Trong thế giới ngày nay, việc sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả không chỉ là một lợi thế mà còn là một yêu cầu thiết yếu. Hai trong số các thì cơ bản nhất mà bạn cần nắm vững là thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn.
Những thì này không chỉ giúp bạn diễn đạt thói quen hàng ngày mà còn giúp bạn mô tả các hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. Hiểu rõ cách sử dụng chúng sẽ là chìa khóa mở ra cánh cửa giao tiếp thành công.
Tại Super S5, chúng tôi hiểu rằng việc học ngôn ngữ không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn cần sự ghi nhớ lâu dài và ứng dụng thực tế.
Khóa học Siêu trí nhớ của chúng tôi không chỉ giúp bạn hiểu sâu về ngữ pháp mà còn trang bị cho bạn những kỹ năng cần thiết để vận dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày.
Hãy cùng khám phá cách sử dụng hai thì này một cách hiệu quả và trải nghiệm phương pháp học độc đáo mà Super S5 mang lại!
Trong 12 thì trong Tiếng Anh, hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn là 2 thì mà người học thường xuyên nhầm lẫn nhất. Vậy cách phân biệt 2 thì này như thế nào? Cùng tìm hiểu thông qua bài viết sau nhé!
Tiêu chí | Nội dung |
Cách sử dụng |
|
Cấu trúc |
|
Ví dụ |
|
Ý nghĩa |
Điểm mấu chốt của thì hiện tại đơn là để diễn đạt một hành động có tính ổn định cao, ít thay đổi. Những hành động trong thì này có thể đã xảy ra trong quá khứ, đang diễn ra trong hiện tại và sẽ lặp lại trong tương lai. Ví dụ: "I live in Hanoi; I was born in this city 18 years ago." (Tôi sống ở Hà Nội; tôi sinh ra ở thành phố này cách đây 18 năm.) Trong ngữ cảnh này, người nói nhấn mạnh rằng việc sống ở Hà Nội là một phần trong cuộc sống của họ và không có ý định thay đổi trong tương lai gần. |
Tiêu chí | Nội dung |
Cách sử dụng | - Diễn tả hành động đang diễn ra: Sử dụng để mô tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói. Ví dụ: "I am studying for my exams right now." (Tôi đang ôn bài cho kỳ thi ngay bây giờ.) - Nói về sự thay đổi hoặc phát triển: Dùng để diễn tả những điều đang trong quá trình thay đổi hoặc phát triển. Ví dụ: "The weather is getting warmer." (Thời tiết đang trở nên ấm hơn.) - Nói về tình huống tạm thời: Sử dụng để diễn tả một hành động tạm thời, không phải là thói quen cố định. Ví dụ: "I am living with my grandparents this summer." (Tôi đang sống với ông bà trong mùa hè này.) |
Cấu trúc | - Khẳng định: S + be + V-ing - Phủ định: S + am/is/are not + V-ing - Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing? |
Ví dụ | - "It is raining outside." (Ngoài trời đang mưa.) - "They are playing soccer right now." (Họ đang chơi bóng đá ngay bây giờ.) - "I am not watching TV at the moment." (Tôi không xem TV vào lúc này.) - "Are you coming to the party?" (Bạn có đến bữa tiệc không?) |
Ý nghĩa |
- Điểm mấu chốt của thì hiện tại tiếp diễn là để diễn đạt một hành động ngắn hạn, có tính chất tạm thời. Các hành động trong thì này chỉ diễn ra trong một khoảng thời gian cố định và sẽ kết thúc. Ví dụ: "I am living in Hanoi because I am spending my summer holiday at my grandparents’." (Tôi đang sống ở Hà Nội vì tôi đang dành kỳ nghỉ hè tại nhà ông bà.) Trong trường hợp này, việc sống ở Hà Nội chỉ là tạm thời, dựa trên hoàn cảnh hiện tại và sẽ thay đổi khi kỳ nghỉ hè kết thúc. |
Tiêu chí | Thì Hiện Tại Đơn | Thì Hiện Tại Tiếp Diễn |
Mục đích sử dụng | Diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, quy luật. | Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói, tình huống tạm thời. |
Cấu trúc | S + V(s/es) | S + be + V-ing |
Thời gian sử dụng | Thường xuyên, lặp đi lặp lại, ổn định. | Trong một khoảng thời gian nhất định, tạm thời. |
Ví dụ | "I usually eat breakfast at 7 AM." (Tôi thường ăn sáng lúc 7 giờ.) | "I am eating breakfast right now." (Tôi đang ăn sáng ngay bây giờ.) |
Ý nghĩa | Hành động mang tính ổn định, ít thay đổi. | Hành động mang tính chất tạm thời, đang diễn ra. |
Động từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
like | thích | I like this movie. (Tôi thích bộ phim này.) |
love | yêu | She loves chocolate. (Cô ấy yêu sô cô la.) |
want | muốn | They want to go to the beach. (Họ muốn đi biển.) |
know | biết | I know the answer. (Tôi biết câu trả lời.) |
understand | hiểu | Can you repeat the question? – I don’t understand. (Bạn nhắc lại câu hỏi được không? – Tôi không hiểu.) |
remember | nhớ | I remember her name. (Tôi nhớ tên cô ấy.) |
depend | phụ thuộc | It depends on the weather. (Nó phụ thuộc vào thời tiết.) |
prefer | thích hơn | I prefer tea to coffee. (Tôi thích trà hơn cà phê.) |
hate | ghét | He hates waiting in line. (Anh ấy ghét phải chờ đợi.) |
need | cần | I need some help. (Tôi cần một chút giúp đỡ.) |
mean | có nghĩa | What does this word mean? (Từ này có nghĩa gì?) |
believe | tin tưởng | I believe in fairies. (Tôi tin vào các nàng tiên.) |
forget | quên | Don’t forget your keys. (Đừng quên chìa khóa của bạn.) |
Trong tiếng Anh, động từ không chỉ đơn giản là hành động; chúng còn chia thành hai "thế lực" chính: dynamic verbs (động từ hành động) và stative verbs (động từ trạng thái).
Tưởng giống nhau, nhưng mỗi nhóm lại có những quy tắc riêng mà nếu không biết, bạn rất dễ gặp phải những lỗi "dở khóc dở cười" trong giao tiếp! Động từ chỉ trạng thái – Stative Verbs – thường không xuất hiện ở thì tiếp diễn. Nhưng đừng vội nghĩ "luật là bất biến"!
Có những trường hợp ngoại lệ mà Stative Verbs vẫn “lấn sân” vào thì tiếp diễn để nhấn mạnh trạng thái tạm thời. Chính những ngoại lệ này tạo nên điểm thú vị của tiếng Anh, và bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ khi nào cần "phá lệ" mà không lo sai sót!
Thì hiện tại đơn được ưu tiên cho những trạng thái ổn định, trong khi thì hiện tại tiếp diễn là “sân chơi” cho những hành động tạm thời. Biết cách phân biệt và sử dụng linh hoạt sẽ giúp bạn tự tin hơn và làm chủ tiếng Anh trong mọi tình huống!
Các động từ mà bạn thường thấy được gọi là stative verbs, hay còn gọi là động từ chỉ trạng thái. Những động từ này thể hiện những điều khá ổn định và ít khi thay đổi, vì vậy chúng thường được sử dụng ở thì hiện tại đơn hơn là ở thì hiện tại tiếp diễn.
Hãy cùng xem qua một số ví dụ để hiểu rõ hơn nhé:
Động từ | Nghĩa | Ví dụ |
Ghét | Ghét – Đây là một cảm xúc khá ổn định; một khi đã ghét ai đó hoặc một thứ gì đó, cảm xúc này thường rất khó thay đổi. | I hate spiders. (Sử dụng Hiện tại đơn – câu đúng) I am hating spiders. (Sử dụng Hiện tại tiếp diễn – ít dùng) |
Sở hữu | Sở hữu – Việc có được một thứ gì đó là một trạng thái bền vững; khi đã sở hữu một món đồ, nó sẽ luôn thuộc về bạn. | She owns a vintage car. (Sử dụng Hiện tại đơn – câu đúng) She is owning a vintage car. (Sử dụng Hiện tại tiếp diễn – ít dùng) |
Động từ chỉ sự sở hữu: Những động từ này biểu thị trạng thái sở hữu hoặc quyền sở hữu một thứ gì đó. Chúng thể hiện sự ổn định cao vì một khi đã sở hữu, thì trạng thái này thường không thay đổi. Ví dụ, việc sở hữu nhà hoặc xe hơi cho thấy một trạng thái tài chính ổn định.
Động từ chỉ ý nghĩ / quan điểm: Đây là những động từ thể hiện suy nghĩ, niềm tin, hoặc quan điểm cá nhân. Chúng thường mang tính bền vững, vì các ý kiến hoặc niềm tin có thể không thay đổi nhanh chóng. Ví dụ, việc nhớ lại một kỷ niệm thường phản ánh trạng thái tinh thần ổn định.
Động từ chỉ cảm xúc: Các động từ này diễn tả cảm xúc hoặc tình cảm của một người. Chúng thường được xem như một phần của trạng thái cá nhân và không dễ dàng thay đổi. Ví dụ, sự yêu thích hay ghét bỏ một thứ gì đó thể hiện một trạng thái cảm xúc ổn định.
Linking verbs: Những động từ này kết nối chủ ngữ với một thuộc tính hoặc trạng thái của nó. Chúng thường được dùng để miêu tả bản chất hoặc đặc điểm của đối tượng, thể hiện tính ổn định trong các đặc điểm này. Ví dụ, khi nói "You look beautiful," thì vẻ đẹp là một phần bản chất của người được miêu tả.
Loại động từ | Động từ | Ví dụ | Giải thích |
Động từ chỉ sự sở hữu |
have, own, possess, belong |
I have three houses. | Sở hữu ba căn nhà cho thấy một trạng thái ổn định, vì khi đã sở hữu, khả năng mất đi là rất thấp. |
She owns a beautiful car. | Việc sở hữu một chiếc xe đẹp thể hiện sự ổn định và lâu dài trong trạng thái sở hữu. | ||
Động từ chỉ ý nghĩ/quan điểm |
agree, believe, doubt, guess, imagine, know, mean, recognise, remember, suspect, think, understand |
I believe in hard work. | Niềm tin vào sự chăm chỉ là một quan điểm ổn định, không thay đổi theo thời gian. |
Do you remember the time we met? | Ký ức về một sự kiện là một trạng thái tâm trí không thay đổi. | ||
Động từ chỉ cảm xúc |
dislike, hate, like, love, prefer, want, wish |
I love chocolate. | Tình yêu với chocolate thể hiện một cảm xúc bền vững, không thay đổi nhanh chóng. |
She prefers tea over coffee. | Sự ưu tiên này cho thấy một lựa chọn ổn định, ít khi thay đổi. | ||
Linking verbs |
be, look, smell, taste, seem |
You look beautiful! | Vẻ đẹp là một thuộc tính cố định của người, không chỉ mang tính tạm thời. |
The soup smells delicious. | Mùi thơm của món súp phản ánh tính chất ổn định của món ăn. | ||
This cake tastes sweet. | Hương vị của bánh là một thuộc tính bền vững, không thay đổi ngay lập tức. |
Trái ngược với Stative verb, có một loại động từ khác có thể sử dụng trong cả hai thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn – đó là Dynamic verb. Các động từ này thể hiện hành động và chỉ kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định, không thể tồn tại mãi mãi.
Dynamic verbs mô tả những hành động hoặc sự kiện có sự bắt đầu và kết thúc rõ ràng. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để minh họa:
Động từ chỉ hành động | Nghĩa | Ví dụ | Giải thích |
Đọc |
Hành động đọc – từ lúc bắt đầu cầm cuốn sách lên cho đến khi không đọc nữa. |
I usually read a chapter every night before bed. | Việc đọc một chương sách là hành động diễn ra thường xuyên, có tính chất định kỳ. |
She is reading an exciting novel right now. | Hành động đọc đang diễn ra, thể hiện tính tạm thời và sự hấp dẫn của cuốn tiểu thuyết. | ||
Nấu |
Hành động nấu – từ lúc chuẩn bị nguyên liệu cho đến khi món ăn được chế biến xong. |
My brother often cooks dinner on weekends. | Hành động nấu ăn là thói quen hàng tuần của anh trai. |
She is currently cooking pasta for lunch. | Hành động nấu ăn đang diễn ra tại thời điểm nói, thể hiện sự tạm thời. | ||
Nghĩ |
Từ "think" có thể được dùng như một động từ trạng thái khi diễn tả quan điểm. |
I think the weather will be nice tomorrow. | Đây là một ý kiến ổn định về dự đoán thời tiết, không thay đổi ngay lập tức. |
I am thinking about taking a vacation next month. | Hành động cân nhắc đang diễn ra, thể hiện sự tạm thời của quyết định. | ||
Có |
Từ "have" thể hiện sự sở hữu trong ngữ cảnh trạng thái. |
I have two dogs that I adore. | Đây là một trạng thái ổn định về sở hữu vật nuôi. |
I am having a difficult time with my project right now. | Hành động trải qua khó khăn đang diễn ra, cho thấy tính tạm thời của tình huống. | ||
Nhìn |
Từ "look" được sử dụng như một linking verb để mô tả trạng thái của chủ ngữ. |
You look fantastic in that dress! | Câu này mô tả một đặc điểm tích cực, ổn định của người nói. |
He is looking at the stars through the telescope. | Hành động nhìn đang diễn ra, chỉ kéo dài trong một khoảng thời gian cụ thể, tạo ra sự thú vị. |
Việc nắm vững cách sử dụng thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn là rất quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh.
Mỗi thì mang lại những cách diễn đạt khác nhau, từ việc mô tả thói quen, sự thật hiển nhiên cho đến những hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. Việc sử dụng chính xác các thì này sẽ giúp bạn tự tin và rõ ràng hơn khi giao tiếp.
Để củng cố khả năng ngôn ngữ của mình, bạn có thể tham gia khóa học Siêu trí nhớ của Super S5. Khóa học không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ vựng, ngữ pháp một cách hiệu quả mà còn trang bị cho bạn những phương pháp học tập độc đáo, giúp bạn dễ dàng áp dụng kiến thức vào thực tế.
Hãy khám phá những kỹ thuật siêu trí nhớ để tối ưu hóa khả năng học tập của mình và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh. Super S5 sẽ đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục ngôn ngữ!