: [link]. Đơn hàng của bạn đã được gửi đi và dự kiến sẽ đến trong vòng 3-5 ngày làm việc. Bạn có thể theo dõi tại đây: [link].
If you have any questions or need assistance, please don’t hesitate to ask. Our team is always ready to help you. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần trợ giúp, xin đừng ngần ngại hỏi. Đội ngũ của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.
I understand your concern regarding the delay. I will escalate this issue to our management team for further assistance and get back to you shortly. Tôi hiểu mối quan tâm của bạn về sự chậm trễ. Tôi sẽ chuyển vấn đề này lên đội ngũ quản lý để được hỗ trợ thêm và sẽ liên hệ lại với bạn sớm.
We value your opinion immensely and will use your feedback to enhance our services and improve customer satisfaction. Chúng tôi đánh giá cao ý kiến của bạn và sẽ sử dụng phản hồi của bạn để nâng cao dịch vụ và cải thiện sự hài lòng của khách hàng.
I apologize for any inconvenience this issue may have caused you. Your satisfaction is our priority, and we will do everything possible to resolve it. Tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào mà vấn đề này có thể đã gây ra cho bạn. Sự hài lòng của bạn là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi, và chúng tôi sẽ làm mọi thứ có thể để giải quyết nó.
 

2. Mẫu câu giao tiếp ngành Marketing & Sales

Trong ngành Marketing & Sales, giao tiếp hiệu quả với khách hàng cũng rất quan trọng:

MẪU CÂU DỊCH NGHĨA
We need to increase our brand awareness on social media platforms like Facebook, Instagram, and Twitter to reach a wider audience. Chúng ta cần tăng cường nhận diện thương hiệu trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram và Twitter để tiếp cận nhiều khán giả hơn.
It’s crucial that we create more engaging and interactive content to attract our target audience and keep them interested in our products. Điều quan trọng là chúng ta cần tạo ra nội dung hấp dẫn và tương tác hơn để thu hút đối tượng mục tiêu và giữ cho họ quan tâm đến sản phẩm của chúng ta.
Have you analyzed the customer feedback from our latest product launch? It could provide valuable insights for future improvements. Bạn đã phân tích phản hồi của khách hàng từ lần ra mắt sản phẩm mới nhất của chúng ta chưa? Nó có thể cung cấp những hiểu biết quý giá cho những cải tiến trong tương lai.
Let’s conduct an A/B test on these landing pages to determine which one converts better. This will help us optimize our marketing efforts. Hãy tiến hành thử nghiệm A/B trên các trang đích này để xác định trang nào chuyển đổi tốt hơn. Điều này sẽ giúp chúng ta tối ưu hóa nỗ lực tiếp thị của mình.
I think we should consider a collaboration with influencers who resonate with our brand to boost our visibility and reach new customers. Tôi nghĩ chúng ta nên xem xét việc hợp tác với các influencer phù hợp với thương hiệu của chúng ta để tăng cường khả năng nhận diện và tiếp cận khách hàng mới.
Let’s follow up with our leads to see if they have any questions or concerns about our services. Building a relationship is essential for conversion. Hãy theo dõi các khách hàng tiềm năng của chúng ta để xem họ có câu hỏi hoặc mối quan tâm nào về dịch vụ của chúng ta không. Xây dựng mối quan hệ là điều cần thiết cho việc chuyển đổi.
 

3. Mẫu câu giao tiếp trong đàm phán

TÌNH HUỐNG MẪU CÂU DỊCH NGHĨA
Bắt đầu cuộc đàm phán Thank you for meeting with us today. We are excited to discuss our potential collaboration. Cảm ơn bạn đã gặp chúng tôi hôm nay. Chúng tôi rất vui được thảo luận về sự hợp tác tiềm năng.
I appreciate the opportunity to negotiate with you regarding our upcoming project. Tôi đánh giá cao cơ hội đàm phán với bạn về dự án sắp tới của chúng tôi.
Đưa ra đề xuất We propose to increase our order volume to achieve better pricing. Chúng tôi đề xuất tăng khối lượng đặt hàng để đạt được giá tốt hơn.
Our initial offer includes a 10% discount for bulk purchases. Đề xuất ban đầu của chúng tôi bao gồm giảm giá 10% cho các đơn hàng số lượng lớn.
Thảo luận về điều khoản Could you clarify the terms and conditions regarding payment and delivery? Bạn có thể làm rõ các điều khoản và điều kiện liên quan đến thanh toán và giao hàng không?
We need to ensure that the agreement includes a timeline for delivery. Chúng tôi cần đảm bảo rằng thỏa thuận bao gồm thời gian giao hàng.
Phản hồi và đề xuất điều chỉnh While we appreciate your offer, we would like to suggest a counteroffer of 15% off the total price. Trong khi chúng tôi đánh giá cao đề xuất của bạn, chúng tôi muốn đề xuất một phản hồi là giảm 15% tổng giá.
I understand your position, but we believe that a compromise is necessary to move forward. Tôi hiểu vị trí của bạn, nhưng chúng tôi tin rằng một thỏa hiệp là cần thiết để tiến lên.
Kết thúc cuộc đàm phán If we can agree on these terms, I believe we can finalize the agreement by the end of the week. Nếu chúng ta có thể đồng ý với những điều khoản này, tôi tin rằng chúng ta có thể hoàn tất thỏa thuận vào cuối tuần này.
Let’s summarize our discussion and confirm the next steps for closing this deal. Hãy tóm tắt cuộc thảo luận của chúng ta và xác nhận các bước tiếp theo để hoàn tất thỏa thuận này.
 

Những lưu ý khi sử dụng từ vựng trong đàm phán

  • Rõ ràng và cụ thể: Đảm bảo rằng bạn sử dụng từ vựng một cách rõ ràng và cụ thể để tránh hiểu lầm.

  • Nghe và phản hồi: Trong quá trình đàm phán, hãy lắng nghe và phản hồi ý kiến của đối phương để thể hiện sự tôn trọng và mở lòng.

  • Linh hoạt: Đừng ngần ngại điều chỉnh từ vựng hoặc ý kiến của mình nếu cần thiết để tìm ra giải pháp tốt nhất cho cả hai bên.

  • Chuyên nghiệp: Sử dụng từ vựng một cách chuyên nghiệp để thể hiện sự hiểu biết và cam kết của bạn trong thương mại điện tử.

Super S5 tự hào cung cấp các khóa học giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và giao tiếp trong môi trường thương mại điện tử. Hãy tham gia các khóa học của chúng tôi để trở thành một chuyên gia đàm phán hiệu quả và tự tin trong mọi tình huống!

 SUPER FLUENT FOCUS | SIÊU GIAO TIẾP

Sử dụng từ vựng tiếng Anh thương mại điện tử trong đàm phán không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn tăng cường khả năng đạt được thỏa thuận có lợi.

Hãy thực hành thường xuyên để nâng cao kỹ năng đàm phán của bạn trong lĩnh vực này! Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc ví dụ cụ thể hơn, đừng ngần ngại hỏi tôi nhé!


Bài viết liên quan
Cách sử dụng Drawing Mnemonics để bé học tiếng Anh dễ dàng và thú vị
Cách sử dụng Drawing Mnemonics để bé học tiếng Anh dễ dàng và thú vị
Trong quá trình học tiếng Anh, việc ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp có thể là một thử thách lớn, đặc biệt là đối với trẻ em. Tuy nhiên, một phương pháp học vừa đơn giản vừa hiệu quả đang ngày càng được ưa chuộng: Drawing Mnemonics (Ghi nhớ qua hình vẽ). Đây là một kỹ thuật kết hợp giữa trí nhớ và hình ảnh, giúp bé ghi nhớ từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và các khái niệm mới dễ dàng và thú vị hơn.
Siêu Trí Nhớ - Phương pháp khai phá não bộ giúp bạn ghi nhớ nhanh chóng
Siêu Trí Nhớ - Phương pháp khai phá não bộ giúp bạn ghi nhớ nhanh chóng
Bộ não không chỉ là một trong những cơ quan quan trọng nhất của cơ thể mà còn là một "vũ trụ bí ẩn" chứa đầy tiềm năng chưa được khai phá. Dù chúng ta đang sống và sử dụng bộ não mỗi ngày, vẫn còn rất nhiều điều thú vị bên trong chưa được con người hiểu rõ. Vậy làm thế nào để khám phá và phát huy tối đa sức mạnh của bộ não?
Tìm hiểu đặc điểm nổi bật trong các khóa học tiếng anh Siêu Trí Nhớ
Tìm hiểu đặc điểm nổi bật trong các khóa học tiếng anh Siêu Trí Nhớ
Việc học tiếng Anh trong thời đại ngày nay không chỉ là một nhu cầu thiết yếu mà còn là một yêu cầu không thể thiếu đối với những ai muốn mở rộng cơ hội nghề nghiệp và học thuật. Tuy nhiên, một vấn đề lớn mà nhiều người học phải đối mặt là làm sao để ghi nhớ được lượng từ vựng khổng lồ và các cấu trúc ngữ pháp phức tạp một cách lâu dài.
Nâng cao trí nhớ và điểm số IELTS nhờ vào Retrieval Practice
Nâng cao trí nhớ và điểm số IELTS nhờ vào Retrieval Practice
IELTS là một trong những chứng chỉ tiếng Anh quốc tế được nhiều người theo đuổi để mở ra cơ hội học tập và làm việc toàn cầu. Tuy nhiên, để đạt điểm cao, bạn cần một lộ trình học rõ ràng và phương pháp học hiệu quả. Super S5 sẽ giúp bạn hiểu cách xây dựng kế hoạch học IELTS khoa học và chia sẻ phương pháp Retrieval Practice – công cụ tăng cường trí nhớ và hiệu suất học tập.
0836582666
Thời gian tiếp nhận:
7h00 - 22h00 từ Thứ Hai đến Chủ Nhật