Khi não bộ tiếp nhận thông tin, quá trình đầu tiên là mã hóa. Đây là bước quan trọng để chuyển thông tin từ dạng cảm nhận ban đầu (như âm thanh, hình ảnh) thành dạng có thể lưu trữ và truy xuất sau này.
Quá trình mã hóa có thể diễn ra qua nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào loại thông tin, ví dụ:
Sau khi mã hóa, thông tin sẽ được chuyển đến hệ thống ghi nhớ, bao gồm ba giai đoạn: trí nhớ tạm thời (sensory memory), trí nhớ ngắn hạn (short-term memory) và trí nhớ dài hạn (long-term memory). Các thông tin được mã hóa tốt sẽ chuyển vào bộ nhớ dài hạn và có thể được truy xuất khi cần thiết.
Ứng dụng lý thuyết trong việc học từ vựng. Dựa trên lý thuyết trên, có hai phương pháp hiệu quả để học và ghi nhớ từ vựng:
Kỹ thuật này dựa trên nguyên lý rằng việc lặp lại thông tin vào những khoảng thời gian ngắt quãng sẽ giúp bộ nhớ lâu dài hơn.
Thay vì học liên tục trong một thời gian dài, bạn sẽ lặp lại từ vựng ở các khoảng thời gian càng xa nhau. Điều này giúp củng cố mối liên hệ giữa từ vựng và ý nghĩa của nó trong bộ nhớ dài hạn, giảm thiểu sự quên lãng.
Mnemonics là phương pháp sử dụng các công cụ liên kết thông tin mới với những thông tin đã có trong bộ nhớ. Điều này giúp bộ não dễ dàng truy xuất thông tin mới nhờ vào sự liên kết mạnh mẽ với các hình ảnh, âm thanh, hoặc mối liên hệ có sẵn.
Ví dụ, bạn có thể liên kết một từ vựng mới với một hình ảnh sinh động hoặc một câu chuyện dễ nhớ. Phương pháp này giúp tạo ra những "đường dẫn" trong bộ nhớ để dễ dàng tìm lại từ vựng khi cần.
Việc hiểu cách não bộ tiếp nhận và mã hóa thông tin giúp bạn áp dụng các phương pháp học từ vựng hiệu quả hơn.
Khi sử dụng các kỹ thuật như Spaced Repetition và Mnemonics, bạn không chỉ học từ vựng nhanh hơn mà còn củng cố và duy trì chúng trong bộ nhớ dài hạn, giúp việc học tiếng Anh trở nên hiệu quả và bền vững hơn.
Phương pháp Retrieval Practice, hay còn gọi là phương pháp truy hồi kiến thức, là một kỹ thuật giúp bạn gợi nhớ và củng cố lại những kiến thức đã học.
Thay vì chỉ tập trung vào việc thu nạp kiến thức mới, bạn nên dành thời gian để chủ động "lục lọi" trong bộ não của mình, tìm kiếm và khôi phục những thông tin đã học, giúp lưu trữ chúng một cách hiệu quả hơn.
Mặc dù nghe có vẻ đơn giản, nhưng đây là một lầm tưởng phổ biến. Nhiều người cho rằng đã học rồi thì không cần phải ôn lại nữa, hoặc lo sợ mình sẽ "tụt hậu" nếu không liên tục học kiến thức mới. Tuy nhiên, những kiến thức "cũ" chính là nền tảng vững chắc để tiếp cận và tiếp thu những kiến thức mới.
Việc áp dụng phương pháp Retrieval Practice trong học tập mang lại nhiều lợi ích quan trọng:
Chuyển kiến thức từ trí nhớ ngắn hạn (short-term memory) thành trí nhớ dài hạn (long-term memory), giúp bạn ghi nhớ lâu dài.
Tăng khả năng linh hoạt và vận dụng kiến thức trong nhiều tình huống khác nhau.
Xây dựng mối liên kết giữa các mảng kiến thức, từ đó tạo thuận lợi cho việc hệ thống hóa và mở rộng hiểu biết.
Giúp bạn tự đánh giá quá trình học của mình, nhận ra điểm mạnh cũng như các lỗ hổng trong kiến thức để cải thiện hiệu quả học tập.
Tuy nhiên, trên thực tế, nhiều người học chỉ thực hiện phương pháp này một cách thụ động, khi giáo viên yêu cầu kiểm tra bài cũ hay làm bài kiểm tra định kỳ.
Điều này tạo ra tâm lý ép buộc, không chủ động, và bạn sẽ không nhận thấy được những lợi ích thực sự từ việc áp dụng Retrieval Practice.
Do đó, bạn cần chủ động áp dụng phương pháp này như một hình thức self-learning, thay vì xem đó là công cụ đối phó. Chỉ khi đó, bạn mới có thể đạt được kết quả học tập tối ưu và nâng cao chất lượng học tập của chính mình.
Cách thức lưu trữ thông tin của não bộ con người khác biệt hoàn toàn so với máy tính. Trong khi máy tính lưu trữ thông tin một cách chính xác và không thay đổi, bộ nhớ của con người có thể bị mai một theo thời gian và cần được tái tạo liên tục.
Điều này lý giải tại sao dù người học có sử dụng các phương pháp ghi nhớ từ vựng hiệu quả, nhưng nếu thông tin không được củng cố và ôn luyện thường xuyên, chúng sẽ dần bị lãng quên.
Khám phá này được Hermann Ebbinghaus, nhà tâm lý học người Anh, chứng minh vào cuối thế kỷ 19 thông qua Đường cong Lãng quên (Forgetting Curve). Theo lý thuyết này, khả năng ghi nhớ thông tin giảm dần theo thời gian.
Khi người học tiếp nhận thông tin mới, khả năng ghi nhớ là 100%, nhưng nếu không có sự ôn tập hoặc tiếp cận lại, người học sẽ nhanh chóng quên đi phần lớn thông tin đã tiếp thu.
Đây chính là lý do khiến nhiều người học tiếng Anh không thể nhớ hay vận dụng được các từ vựng đã học. Tuy nhiên, Ebbinghaus cũng chỉ ra rằng nếu có sự luyện tập và ôn tập đúng cách, thông tin sẽ được lưu trữ mạnh mẽ và lâu dài hơn.
Nhận thức được tầm quan trọng của việc duy trì việc ôn luyện từ vựng, người học cần tìm hiểu và áp dụng các phương pháp hiệu quả để bộ não có thể truy xuất và duy trì thông tin lâu dài.
Quá trình gợi nhớ lại thông tin cũ được gọi là "retrieval" (truy xuất thông tin). Có hai hình thức truy xuất thông tin chính: nhớ lại (recall) và nhận diện (recognize). Khi người học nhận diện thông tin, họ nhận được những gợi ý để giúp truy xuất lại thông tin đã được lưu trữ.
Ví dụ, khi gặp một từ mới đã học trong một văn bản, người học có thể dễ dàng nhận diện nó.
Tuy nhiên, việc nhớ lại thông tin đã lưu trữ mà không có bất kỳ gợi ý nào lại khó khăn hơn rất nhiều. Một trong những lý do chính khiến người học tiếng Anh dễ quên từ vựng là vì họ không thể truy xuất thông tin hiệu quả.
Điều này cho thấy rằng, việc đọc lại bài hay viết lại từ vựng nhiều lần không giúp người học nhớ thông tin lâu dài, nếu không thực hành việc nhớ lại mà không có gợi ý.
Lý thuyết này được chứng minh qua một nghiên cứu của Henry Roediger III và Jeffery Karpicke tại trường Đại học Washington vào năm 2006.
Nhóm nghiên cứu này đã phát triển phương pháp Retrieval Practice (thực hành truy xuất), một chiến lược giúp người học ghi nhớ thông tin có chủ đích và kiểm tra khả năng ghi nhớ của bản thân.
Retrieval Practice tạo ra thử thách trong việc học, bởi vì quá trình truy xuất thông tin đòi hỏi nỗ lực trí óc. Dù việc ôn tập theo phương pháp này có thể chậm và tốn nhiều công sức hơn, nhưng nó sẽ mang lại hiệu quả lâu dài trong việc học tập.
Ngược lại, các phương pháp học nhanh và dễ dàng chỉ cho kết quả trong thời gian ngắn, nhưng không bền vững.
Flashcard là một công cụ học từ vựng quen thuộc và rất hiệu quả đối với người học tiếng Anh. Phương pháp này sử dụng hai mặt của tấm thẻ: mặt trước ghi từ tiếng Anh và mặt sau ghi nghĩa tiếng Việt. Khi học, người học có thể nhìn vào mặt từ tiếng Anh để nhớ nghĩa tiếng Việt và ngược lại. Đây là cách tuyệt vời để kích thích quá trình hồi tưởng (retrieval), giúp củng cố và duy trì thông tin lâu dài.
Ngoài flashcard truyền thống, hiện nay người học có thể sử dụng các ứng dụng học tập miễn phí, như Super English, để tận dụng công nghệ trong việc học. Các tính năng nổi bật trên Super English bao gồm:
Lưu ý khi sử dụng flashcard:
Thay vì chỉ nhanh chóng lật thẻ và xem nghĩa, người học nên thực hành hồi tưởng thông qua việc cố gắng nhớ lại tất cả các thông tin liên quan đến từ vựng: ngữ cảnh sử dụng, cách phát âm, ví dụ cụ thể. Điều này giúp cải thiện khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng trong thực tế.
Hãy tổ chức các flashcard theo chủ đề liên quan để luyện tập khả năng liên kết từ vựng. Tránh giữ các thẻ ở thứ tự ban đầu, mà hãy thay đổi cách sắp xếp để việc nhớ lại trở nên linh hoạt và hiệu quả hơn.
Chỉ chuyển các thẻ sang bộ mới khi bạn đã truy hồi thông tin thành công ít nhất 3 lần. Việc này đảm bảo rằng bạn thực sự hiểu và có thể nhớ lại từ vựng một cách dễ dàng, tránh tình trạng học vội vàng mà không thực sự nắm vững kiến thức.
Bằng cách sử dụng flashcard kết hợp với phương pháp Retrieval Practice, người học có thể tăng cường khả năng ghi nhớ và phản xạ từ vựng hiệu quả, góp phần rút ngắn thời gian học và cải thiện kỹ năng tiếng Anh.
Bắt nguồn từ phương pháp học Flashcard đơn giản, ứng dụng Học đâu nhớ đó hiện nay đã mang đến cho người học nhiều phương pháp ôn tập từ vựng phong phú hơn, dựa trên nguyên lý Retrieval Practice.
Ví dụ, người học có thể ôn lại từ vựng thông qua các câu hỏi đa dạng như trắc nghiệm, điền từ, hoặc nối đáp án với từng cấp độ khó khác nhau.
Việc thay đổi hình thức ôn tập này giúp tăng độ khó qua từng lần ôn, đồng thời tạo ra sự gợi nhớ hiệu quả hơn, giúp người học dễ dàng nhớ lại từ vựng một cách nhanh chóng và bền vững.
Vẽ sơ đồ tư duy là một phương pháp học tập phổ biến và hiệu quả trong việc ôn tập khối lượng tài liệu lớn cũng như học từ vựng. Phương pháp này giúp người học xây dựng các sơ đồ thể hiện mối quan hệ giữa các khái niệm, ý tưởng, hoặc từ vựng một cách trực quan.
Cụ thể, người học có thể tạo các sơ đồ từ vựng theo từng chủ đề, từ đó liên kết với các từ vựng liên quan đến chủ đề đó. Các nhánh con có thể bao gồm các từ loại, ví dụ, hoặc những lưu ý đặc biệt liên quan đến từ vựng trong chủ đề đó.
Phương pháp này giúp hệ thống hóa các từ vựng đã học, đồng thời dễ dàng ôn lại và tra cứu theo từng chủ đề sau này. Ngoài ra, người học có thể sử dụng tài liệu hỗ trợ trong quá trình vẽ sơ đồ tư duy, tạo cơ hội để ôn lại kiến thức đã học và lọc ra những từ cần ghi nhớ.
Khi xây dựng sơ đồ, người học nên sử dụng màu sắc hoặc nhãn dán để làm nổi bật các phần trong sơ đồ, giúp tạo sự rõ ràng và dễ hiểu. Điều này không chỉ làm sơ đồ trở nên sinh động hơn mà còn giúp tăng cường hứng thú trong việc học tập.
Tuy nhiên, cần tránh sử dụng quá nhiều màu sắc hoặc dán quá nhiều nhãn dán không cần thiết, vì điều này có thể làm phân tâm và khiến quá trình học từ vựng trở nên kém hiệu quả.
Brainstorming hay còn gọi là phương pháp động não, là cách tiếp cận vấn đề từ nhiều hướng khác nhau. Trong việc học từ vựng, đây là phương pháp mà người học tự chọn một chủ đề hoặc từ khóa, sau đó ghi lại tất cả các từ hoặc cụm từ có liên quan mà không sử dụng bất kỳ tài liệu nào khác.
Phương pháp này được xem là một cách hiệu quả để kiểm tra khả năng phản xạ và mức độ ghi nhớ của người học đối với từ vựng mới, và phù hợp với mọi đối tượng học viên.
Tuy nhiên, để phương pháp này mang lại hiệu quả tối đa, người học cần kiên nhẫn, vì việc truy hồi kiến thức không thể thực hiện ngay lập tức. Quá trình này đòi hỏi thời gian, và chính khoảng thời gian này sẽ giúp người học củng cố và tăng cường khả năng ghi nhớ từ vựng.
Đặc biệt, để đạt được kết quả tốt khi áp dụng phương pháp Retrieval Practice, việc tập trung cao độ là yếu tố quan trọng. Bạn cần chú tâm suy nghĩ về chủ đề hoặc từ khóa mà mình đã chọn, thay vì để tâm trí lang thang.
Tuy nhiên, việc quá tập trung vào việc nghĩ ra các từ liên quan có thể khiến người học bỏ qua các yếu tố quan trọng khác như phát âm và ngữ cảnh sử dụng từ. Điều này có thể làm giảm hiệu quả của quá trình ôn luyện, khiến người học không nắm vững cả nghĩa và cách dùng từ một cách toàn diện.
Để đạt được hiệu quả tốt nhất khi áp dụng phương pháp truy hồi kí ức Retrieval Practice, bạn cần tạo thói quen ôn luyện thường xuyên. Việc sử dụng phương pháp này đều đặn sẽ giúp bạn cải thiện khả năng ghi nhớ từ vựng và củng cố kiến thức lâu dài.
Tự giác ôn luyện là yếu tố quan trọng. Hãy dựa vào trí nhớ của bản thân để kiểm tra vốn từ vựng đã học, xác định những điểm yếu và những từ còn chưa chắc chắn trước khi sử dụng đến tài liệu tham khảo. Việc tự đánh giá giúp bạn nhận diện những lỗ hổng trong kiến thức và có kế hoạch khắc phục kịp thời.
Ngoài ra, sau khi ôn luyện từ vựng qua trí nhớ, đừng quên kiểm tra lại xem bạn có nhớ chính xác không. Đừng để việc học trở thành một hình thức ghi nhớ mà không chú trọng vào việc kiểm tra lại tính chính xác của thông tin.
Bên cạnh ba cách áp dụng kỹ thuật Retrieval Practice cho việc học từ vựng mà chúng tôi đã đề xuất, còn rất nhiều hình thức khác mà bạn có thể thử áp dụng vào việc ôn luyện các môn học khác, chẳng hạn như:
Hãy luôn giữ tư thế chủ động trong việc học, có kế hoạch luyện tập rõ ràng và sẵn sàng cho việc ôn tập kiến thức. Đừng học chỉ vì ép buộc từ thầy cô, phụ huynh, hay để "chống đối" việc học, mà hãy học vì sự phát triển của chính bản thân, tránh tình trạng nhồi nhét trong thời gian ngắn.
Trong bài viết này, học viện Super S5 đã phân tích cách não bộ gợi nhớ thông tin và lý giải lý do tại sao một số người gặp khó khăn trong việc sử dụng từ vựng đã học.
Đồng thời, chúng tôi cũng đưa ra các phương pháp giúp bạn gợi nhớ từ vựng một cách hiệu quả, cùng với những ứng dụng thực tế để bạn có thể áp dụng phương pháp này vào việc học.