Công ty Cổ phần Giáo dục Super S5

CÁCH SỬ DỤNG THÌ HIỆN TẠI ĐƠN VÀ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN TRONG GIAO TIẾP

30/10/2024
(5/5) - 169 bình chọn.
Người mới học tiếng Anh thường khó phân biệt giữa thì hiện tại đơn (Present Simple) và hiện tại tiếp diễn (Present Continuous). Để giúp bạn dễ dàng nhận biết và sử dụng hiệu quả, Super S5 sẽ chia sẻ những điểm khác biệt cơ bản giữa hai thì này qua bài ôn luyện tiếng Anh sau.

Trong thế giới ngày nay, việc sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả không chỉ là một lợi thế mà còn là một yêu cầu thiết yếu. Hai trong số các thì cơ bản nhất mà bạn cần nắm vững là thì hiện tại đơnhiện tại tiếp diễn.

Những thì này không chỉ giúp bạn diễn đạt thói quen hàng ngày mà còn giúp bạn mô tả các hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. Hiểu rõ cách sử dụng chúng sẽ là chìa khóa mở ra cánh cửa giao tiếp thành công.

CÁCH SỬ DỤNG THÌ HIỆN TẠI ĐƠN VÀ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN TRONG GIAO TIẾP

Tại Super S5, chúng tôi hiểu rằng việc học ngôn ngữ không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn cần sự ghi nhớ lâu dài và ứng dụng thực tế.

Khóa học Siêu trí nhớ của chúng tôi không chỉ giúp bạn hiểu sâu về ngữ pháp mà còn trang bị cho bạn những kỹ năng cần thiết để vận dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày.

Hãy cùng khám phá cách sử dụng hai thì này một cách hiệu quả và trải nghiệm phương pháp học độc đáo Super S5 mang lại!

Sự khác biệt chính giữa thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn

Trong 12 thì trong Tiếng Anh, hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn là 2 thì mà người học thường xuyên nhầm lẫn nhất. Vậy cách phân biệt 2 thì này như thế nào? Cùng tìm hiểu thông qua bài viết sau nhé!

1. Thì hiện tại đơn (Present Simple)

CÁCH SỬ DỤNG THÌ HIỆN TẠI ĐƠN VÀ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN TRONG GIAO TIẾP

Tiêu chí Nội dung
Cách sử dụng
  • Diễn tả thói quen: Dùng để mô tả các hoạt động diễn ra thường xuyên hoặc theo thói quen. Ví dụ: "I exercise every morning." (Tôi tập thể dục mỗi sáng.)
  • Diễn tả sự thật hiển nhiên: Thường được sử dụng cho những điều hiển nhiên hoặc sự thật không thay đổi. Ví dụ: "Water freezes at 0 degrees Celsius." (Nước đóng băng ở 0 độ C.)
  • Diễn tả quy luật hoặc thời gian biểu: Thường được sử dụng trong các tình huống như lịch trình, thời gian biểu. Ví dụ: "The train leaves at 9 PM." (Tàu khởi hành lúc 9 giờ tối.)
Cấu trúc
  • Khẳng định: S + V(s/es)
  • Phủ định: S + do/does not + V
  • Nghi vấn: Do/Does + S + V?
Lưu ý: Đối với động từ "to be," cấu trúc sẽ khác: S + am/is/are.
Ví dụ
  • "She reads books every night." (Cô ấy đọc sách mỗi tối.)
  • "He does not like coffee." (Anh ấy không thích cà phê.)
  • "Do they play soccer on weekends?" (Họ có chơi bóng đá vào cuối tuần không?)
  • "The Earth revolves around the Sun." (Trái đất quay quanh mặt trời.)
Ý nghĩa

Điểm mấu chốt của thì hiện tại đơn là để diễn đạt một hành động có tính ổn định cao, ít thay đổi. Những hành động trong thì này có thể đã xảy ra trong quá khứ, đang diễn ra trong hiện tại và sẽ lặp lại trong tương lai.

Ví dụ: "I live in Hanoi; I was born in this city 18 years ago." (Tôi sống ở Hà Nội; tôi sinh ra ở thành phố này cách đây 18 năm.)

Trong ngữ cảnh này, người nói nhấn mạnh rằng việc sống ở Hà Nội là một phần trong cuộc sống của họ và không có ý định thay đổi trong tương lai gần.

 

2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

CÁCH SỬ DỤNG THÌ HIỆN TẠI ĐƠN VÀ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN TRONG GIAO TIẾP

Tiêu chí Nội dung
Cách sử dụng - Diễn tả hành động đang diễn ra: Sử dụng để mô tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói. Ví dụ: "I am studying for my exams right now." (Tôi đang ôn bài cho kỳ thi ngay bây giờ.)
- Nói về sự thay đổi hoặc phát triển: Dùng để diễn tả những điều đang trong quá trình thay đổi hoặc phát triển. Ví dụ: "The weather is getting warmer." (Thời tiết đang trở nên ấm hơn.)
- Nói về tình huống tạm thời: Sử dụng để diễn tả một hành động tạm thời, không phải là thói quen cố định. Ví dụ: "I am living with my grandparents this summer." (Tôi đang sống với ông bà trong mùa hè này.)
Cấu trúc - Khẳng định: S + be + V-ing
- Phủ định: S + am/is/are not + V-ing
- Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
Ví dụ - "It is raining outside." (Ngoài trời đang mưa.)
- "They are playing soccer right now." (Họ đang chơi bóng đá ngay bây giờ.)
- "I am not watching TV at the moment." (Tôi không xem TV vào lúc này.)
- "Are you coming to the party?" (Bạn có đến bữa tiệc không?)
Ý nghĩa

- Điểm mấu chốt của thì hiện tại tiếp diễn là để diễn đạt một hành động ngắn hạn, có tính chất tạm thời. Các hành động trong thì này chỉ diễn ra trong một khoảng thời gian cố định và sẽ kết thúc.

Ví dụ: "I am living in Hanoi because I am spending my summer holiday at my grandparents’."

(Tôi đang sống ở Hà Nội vì tôi đang dành kỳ nghỉ hè tại nhà ông bà.) Trong trường hợp này, việc sống ở Hà Nội chỉ là tạm thời, dựa trên hoàn cảnh hiện tại và sẽ thay đổi khi kỳ nghỉ hè kết thúc.

 

Phân biệt thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn

CÁCH SỬ DỤNG THÌ HIỆN TẠI ĐƠN VÀ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN TRONG GIAO TIẾP

Tiêu chí Thì Hiện Tại Đơn Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Mục đích sử dụng Diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, quy luật. Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói, tình huống tạm thời.
Cấu trúc S + V(s/es) S + be + V-ing
Thời gian sử dụng Thường xuyên, lặp đi lặp lại, ổn định. Trong một khoảng thời gian nhất định, tạm thời.
Ví dụ "I usually eat breakfast at 7 AM." (Tôi thường ăn sáng lúc 7 giờ.) "I am eating breakfast right now." (Tôi đang ăn sáng ngay bây giờ.)
Ý nghĩa Hành động mang tính ổn định, ít thay đổi. Hành động mang tính chất tạm thời, đang diễn ra.
 

Một số động từ (verb) không sử dụng trong thì hiện tại tiếp diễn

Động từ Ý nghĩa Ví dụ
like thích I like this movie. (Tôi thích bộ phim này.)
love yêu She loves chocolate. (Cô ấy yêu sô cô la.)
want muốn They want to go to the beach. (Họ muốn đi biển.)
know biết I know the answer. (Tôi biết câu trả lời.)
understand hiểu Can you repeat the question? – I don’t understand. (Bạn nhắc lại câu hỏi được không? – Tôi không hiểu.)
remember nhớ I remember her name. (Tôi nhớ tên cô ấy.)
depend phụ thuộc It depends on the weather. (Nó phụ thuộc vào thời tiết.)
prefer thích hơn I prefer tea to coffee. (Tôi thích trà hơn cà phê.)
hate ghét He hates waiting in line. (Anh ấy ghét phải chờ đợi.)
need cần I need some help. (Tôi cần một chút giúp đỡ.)
mean có nghĩa What does this word mean? (Từ này có nghĩa gì?)
believe tin tưởng I believe in fairies. (Tôi tin vào các nàng tiên.)
forget quên Don’t forget your keys. (Đừng quên chìa khóa của bạn.)
 

Động từ chỉ trạng thái (Stative verb) và động từ hành động (Dynamic verb)

 

Trong tiếng Anh, động từ không chỉ đơn giản là hành động; chúng còn chia thành hai "thế lực" chính: dynamic verbs (động từ hành động)stative verbs (động từ trạng thái).

Tưởng giống nhau, nhưng mỗi nhóm lại có những quy tắc riêng mà nếu không biết, bạn rất dễ gặp phải những lỗi "dở khóc dở cười" trong giao tiếp! Động từ chỉ trạng tháiStative Verbs – thường không xuất hiện ở thì tiếp diễn. Nhưng đừng vội nghĩ "luật là bất biến"!

CÁCH SỬ DỤNG THÌ HIỆN TẠI ĐƠN VÀ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN TRONG GIAO TIẾP

Có những trường hợp ngoại lệ mà Stative Verbs vẫn “lấn sân” vào thì tiếp diễn để nhấn mạnh trạng thái tạm thời. Chính những ngoại lệ này tạo nên điểm thú vị của tiếng Anh, và bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ khi nào cần "phá lệ" mà không lo sai sót!

Thì hiện tại đơn được ưu tiên cho những trạng thái ổn định, trong khi thì hiện tại tiếp diễn là “sân chơi” cho những hành động tạm thời. Biết cách phân biệt và sử dụng linh hoạt sẽ giúp bạn tự tin hơn và làm chủ tiếng Anh trong mọi tình huống!

Các động từ mà bạn thường thấy được gọi là stative verbs, hay còn gọi là động từ chỉ trạng thái. Những động từ này thể hiện những điều khá ổn định và ít khi thay đổi, vì vậy chúng thường được sử dụng ở thì hiện tại đơn hơn là ở thì hiện tại tiếp diễn.

Hãy cùng xem qua một số ví dụ để hiểu rõ hơn nhé:

Động từ Nghĩa Ví dụ
Ghét Ghét – Đây là một cảm xúc khá ổn định; một khi đã ghét ai đó hoặc một thứ gì đó, cảm xúc này thường rất khó thay đổi. I hate spiders. (Sử dụng Hiện tại đơn – câu đúng)
I am hating spiders. (Sử dụng Hiện tại tiếp diễn – ít dùng)
Sở hữu Sở hữu – Việc có được một thứ gì đó là một trạng thái bền vững; khi đã sở hữu một món đồ, nó sẽ luôn thuộc về bạn. She owns a vintage car. (Sử dụng Hiện tại đơn – câu đúng)
She is owning a vintage car. (Sử dụng Hiện tại tiếp diễn – ít dùng)
 

Các loại động từ chỉ trạng thái (Stative verb) thường gặp

  • Động từ chỉ sự sở hữu: Những động từ này biểu thị trạng thái sở hữu hoặc quyền sở hữu một thứ gì đó. Chúng thể hiện sự ổn định cao vì một khi đã sở hữu, thì trạng thái này thường không thay đổi. Ví dụ, việc sở hữu nhà hoặc xe hơi cho thấy một trạng thái tài chính ổn định.

  • Động từ chỉ ý nghĩ / quan điểm: Đây là những động từ thể hiện suy nghĩ, niềm tin, hoặc quan điểm cá nhân. Chúng thường mang tính bền vững, vì các ý kiến hoặc niềm tin có thể không thay đổi nhanh chóng. Ví dụ, việc nhớ lại một kỷ niệm thường phản ánh trạng thái tinh thần ổn định.

CÁCH SỬ DỤNG THÌ HIỆN TẠI ĐƠN VÀ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN TRONG GIAO TIẾP

  • Động từ chỉ cảm xúc: Các động từ này diễn tả cảm xúc hoặc tình cảm của một người. Chúng thường được xem như một phần của trạng thái cá nhân và không dễ dàng thay đổi. Ví dụ, sự yêu thích hay ghét bỏ một thứ gì đó thể hiện một trạng thái cảm xúc ổn định.

  • Linking verbs: Những động từ này kết nối chủ ngữ với một thuộc tính hoặc trạng thái của nó. Chúng thường được dùng để miêu tả bản chất hoặc đặc điểm của đối tượng, thể hiện tính ổn định trong các đặc điểm này. Ví dụ, khi nói "You look beautiful," thì vẻ đẹp là một phần bản chất của người được miêu tả.

Loại động từ Động từ Ví dụ Giải thích

Động từ chỉ sự sở hữu

have, own, possess, belong

I have three houses. Sở hữu ba căn nhà cho thấy một trạng thái ổn định, vì khi đã sở hữu, khả năng mất đi là rất thấp.
She owns a beautiful car. Việc sở hữu một chiếc xe đẹp thể hiện sự ổn định và lâu dài trong trạng thái sở hữu.

Động từ chỉ ý nghĩ/quan điểm

agree, believe, doubt, guess, imagine, know, mean, recognise, remember, suspect, think, understand

I believe in hard work. Niềm tin vào sự chăm chỉ là một quan điểm ổn định, không thay đổi theo thời gian.
Do you remember the time we met? Ký ức về một sự kiện là một trạng thái tâm trí không thay đổi.

Động từ chỉ cảm xúc

dislike, hate, like, love, prefer, want, wish

I love chocolate. Tình yêu với chocolate thể hiện một cảm xúc bền vững, không thay đổi nhanh chóng.
She prefers tea over coffee. Sự ưu tiên này cho thấy một lựa chọn ổn định, ít khi thay đổi.

Linking verbs

be, look, smell, taste, seem

You look beautiful! Vẻ đẹp là một thuộc tính cố định của người, không chỉ mang tính tạm thời.
The soup smells delicious. Mùi thơm của món súp phản ánh tính chất ổn định của món ăn.
This cake tastes sweet. Hương vị của bánh là một thuộc tính bền vững, không thay đổi ngay lập tức.
 

Các loại động từ chỉ hành động (Dynamic verb) thường gặp

Trái ngược với Stative verb, có một loại động từ khác có thể sử dụng trong cả hai thì hiện tại đơn hiện tại tiếp diễn – đó là Dynamic verb. Các động từ này thể hiện hành động và chỉ kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định, không thể tồn tại mãi mãi.

Dynamic verbs mô tả những hành động hoặc sự kiện có sự bắt đầu và kết thúc rõ ràng. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để minh họa:

Động từ chỉ hành động Nghĩa Ví dụ Giải thích

Đọc

Hành động đọc – từ lúc bắt đầu cầm cuốn sách lên cho đến khi không đọc nữa.

I usually read a chapter every night before bed. Việc đọc một chương sách là hành động diễn ra thường xuyên, có tính chất định kỳ.
She is reading an exciting novel right now. Hành động đọc đang diễn ra, thể hiện tính tạm thời và sự hấp dẫn của cuốn tiểu thuyết.

Nấu

Hành động nấu – từ lúc chuẩn bị nguyên liệu cho đến khi món ăn được chế biến xong.

My brother often cooks dinner on weekends. Hành động nấu ăn là thói quen hàng tuần của anh trai.
She is currently cooking pasta for lunch. Hành động nấu ăn đang diễn ra tại thời điểm nói, thể hiện sự tạm thời.

Nghĩ

Từ "think" có thể được dùng như một động từ trạng thái khi diễn tả quan điểm.

I think the weather will be nice tomorrow. Đây là một ý kiến ổn định về dự đoán thời tiết, không thay đổi ngay lập tức.
I am thinking about taking a vacation next month. Hành động cân nhắc đang diễn ra, thể hiện sự tạm thời của quyết định.

Từ "have" thể hiện sự sở hữu trong ngữ cảnh trạng thái.

I have two dogs that I adore. Đây là một trạng thái ổn định về sở hữu vật nuôi.
I am having a difficult time with my project right now. Hành động trải qua khó khăn đang diễn ra, cho thấy tính tạm thời của tình huống.

Nhìn

Từ "look" được sử dụng như một linking verb để mô tả trạng thái của chủ ngữ.

You look fantastic in that dress! Câu này mô tả một đặc điểm tích cực, ổn định của người nói.
He is looking at the stars through the telescope. Hành động nhìn đang diễn ra, chỉ kéo dài trong một khoảng thời gian cụ thể, tạo ra sự thú vị.

 

Việc nắm vững cách sử dụng thì hiện tại đơnhiện tại tiếp diễn là rất quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh.

Mỗi thì mang lại những cách diễn đạt khác nhau, từ việc mô tả thói quen, sự thật hiển nhiên cho đến những hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. Việc sử dụng chính xác các thì này sẽ giúp bạn tự tin và rõ ràng hơn khi giao tiếp.

CÁCH SỬ DỤNG THÌ HIỆN TẠI ĐƠN VÀ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN TRONG GIAO TIẾP

Để củng cố khả năng ngôn ngữ của mình, bạn có thể tham gia khóa học Siêu trí nhớ của Super S5. Khóa học không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ vựng, ngữ pháp một cách hiệu quả mà còn trang bị cho bạn những phương pháp học tập độc đáo, giúp bạn dễ dàng áp dụng kiến thức vào thực tế.

Hãy khám phá những kỹ thuật siêu trí nhớ để tối ưu hóa khả năng học tập của mình và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh. Super S5 sẽ đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục ngôn ngữ!


Bài viết liên quan
Cách sử dụng Drawing Mnemonics để bé học tiếng Anh dễ dàng và thú vị
Cách sử dụng Drawing Mnemonics để bé học tiếng Anh dễ dàng và thú vị
Trong quá trình học tiếng Anh, việc ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp có thể là một thử thách lớn, đặc biệt là đối với trẻ em. Tuy nhiên, một phương pháp học vừa đơn giản vừa hiệu quả đang ngày càng được ưa chuộng: Drawing Mnemonics (Ghi nhớ qua hình vẽ). Đây là một kỹ thuật kết hợp giữa trí nhớ và hình ảnh, giúp bé ghi nhớ từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và các khái niệm mới dễ dàng và thú vị hơn.
Siêu Trí Nhớ - Phương pháp khai phá não bộ giúp bạn ghi nhớ nhanh chóng
Siêu Trí Nhớ - Phương pháp khai phá não bộ giúp bạn ghi nhớ nhanh chóng
Bộ não không chỉ là một trong những cơ quan quan trọng nhất của cơ thể mà còn là một "vũ trụ bí ẩn" chứa đầy tiềm năng chưa được khai phá. Dù chúng ta đang sống và sử dụng bộ não mỗi ngày, vẫn còn rất nhiều điều thú vị bên trong chưa được con người hiểu rõ. Vậy làm thế nào để khám phá và phát huy tối đa sức mạnh của bộ não?
Tìm hiểu đặc điểm nổi bật trong các khóa học tiếng anh Siêu Trí Nhớ
Tìm hiểu đặc điểm nổi bật trong các khóa học tiếng anh Siêu Trí Nhớ
Việc học tiếng Anh trong thời đại ngày nay không chỉ là một nhu cầu thiết yếu mà còn là một yêu cầu không thể thiếu đối với những ai muốn mở rộng cơ hội nghề nghiệp và học thuật. Tuy nhiên, một vấn đề lớn mà nhiều người học phải đối mặt là làm sao để ghi nhớ được lượng từ vựng khổng lồ và các cấu trúc ngữ pháp phức tạp một cách lâu dài.
Nâng cao trí nhớ và điểm số IELTS nhờ vào Retrieval Practice
Nâng cao trí nhớ và điểm số IELTS nhờ vào Retrieval Practice
IELTS là một trong những chứng chỉ tiếng Anh quốc tế được nhiều người theo đuổi để mở ra cơ hội học tập và làm việc toàn cầu. Tuy nhiên, để đạt điểm cao, bạn cần một lộ trình học rõ ràng và phương pháp học hiệu quả. Super S5 sẽ giúp bạn hiểu cách xây dựng kế hoạch học IELTS khoa học và chia sẻ phương pháp Retrieval Practice – công cụ tăng cường trí nhớ và hiệu suất học tập.
0836582666
Thời gian tiếp nhận:
7h00 - 22h00 từ Thứ Hai đến Chủ Nhật