
Bạn có nhớ hồi đi học phải cố nhồi nhét từ vựng, nhưng cuối cùng lại chẳng nhớ được bao nhiêu không? Đó là vì cách học chưa “đúng gu” với não bộ của chúng ta đấy!
Tại Super S5, phương pháp Siêu trí nhớ tiếng anh (hay còn gọi là STNTA) sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn rất nhiều.
Hãy cùng khám phá bảng từ vựng các môn học và một số mẹo siêu trí tuệ nhé! Bạn sẽ thấy tiếng Anh dễ như ăn bánh vậy!
Bạn có biết siêu trí nhớ không? Đây là bí kíp tuyệt vời giúp các “bộ não vàng” ghi nhớ hàng ngàn từ vựng mà không cần phải tốn công học lại! Phương pháp Siêu trí nhớ tiếng anh (STNTA) của Super S5 giống như một chiếc đũa thần kết hợp hình ảnh, âm thanh và trí tưởng tượng.
Chỉ cần hình dung từ “sun” (mặt trời) như một quả cam vàng rực rỡ trên bầu trời, là bạn đã có thể nhớ ngay chỉ trong tích tắc! Không sợ “quên” đâu nhé!
Ai bảo học tiếng Anh phải mất 12 năm trời? Với Siêu Trí Nhớ Tiếng Anh (STNTA), bạn có thể học xong chỉ trong 1 - 2 năm thôi!
Thật tuyệt vời phải không? Bạn sẽ cảm thấy như mình đang bay trên “vùng trời” kiến thức, tiến bộ rõ rệt từng ngày và cảm nhận được niềm vui trong việc học. Như một chuyến phiêu lưu đầy màu sắc!
Bạn sẽ không còn phải loay hoay với những từ vựng khó nhằn nữa. Phương pháp siêu trí nhớ sử dụng các kỹ thuật ghi nhớ thông minh, giúp bạn ghi nhớ bài học ngay lập tức sau mỗi buổi học.
Chỉ cần một lần nghe thôi, bạn sẽ ghi nhớ lâu dài, không lo bị quên, như một siêu anh hùng ngôn ngữ!
Tiếng anh siêu trí nhớ không chỉ giúp bạn học, mà còn giúp bạn tự tin giao tiếp như một ngôi sao. Các bài học được thiết kế để bạn có thể áp dụng ngay vào đời sống hàng ngày, từ việc hỏi đường đến chuyện trò với bạn bè quốc tế.
Bạn sẽ thấy, tiếng Anh không chỉ là một môn học, mà còn là một người bạn đồng hành tuyệt vời trong mọi tình huống.
Học thuộc lòng mà không hiểu giống như ăn bánh mà không có nhân. Phương pháp STNTA giúp bạn kích thích tư duy phản biện và khả năng ứng dụng ngôn ngữ.
Bạn không chỉ nhớ từ vựng, mà còn hiểu rõ ngữ cảnh và cách sử dụng chúng. Hãy chuẩn bị cho một cuộc chiến ngôn từ đầy thú vị nhé!
Siêu trí nhớ không chỉ dừng lại ở việc học từ vựng, mà còn giúp bạn thành thạo cả bốn kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết. Mỗi kỹ năng đều được giảng dạy một cách bài bản, giúp bạn phát triển toàn diện như một “chuyên gia ngôn ngữ” thực thụ.
Từ việc nghe những cuộc hội thoại vui nhộn đến việc tự tin trình bày ý tưởng của mình, bạn sẽ thấy yêu tiếng Anh hơn bao giờ hết!
Với các hoạt động học tập sáng tạo và tương tác, phương pháp Tiếng Anh Siêu Trí Nhớ đảm bảo bạn luôn cảm thấy hứng thú. Không còn những buổi học nhàm chán, mà thay vào đó là những giờ phút “quẩy” hết mình với tiếng Anh.
Các bài học sẽ như một cuộc phiêu lưu kỳ thú, từ các trò chơi ngôn ngữ đến hoạt động nhóm sôi động, khiến bạn không thể ngồi yên!
Dưới đây là danh sách tên các môn học phổ biến bằng tiếng Anh:
STT | Môn học | Tên tiếng Anh |
1 | Toán học | Mathematics |
2 | Tiếng Anh | English |
3 | Khoa học | Science |
4 | Lịch sử | History |
5 | Địa lý | Geography |
6 | Vật lý | Physics |
7 | Hóa học | Chemistry |
8 | Sinh học | Biology |
9 | Tin học | Computer Science |
10 | Nghệ thuật | Art |
11 | Âm nhạc | Music |
12 | Giáo dục thể chất | Physical Education (PE) |
13 | Giáo dục sức khỏe | Health Education |
14 | Nghiên cứu xã hội | Social Studies |
15 | Ngoại ngữ | Foreign Language |
16 | Kinh tế học | Economics |
17 | Triết học | Philosophy |
18 | Kịch | Drama |
19 | Nghiên cứu kinh doanh | Business Studies |
20 | Công nghệ thông tin | Information Technology (IT) |
21 | Văn học | Literature |
Hóa ra Toán học cũng có rất nhiều từ vựng tiếng Anh thú vị! Học Toán không chỉ là những phép tính đơn giản như "X cộng Y" mà còn giúp bạn làm chủ ngôn ngữ của con số. Dưới đây là bảng từ vựng dành cho những ai mê tính toán:
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|---|
Addition | /əˈdɪʃən/ | Phép cộng | Addition is the process of calculating the total of two or more numbers. (Phép cộng là quá trình tính tổng của hai hoặc nhiều số.) |
Subtraction | /səbˈtrækʃən/ | Phép trừ | In subtraction, you take one number away from another. (Trong phép trừ, bạn lấy một số ra khỏi số khác.) |
Multiplication | /ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃən/ | Phép nhân | Multiplication is repeated addition. (Phép nhân là phép cộng lặp lại.) |
Division | /dɪˈvɪʒən/ | Phép chia | Division is the process of splitting a number into equal parts. (Phép chia là quá trình phân chia một số thành các phần bằng nhau.) |
Equation | /ɪˈkweɪʒən/ | Phương trình | An equation shows that two expressions are equal. (Một phương trình cho thấy hai biểu thức là bằng nhau.) |
Geometry | /dʒiˈɑːmətri/ | Hình học | Geometry studies the properties and relations of points, lines, surfaces, and solids. (Hình học nghiên cứu các thuộc tính và mối quan hệ của điểm, đường, mặt và khối.) |
Algebra | /ˈældʒəbrə/ | Đại số | Algebra involves using letters and numbers to solve problems. (Đại số liên quan đến việc sử dụng chữ cái và số để giải quyết vấn đề.) |
Theorem | /ˈθɪərəm/ | Định lý | A theorem is a statement that has been proven to be true. (Một định lý là một tuyên bố đã được chứng minh là đúng.) |
Variable | /ˈvɛrɪəbl/ | Biến số | A variable is a symbol that represents a number in an equation. (Một biến số là một ký hiệu đại diện cho một số trong một phương trình.) |
Fraction | /ˈfrækʃən/ | Phân số | A fraction represents a part of a whole. (Một phân số đại diện cho một phần của toàn bộ.) |
Mathematics | /ˌmæθɪˈmætɪks/ | Toán học | I always find Mathematics challenging, but it’s very rewarding when I solve a difficult problem. (Tôi luôn cảm thấy Toán học đầy thử thách, nhưng rất đáng giá khi tôi giải được một bài toán khó.) |
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Cell | /sɛl/ | Tế bào | The cell is the basic unit of life. (Tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống.) |
Organism | /ˈɔːrɡənɪzəm/ | Sinh vật | An organism can be unicellular or multicellular. (Một sinh vật có thể là đơn bào hoặc đa bào.) |
DNA | /ˌdiː.eɪˈen.eɪ/ | ADN | DNA carries the genetic information of an organism. (ADN mang thông tin di truyền của một sinh vật.) |
Photosynthesis | /ˌfoʊtəʊˈsɪnθəsɪs/ | Quá trình quang hợp | Plants use photosynthesis to convert sunlight into energy. (Cây sử dụng quá trình quang hợp để chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành năng lượng.) |
Ecosystem | /ˈiːkoʊˌsɪstəm/ | Hệ sinh thái | An ecosystem consists of living organisms and their environment. (Hệ sinh thái bao gồm các sinh vật sống và môi trường của chúng.) |
Habitat | /ˈhæbɪtæt/ | Môi trường sống | The habitat of a species is essential for its survival. (Môi trường sống của một loài là điều cần thiết cho sự sống sót của nó.) |
Evolution | /ˌɛvəˈluːʃən/ | Tiến hóa | Evolution explains the diversity of life on Earth. (Tiến hóa giải thích sự đa dạng của sự sống trên Trái Đất.) |
Gene | /dʒiːn/ | Gen | A gene is a segment of DNA that determines a trait. (Gen là một đoạn ADN xác định một đặc điểm.) |
Mutation | /mjuːˈteɪʃən/ | Đột biến | Mutation can lead to changes in an organism's traits. (Đột biến có thể dẫn đến sự thay đổi trong các đặc điểm của một sinh vật.) |
Chlorophyll | /ˈklɔːrəfɪl/ | Diệp lục | Chlorophyll is essential for photosynthesis in plants. (Diệp lục là rất cần thiết cho quá trình quang hợp ở cây.) |
Mitosis | /maɪˈtoʊsɪs/ | Giả phân | Mitosis is the process of cell division that results in two identical daughter cells. (Giả phân là quá trình phân chia tế bào dẫn đến hai tế bào con giống hệt nhau.) |
Respiration | /ˌrɛspɪˈreɪʃən/ | Hô hấp | Respiration is the process of exchanging gases in living organisms. (Hô hấp là quá trình trao đổi khí trong các sinh vật sống.) |
Photosynthesis | /ˌfoʊtəʊˈsɪnθəsɪs/ | Quang hợp | Photosynthesis allows plants to produce their food using sunlight. (Quang hợp cho phép cây tạo ra thực phẩm của chúng bằng ánh sáng mặt trời.) |
Anatomy | /əˈnætəmi/ | Giải phẫu | Anatomy studies the structure of living organisms. (Giải phẫu nghiên cứu cấu trúc của các sinh vật sống.) |
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|---|
Atom | /ˈætəm/ | Nguyên tử | An atom is the smallest unit of an element. (Một nguyên tử là đơn vị nhỏ nhất của một nguyên tố.) |
Molecule | /ˈmɒlɪkjuːl/ | Phân tử | A molecule is formed when two or more atoms bond together. (Một phân tử được hình thành khi hai hoặc nhiều nguyên tử kết hợp lại với nhau.) |
Element | /ˈɛlɪmənt/ | Nguyên tố | Each element has unique properties and cannot be broken down into simpler substances. (Mỗi nguyên tố có tính chất độc đáo và không thể bị phân hủy thành các chất đơn giản hơn.) |
Compound | /ˈkɒmpaʊnd/ | Hợp chất | A compound is made up of two or more different elements. (Một hợp chất được tạo thành từ hai hoặc nhiều nguyên tố khác nhau.) |
Reaction | /riˈækʃən/ | Phản ứng | A chemical reaction occurs when substances interact and change. (Phản ứng hóa học xảy ra khi các chất tương tác và thay đổi.) |
Catalyst | /ˈkætəlɪst/ | Chất xúc tác | A catalyst speeds up a chemical reaction without being consumed. (Chất xúc tác làm tăng tốc độ phản ứng hóa học mà không bị tiêu thụ.) |
Acid | /ˈæsɪd/ | Axit | Acids have a sour taste and can turn blue litmus paper red. (Axit có vị chua và có thể làm chuyển giấy quỳ xanh thành đỏ.) |
Base | /beɪs/ | Bazơ | Bases have a bitter taste and can turn red litmus paper blue. (Bazơ có vị đắng và có thể làm chuyển giấy quỳ đỏ thành xanh.) |
pH | /piː eɪtʃ/ | Độ pH | The pH scale measures how acidic or basic a solution is. (Thang độ pH đo lường tính axit hoặc bazơ của một dung dịch.) |
Solvent | /ˈsɒlvənt/ | Dung môi | Water is a common solvent used in many chemical reactions. (Nước là một dung môi phổ biến được sử dụng trong nhiều phản ứng hóa học.) |
Precipitate | /prɪˈsɪpɪteɪt/ | Kết tủa | A precipitate forms when two solutions react and produce an insoluble solid. (Kết tủa hình thành khi hai dung dịch phản ứng và tạo ra một chất rắn không tan.) |
Concentration | /ˌkɒn.sənˈtreɪ.ʃən/ | Nồng độ | The concentration of a solution is the amount of solute in a given volume of solvent. (Nồng độ của một dung dịch là lượng chất tan trong một thể tích dung môi nhất định.) |
Ion | /aɪɒn/ | Ion | An ion is an atom or molecule that has a net electric charge due to the loss or gain of one or more electrons. (Ion là một nguyên tử hoặc phân tử có điện tích ròng do mất hoặc nhận một hoặc nhiều electron.) |
Oxidation | /ˌɒksɪˈdeɪʃən/ | Oxy hóa | Oxidation involves the loss of electrons during a chemical reaction. (Oxy hóa liên quan đến việc mất electron trong một phản ứng hóa học.) |
Reduction | /rɪˈdʌkʃən/ | Khử | Reduction involves the gain of electrons in a chemical reaction. (Khử liên quan đến việc nhận electron trong một phản ứng hóa học.) |
Lịch sử (History) là môn học giúp bạn “xuyên không” về các thời đại huy hoàng. Biết được chuyện xảy ra hàng trăm năm trước như một thám tử vậy. Đây là những từ vựng bạn cần có để nắm chắc môn học này:
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
History | /ˈhɪstəri/ | Lịch sử | History teaches us about past events and cultures. (Lịch sử dạy chúng ta về các sự kiện và văn hóa trong quá khứ.) |
Revolution | /ˌrɛvəˈluːʃən/ | Cách mạng | The American Revolution led to the independence of the United States. (Cách mạng Mỹ dẫn đến sự độc lập của Hoa Kỳ.) |
Empire | /ˈɛmpaɪər/ | Đế chế | The Roman Empire was one of the largest empires in history. (Đế chế La Mã là một trong những đế chế lớn nhất trong lịch sử.) |
Civilization | /ˌsɪvɪləˈzeɪʃən/ | Nền văn minh | Ancient Egypt is known for its advanced civilization. (Ai Cập cổ đại nổi tiếng với nền văn minh tiên tiến của nó.) |
Artifact | /ˈɑːrtɪfækt/ | Di vật | The museum displayed artifacts from ancient Rome. (Bảo tàng đã trưng bày các di vật từ La Mã cổ đại.) |
Era | /ˈɛrə/ | Thời kỳ | The Victorian Era is known for its cultural advancements. (Thời kỳ Victoria nổi tiếng với những tiến bộ văn hóa.) |
Chronology | /krəˈnɒlədʒi/ | Niên đại | The chronology of events helps us understand history better. (Niên đại của các sự kiện giúp chúng ta hiểu rõ hơn về lịch sử.) |
Treaty | /ˈtriːti/ | Hiệp ước | The treaty ended the long-standing conflict between the nations. (Hiệp ước đã chấm dứt cuộc xung đột kéo dài giữa các quốc gia.) |
Monarch | /ˈmɒnərk/ | Quân chủ | The monarch ruled over the kingdom for decades. (Quân chủ đã cai trị vương quốc trong nhiều thập kỷ.) |
Reign | /reɪn/ | Triều đại | The reign of Queen Elizabeth I was a golden age for England. (Triều đại của Nữ hoàng Elizabeth I là một thời kỳ hoàng kim cho nước Anh.) |
Dynasty | /ˈdɪnəsti/ | Triều đại | The Ming Dynasty is known for its cultural and economic achievements. (Triều đại Minh nổi tiếng với những thành tựu văn hóa và kinh tế của nó.) |
Conquest | /ˈkɒnkwɛst/ | Chinh phục | The conquest of the Aztec Empire was led by Hernán Cortés. (Sự chinh phục Đế chế Aztec do Hernán Cortés lãnh đạo.) |
Revolutionist | /ˌrɛvəˈluːʃənɪst/ | Nhà cách mạng | Revolutionists played a crucial role in shaping the future of their nations. (Các nhà cách mạng đã đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai của các quốc gia của họ.) |
Legacy | /ˈlɛɡəsi/ | Di sản | The legacy of ancient Rome still influences modern society. (Di sản của La Mã cổ đại vẫn ảnh hưởng đến xã hội hiện đại.) |
Insurrection | /ˌɪnsəˈrɛkʃən/ | Khởi nghĩa | The insurrection against the oppressive regime led to significant political changes. (Cuộc khởi nghĩa chống lại chế độ áp bức đã dẫn đến những thay đổi chính trị quan trọng.) |
Artifact | /ˈɑːrtɪfækt/ | Di vật | The archaeologists uncovered an artifact that dates back to the ancient civilization. (Các nhà khảo cổ học đã phát hiện ra một di vật có niên đại từ nền văn minh cổ đại.) |
Địa lý không chỉ là tên của đất, của núi, mà còn là câu chuyện về khí hậu, sông hồ, và con người. Để đi vòng quanh thế giới ngay tại bàn học, hãy nhớ ngay những từ vựng siêu hay dưới đây:
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Geography | /dʒiˈɒɡrəfi/ | Địa lý | Geography helps us understand the Earth’s landscapes and environments. (Địa lý giúp chúng ta hiểu về cảnh quan và môi trường của Trái Đất.) |
Map | /mæp/ | Bản đồ | I always carry a map when I travel to new places. (Tôi luôn mang theo bản đồ khi du lịch đến những nơi mới.) |
Continent | /ˈkɒntɪnənt/ | Châu lục | Africa is the second largest continent in the world. (Châu Phi là châu lục lớn thứ hai trên thế giới.) |
Climate | /ˈklaɪmət/ | Khí hậu | The climate in tropical regions is usually hot and humid. (Khí hậu ở các vùng nhiệt đới thường nóng và ẩm.) |
Terrain | /təˈreɪn/ | Địa hình | The terrain in the mountains can be quite rugged. (Địa hình ở các vùng núi có thể rất gồ ghề.) |
Volcano | /vɒlˈkeɪnəʊ/ | Núi lửa | Mount St. Helens is a famous volcano in the United States. (Núi St. Helens là một núi lửa nổi tiếng ở Hoa Kỳ.) |
River | /ˈrɪvə/ | Sông | The Nile River is the longest river in the world. (Sông Nile là sông dài nhất thế giới.) |
Ocean | /ˈoʊʃən/ | Đại dương | The Pacific Ocean is the largest and deepest ocean on Earth. (Đại dương Thái Bình Dương là đại dương lớn nhất và sâu nhất trên Trái Đất.) |
Region | /ˈriːdʒən/ | Khu vực | This region is known for its diverse wildlife. (Khu vực này nổi tiếng với hệ động vật đa dạng.) |
Population | /ˌpɒpjuˈleɪʃən/ | Dân số | The population of the city has increased significantly in recent years. (Dân số của thành phố đã tăng đáng kể trong những năm gần đây.) |
Geology | /dʒiˈɒlədʒi/ | Địa chất học | I chose to major in Geology because I am fascinated by rocks, minerals, and the history of the Earth. (Tôi chọn chuyên ngành Địa chất học vì tôi bị mê hoặc bởi đá, khoáng vật và lịch sử của Trái Đất.) |
Ecosystem | /ˈiːkəʊsɪstəm/ | Hệ sinh thái | The Amazon rainforest is one of the most diverse ecosystems on the planet. (Rừng Amazon là một trong những hệ sinh thái đa dạng nhất trên hành tinh.) |
Latitude | /ˈlætɪtjuːd/ | Vĩ độ | The latitude of a place determines its climate. (Vĩ độ của một nơi xác định khí hậu của nó.) |
Longitude | /ˈlɒŋɡɪtjuːd/ | Kinh độ | Longitude and latitude are used to locate places on a map. (Kinh độ và vĩ độ được sử dụng để xác định vị trí trên bản đồ.) |
Topography | /təˈpɒɡrəfi/ | Địa hình học | Topography refers to the arrangement of the natural and artificial physical features of an area. (Địa hình học đề cập đến sự sắp xếp của các đặc điểm vật lý tự nhiên và nhân tạo của một khu vực.) |
Biome | /ˈbaɪoʊm/ | Sinh quyển | A biome is a large area characterized by its climate, plants, and animals. (Sinh quyển là một khu vực lớn được đặc trưng bởi khí hậu, thực vật và động vật của nó.) |
Urbanization | /ˌɜːrbənaɪˈzeɪʃən/ | Đô thị hóa | Urbanization has led to significant changes in population distribution. (Đô thị hóa đã dẫn đến những thay đổi đáng kể trong phân bố dân số.) |
Deforestation | /ˌdiːfɔːrɪˈsteɪʃən/ | Phá rừng | Deforestation can have devastating effects on biodiversity. (Phá rừng có thể gây ra những ảnh hưởng tàn khốc đến đa dạng sinh học.) |
Natural Resources | /ˈnætʃərəl rɪˈsɔːrsɪz/ | Tài nguyên thiên nhiên | Natural resources are vital for economic development. (Tài nguyên thiên nhiên rất quan trọng cho sự phát triển kinh tế.) |
Đọc Văn học là đi sâu vào thế giới cảm xúc, là bước vào cuộc sống của các nhân vật, là nhìn thấy những cảnh sắc tuyệt đẹp qua từng câu chữ. Từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn yêu Văn học hơn:
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Literature | /ˈlɪtərətʃər/ | Văn học | Literature includes written works like poetry, novels, and essays. (Văn học bao gồm các tác phẩm viết như thơ, tiểu thuyết và tiểu luận.) |
Novel | /ˈnɒvəl/ | Tiểu thuyết | She loves reading historical novels that transport her to another era. (Cô ấy thích đọc tiểu thuyết lịch sử đưa cô đến một thời đại khác.) |
Poem | /poʊm/ | Bài thơ | Writing a poem can be a great way to express your feelings. (Việc viết một bài thơ có thể là cách tuyệt vời để thể hiện cảm xúc của bạn.) |
Character | /ˈkærɪktər/ | Nhân vật | The main character in the story undergoes a significant transformation. (Nhân vật chính trong câu chuyện trải qua một sự biến đổi quan trọng.) |
Plot | /plɒt/ | Cốt truyện | The plot of the movie was intriguing and kept the audience engaged. (Cốt truyện của bộ phim rất hấp dẫn và giữ chân khán giả.) |
Theme | /θiːm/ | Chủ đề | The theme of love and sacrifice is prevalent in many literary works. (Chủ đề tình yêu và hy sinh thường xuất hiện trong nhiều tác phẩm văn học.) |
Setting | /ˈsɛtɪŋ/ | Bối cảnh | The setting of the novel is a small town in the 19th century. (Bối cảnh của tiểu thuyết là một thị trấn nhỏ vào thế kỷ 19.) |
Genre | /ˈʒɒnrə/ | Thể loại | She enjoys reading books from various genres, including fantasy and mystery. (Cô ấy thích đọc sách từ nhiều thể loại khác nhau, bao gồm giả tưởng và bí ẩn.) |
Symbol | /ˈsɪmbəl/ | Biểu tượng | The rose is often used as a symbol of love in literature. (Hoa hồng thường được sử dụng như một biểu tượng của tình yêu trong văn học.) |
Protagonist | /prəˈtæɡənɪst/ | Nhân vật chính | The protagonist of the story faces many challenges on their journey. (Nhân vật chính của câu chuyện đối mặt với nhiều thử thách trên hành trình của họ.) |
Poetry | /ˈpəʊɪtri/ | Thơ ca | She has been writing poetry since she was a child, finding it a powerful way to convey her thoughts and feelings. (Cô ấy đã viết thơ ca từ khi còn là một đứa trẻ, coi đó là một cách mạnh mẽ để truyền đạt suy nghĩ và cảm xúc của mình.) |
Calligraphy | /kəˈlɪɡrəfi/ | Thư pháp | She took up calligraphy as a hobby and quickly fell in love with the flowing movements and precision required to master the craft. (Cô ấy đã bắt đầu thư pháp như một sở thích và nhanh chóng yêu thích các động tác trôi chảy và sự chính xác cần thiết để thành thạo nghề.) |
Alliteration | /ˌælɪtəˈreɪʃən/ | Vần điệu | The poet used alliteration to create a musical quality in her poem. (Nhà thơ đã sử dụng vần điệu để tạo ra chất lượng âm nhạc trong bài thơ của cô.) |
Metaphor | /ˈmɛtəfɔːr/ | Ẩn dụ | The author uses a metaphor to compare life to a journey. (Tác giả sử dụng một ẩn dụ để so sánh cuộc sống với một hành trình.) |
Prose | /proʊz/ | Văn xuôi | Prose is the form of written language that is not poetry. (Văn xuôi là hình thức ngôn ngữ viết không phải là thơ.) |
Narrative | /ˈnærətɪv/ | Tường thuật | The narrative of the book captures the struggles of its characters. (Tường thuật của cuốn sách ghi lại những nỗi khổ của các nhân vật của nó.) |
Antagonist | /ænˈtæɡənɪst/ | Nhân vật phản diện | The antagonist often creates conflict for the protagonist. (Nhân vật phản diện thường tạo ra xung đột cho nhân vật chính.) |
Dialogue | /ˈdaɪəlɒɡ/ | Đối thoại | The dialogue between characters reveals their relationships and emotions. (Đối thoại giữa các nhân vật tiết lộ mối quan hệ và cảm xúc của họ.) |
Tin học không chỉ là về “máy tính” và “phần mềm,” mà còn là cầu nối đưa chúng ta bước vào thế giới 4.0! Để thành “cao thủ công nghệ,” bạn cần biết những từ vựng căn bản này:
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Computer | /kəmˈpjuːtə/ | Máy tính | The computer is essential for modern education and work. (Máy tính là cần thiết cho giáo dục và công việc hiện đại.) |
Software | /ˈsɒftwɛə/ | Phần mềm | The software allows users to edit photos and videos easily. (Phần mềm cho phép người dùng chỉnh sửa ảnh và video dễ dàng.) |
Hardware | /ˈhɑːrdwɛə/ | Phần cứng | The computer's hardware needs to be upgraded for better performance. (Phần cứng của máy tính cần được nâng cấp để cải thiện hiệu suất.) |
Algorithm | /ˈælɡəˌrɪðəm/ | Thuật toán | The algorithm determines the best way to solve the problem. (Thuật toán xác định cách tốt nhất để giải quyết vấn đề.) |
Programming | /ˈprəʊɡræmɪŋ/ | Lập trình | Programming requires logical thinking and creativity. (Lập trình yêu cầu tư duy logic và sự sáng tạo.) |
Database | /ˈdeɪtəˌbɑːs/ | Cơ sở dữ liệu | The database stores all customer information securely. (Cơ sở dữ liệu lưu trữ tất cả thông tin khách hàng một cách an toàn.) |
Network | /ˈnɛtwɜːk/ | Mạng | The network connects multiple computers and devices together. (Mạng kết nối nhiều máy tính và thiết bị lại với nhau.) |
Security | /sɪˈkjʊərəti/ | Bảo mật | Cybersecurity is crucial for protecting personal information online. (Bảo mật mạng là rất quan trọng để bảo vệ thông tin cá nhân trực tuyến.) |
Code | /koʊd/ | Mã nguồn | The programmer wrote code to create the application. (Lập trình viên đã viết mã nguồn để tạo ra ứng dụng.) |
Interface | /ˈɪntəfeɪs/ | Giao diện | The user interface is designed to be intuitive and user-friendly. (Giao diện người dùng được thiết kế để thân thiện và dễ sử dụng.) |
Debugging | /dɪˈbʌɡɪŋ/ | Gỡ lỗi | Debugging helps identify and fix errors in the software. (Gỡ lỗi giúp xác định và sửa chữa các lỗi trong phần mềm.) |
Compiler | /kəmˈpaɪlə/ | Trình biên dịch | The compiler translates the source code into machine code. (Trình biên dịch chuyển đổi mã nguồn thành mã máy.) |
Network Protocol | /ˈnɛtwɜːk ˈprəʊtəkɔːl/ | Giao thức mạng | Understanding network protocols is essential for internet communication. (Hiểu các giao thức mạng là cần thiết cho việc giao tiếp qua internet.) |
User Experience | /ˈjuːzər ɪkˈspɪəriəns/ | Trải nghiệm người dùng | Improving user experience can lead to increased customer satisfaction. (Cải thiện trải nghiệm người dùng có thể dẫn đến sự hài lòng của khách hàng tăng lên.) |
Artificial Intelligence | /ˌɑːtɪˈfɪʃəl ɪnˈtɛlɪdʒəns/ | Trí tuệ nhân tạo | Artificial intelligence is transforming industries with smart automation. (Trí tuệ nhân tạo đang biến đổi các ngành công nghiệp với sự tự động hóa thông minh.) |
Cloud Computing | /klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/ | Điện toán đám mây | Cloud computing allows users to access data and applications over the internet. (Điện toán đám mây cho phép người dùng truy cập dữ liệu và ứng dụng qua internet.) |
Virtual Reality | /ˈvɜːtʃuəl riˈælɪti/ | Thực tế ảo | Virtual reality provides immersive experiences for gaming and training. (Thực tế ảo cung cấp những trải nghiệm hấp dẫn cho trò chơi và đào tạo.) |
Internet of Things | /ˈɪntənet əv θɪŋz/ | Internet vạn vật | The Internet of Things connects everyday devices to the internet. (Internet vạn vật kết nối các thiết bị hàng ngày với internet.) |
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Music | /ˈmjuːzɪk/ | Âm nhạc | Music can express feelings that words cannot. (Âm nhạc có thể diễn đạt những cảm xúc mà từ ngữ không thể.) |
Melody | /ˈmɛlədi/ | Giai điệu | The melody of the song is very catchy. (Giai điệu của bài hát rất dễ nhớ.) |
Rhythm | /ˈrɪðəm/ | Nhịp điệu | The rhythm of the drums sets the mood for the song. (Nhịp điệu của trống tạo ra không khí cho bài hát.) |
Harmony | /ˈhɑːrmoni/ | Hòa âm | The harmony in this choir is stunning. (Sự hòa âm trong dàn hợp xướng này thật tuyệt vời.) |
Instrument | /ˈɪnstrʊmənt/ | Nhạc cụ | She plays several instruments, including the piano and violin. (Cô ấy chơi nhiều nhạc cụ, bao gồm piano và violon.) |
Composer | /kəmˈpoʊzər/ | Nhà soạn nhạc | The composer wrote a beautiful symphony. (Nhà soạn nhạc đã viết một bản giao hưởng tuyệt đẹp.) |
Orchestra | /ˈɔːrkɪstrə/ | Dàn nhạc | The orchestra performed a classic piece beautifully. (Dàn nhạc đã biểu diễn một tác phẩm cổ điển thật đẹp.) |
Genre | /ˈʒɒnrə/ | Thể loại âm nhạc | My favorite music genre is jazz. (Thể loại âm nhạc yêu thích của tôi là jazz.) |
Note | /noʊt/ | Nốt nhạc | Each note has a specific pitch and duration. (Mỗi nốt nhạc có một cao độ và thời gian cụ thể.) |
Scale | /skeɪl/ | Thang âm | The major scale is the foundation of Western music. (Thang âm trưởng là nền tảng của âm nhạc phương Tây.) |
Conductor | /kənˈdʌktər/ | Nhạc trưởng | The conductor guided the orchestra through the performance. (Nhạc trưởng đã dẫn dắt dàn nhạc qua buổi biểu diễn.) |
Lyrics | /ˈlɪrɪks/ | Lời bài hát | The lyrics of the song tell a heartfelt story. (Lời bài hát kể một câu chuyện đầy cảm xúc.) |
Performance | /pərˈfɔːrməns/ | Buổi biểu diễn | The performance was met with a standing ovation. (Buổi biểu diễn đã nhận được những tràng pháo tay đứng dậy.) |
Concert | /ˈkɒn.sɚt/ | Buổi hòa nhạc | We attended a concert by our favorite band last night. (Chúng tôi đã tham dự một buổi hòa nhạc của ban nhạc yêu thích tối qua.) |
Solo | /ˈsoʊloʊ/ | Độc tấu | She performed a beautiful solo on the violin. (Cô ấy đã biểu diễn một bản độc tấu đẹp trên violon.) |
Duet | /djuˈɛt/ | Song tấu | The duet showcased their vocal harmony. (Bản song tấu đã thể hiện sự hòa âm giọng hát của họ.) |
Tempo | /ˈtɛmpoʊ/ | Tốc độ âm nhạc | The tempo of the song is quite fast. (Tốc độ của bài hát khá nhanh.) |
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|---|
Philosophy | /fɪˈlɒsəfi/ | Triết học | Philosophy helps us explore fundamental questions about existence. (Triết học giúp chúng ta khám phá những câu hỏi cơ bản về sự tồn tại.) |
Ethics | /ˈɛθɪks/ | Đạo đức | Ethics examines what is right and wrong in human conduct. (Đạo đức xem xét những gì là đúng và sai trong hành vi của con người.) |
Metaphysics | /ˌmɛtəˈfɪzɪks/ | Siêu hình học | Metaphysics explores the nature of reality and existence. (Siêu hình học khám phá bản chất của thực tại và sự tồn tại.) |
Epistemology | /ˌɛpɪstɪˈmɒlədʒi/ | Tri thức học | Epistemology studies the nature and scope of knowledge. (Tri thức học nghiên cứu bản chất và phạm vi của kiến thức.) |
Aesthetics | /iːsˈθɛtɪks/ | Mỹ học | Aesthetics is concerned with the nature of beauty and artistic value. (Mỹ học liên quan đến bản chất của cái đẹp và giá trị nghệ thuật.) |
Logic | /ˈlɒdʒɪk/ | Logic | Logic is the study of reasoning and argumentation. (Logic là nghiên cứu về lý luận và lập luận.) |
Existentialism | /ˌɛɡzɪˈstɛnʃəlɪzm/ | Chủ nghĩa hiện sinh | Existentialism emphasizes individual freedom and choice. (Chủ nghĩa hiện sinh nhấn mạnh tự do và sự lựa chọn của cá nhân.) |
Determinism | /dɪˈtɜːrmɪnɪzəm/ | Chủ nghĩa quyết định | Determinism argues that all events are determined by preceding causes. (Chủ nghĩa quyết định cho rằng mọi sự kiện đều được xác định bởi nguyên nhân trước đó.) |
Nihilism | /ˈnaɪɪlɪzəm/ | Chủ nghĩa hư vô | Nihilism posits that life lacks intrinsic meaning or value. (Chủ nghĩa hư vô cho rằng cuộc sống không có ý nghĩa hoặc giá trị nội tại.) |
Dualism | /ˈdjuːəlɪzəm/ | Chủ nghĩa nhị nguyên | Dualism posits the existence of two distinct realities: mind and body. (Chủ nghĩa nhị nguyên cho rằng có sự tồn tại của hai thực tại riêng biệt: tâm trí và cơ thể.) |
Utilitarianism | /ˌjuːtɪlɪˈtɛəriənɪzəm/ | Chủ nghĩa vị lợi | Utilitarianism evaluates actions based on their consequences for overall happiness. (Chủ nghĩa vị lợi đánh giá hành động dựa trên hậu quả của chúng đối với hạnh phúc tổng thể.) |
Phenomenology | /ˌfɛnəˈmɒnəloʊdʒi/ | Hiện tượng học | Phenomenology studies structures of experience and consciousness. (Hiện tượng học nghiên cứu cấu trúc của trải nghiệm và ý thức.) |
Rationalism | /ˈræʃənlɪzəm/ | Chủ nghĩa lý trí | Rationalism emphasizes reason as the primary source of knowledge. (Chủ nghĩa lý trí nhấn mạnh lý trí là nguồn kiến thức chính.) |
Pragmatism | /ˈpræɡmətɪzəm/ | Chủ nghĩa thực dụng | Pragmatism evaluates theories or beliefs in terms of their practical applications. (Chủ nghĩa thực dụng đánh giá các lý thuyết hoặc niềm tin dựa trên ứng dụng thực tiễn của chúng.) |
Idealism | /aɪˈdɪəlɪzəm/ | Chủ nghĩa lý tưởng | Idealism suggests that reality is fundamentally mental or immaterial. (Chủ nghĩa lý tưởng cho rằng thực tại về cơ bản là tinh thần hoặc phi vật chất.) |
Free Will | /friː wɪl/ | Ý chí tự do | The concept of free will suggests that individuals can make choices independent of external forces. (Khái niệm về ý chí tự do gợi ý rằng các cá nhân có thể đưa ra lựa chọn độc lập với các lực bên ngoài.) |
Bảng từ vựng siêu dễ nhớ cho môn Kịch (Drama)
Dưới đây là bảng từ vựng siêu dễ nhớ cho môn Kịch (Drama), bao gồm phiên âm, nghĩa và ví dụ để giúp bạn dễ ghi nhớ:
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Drama | /ˈdrɑːmə/ | Kịch | Drama is a form of literature that tells a story through performance. (Kịch là một hình thức văn học kể một câu chuyện qua màn trình diễn.) |
Play | /pleɪ/ | Vở kịch | The play was performed at the local theater last night. (Vở kịch đã được trình diễn tại nhà hát địa phương tối qua.) |
Script | /skrɪpt/ | Kịch bản | The script for the play was written by a famous playwright. (Kịch bản của vở kịch được viết bởi một nhà soạn kịch nổi tiếng.) |
Actor | /ˈæktər/ | Diễn viên | The actor delivered a powerful performance in the leading role. (Diễn viên đã có một màn trình diễn mạnh mẽ trong vai chính.) |
Director | /dɪˈrɛktər/ | Đạo diễn | The director guided the actors through the rehearsal process. (Đạo diễn đã hướng dẫn các diễn viên trong quá trình tập luyện.) |
Scene | /siːn/ | Cảnh | The first scene of the play introduces the main characters. (Cảnh đầu tiên của vở kịch giới thiệu các nhân vật chính.) |
Dialogue | /ˈdaɪəlɒɡ/ | Đối thoại | The dialogue between the characters revealed their emotions. (Đối thoại giữa các nhân vật đã tiết lộ cảm xúc của họ.) |
Monologue | /ˈmɒnəlɒɡ/ | Độc thoại | The character's monologue provided insight into their thoughts. (Độc thoại của nhân vật đã cung cấp cái nhìn sâu sắc vào suy nghĩ của họ.) |
Stage | /steɪdʒ/ | Sân khấu | The actors took their positions on stage for the final act. (Các diễn viên đã đứng vào vị trí trên sân khấu cho màn cuối.) |
Performance | /pərˈfɔːrməns/ | Buổi biểu diễn | The performance received a standing ovation from the audience. (Buổi biểu diễn đã nhận được tràng vỗ tay đứng từ khán giả.) |
Costume | /ˈkɒstjuːm/ | Trang phục | The costumes were designed to reflect the period of the play. (Trang phục được thiết kế để phản ánh thời kỳ của vở kịch.) |
Set | /sɛt/ | Bối cảnh | The set was beautifully decorated to resemble a 19th-century village. (Bối cảnh được trang trí đẹp mắt để giống như một ngôi làng thế kỷ 19.) |
Rehearsal | /rɪˈhɜːrsəl/ | Tập dượt | The cast spent several weeks in rehearsal before the opening night. (Dàn diễn viên đã dành vài tuần để tập dượt trước đêm khai mạc.) |
Audience | /ˈɔːdiəns/ | Khán giả | The audience was captivated by the emotional storyline. (Khán giả đã bị cuốn hút bởi cốt truyện đầy cảm xúc.) |
Producer | /prəˈdjuːsər/ | Nhà sản xuất | The producer worked hard to secure funding for the production. (Nhà sản xuất đã làm việc chăm chỉ để đảm bảo kinh phí cho buổi biểu diễn.) |
Tragedy | /ˈtrædʒədi/ | Bi kịch | The tragedy of the play left a lasting impression on the audience. (Bi kịch của vở kịch đã để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng khán giả.) |
Comedy | /ˈkɒmədi/ | Hài kịch | The comedy brought laughter and joy to the audience. (Hài kịch đã mang lại tiếng cười và niềm vui cho khán giả.) |
Nghệ thuật không chỉ dừng ở vẽ vời, mà còn là cả thế giới cảm xúc trong mỗi nét bút, mỗi màu sắc. Đây là những từ vựng bạn cần để thêm yêu môn nghệ thuật:
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Art | /ɑːrt/ | Nghệ thuật | Art allows us to express our feelings and ideas creatively. (Nghệ thuật cho phép chúng ta diễn đạt cảm xúc và ý tưởng của mình một cách sáng tạo.) |
Painting | /ˈpeɪntɪŋ/ | Hội họa | Painting is the practice of applying paint to a surface to create an image. (Hội họa là việc áp dụng sơn lên bề mặt để tạo ra một hình ảnh.) |
Sculpture | /ˈskʌlptʃər/ | Điêu khắc | Mei is studying sculpture at the university. (Mei đang học điêu khắc tại trường đại học.) |
Artist | /ˈɑːrtɪst/ | Nghệ sĩ | The artist displayed her latest work at the gallery. (Nghệ sĩ đã trưng bày tác phẩm mới nhất của mình tại phòng trưng bày.) |
Gallery | /ˈɡæləri/ | Phòng trưng bày | The gallery hosts exhibitions from local and international artists. (Phòng trưng bày tổ chức các triển lãm từ nghệ sĩ địa phương và quốc tế.) |
Canvas | /ˈkænvəs/ | Toan vẽ | The artist prefers to work on a large canvas for her paintings. (Nghệ sĩ thích làm việc trên một toan lớn cho các bức tranh của mình.) |
Brush | /brʌʃ/ | Cọ vẽ | A good brush can make a significant difference in painting techniques. (Một cọ vẽ tốt có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong kỹ thuật vẽ.) |
Color | /ˈkʌlər/ | Màu sắc | The artist chose vibrant colors to convey emotions in her painting. (Nghệ sĩ đã chọn những màu sắc tươi sáng để truyền đạt cảm xúc trong bức tranh của mình.) |
Composition | /ˌkɒmpəˈzɪʃən/ | Bố cục | The composition of the painting draws the viewer's eye to the center. (Bố cục của bức tranh thu hút ánh nhìn của người xem vào trung tâm.) |
Exhibit | /ɪɡˈzɪbɪt/ | Triển lãm | The museum will exhibit new works of art starting next month. (Bảo tàng sẽ triển lãm các tác phẩm nghệ thuật mới bắt đầu từ tháng tới.) |
Color Theory | /ˈkʌlər ˈθɪəri/ | Lý thuyết màu sắc | Understanding color theory is essential for creating harmonious art. (Hiểu biết về lý thuyết màu sắc là rất quan trọng để tạo ra nghệ thuật hài hòa.) |
Mixed Media | /mɪkst ˈmiːdiə/ | Phương tiện hỗn hợp | She enjoys working in mixed media, combining paint, collage, and found objects. (Cô ấy thích làm việc với phương tiện hỗn hợp, kết hợp sơn, cắt dán và các vật thể tìm thấy.) |
Portrait | /ˈpɔːrtrɪt/ | Chân dung | The portrait captured the subject's personality and essence beautifully. (Chân dung đã ghi lại tính cách và bản chất của chủ thể một cách tuyệt đẹp.) |
Still Life | /stɪl laɪf/ | Tĩnh vật | Still life paintings often depict everyday objects arranged in an artistic way. (Các bức tranh tĩnh vật thường miêu tả những đồ vật hàng ngày được sắp xếp theo cách nghệ thuật.) |
Mural | /ˈmjʊərəl/ | Bích họa | The mural on the wall tells a story about the community's history. (Bích họa trên tường kể về lịch sử của cộng đồng.) |
Collage | /kəˈlɑːʒ/ | Cắt dán | The artist created a collage using photographs and magazine clippings. (Nghệ sĩ đã tạo ra một bức cắt dán sử dụng ảnh và các mảnh cắt từ tạp chí.) |
Không cần chỉ ngồi trên bàn học, chúng ta cũng có thể “học” khi tập thể dục nữa nhé! Đây là các từ vựng cần nhớ để bạn thêm yêu việc vận động:
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Exercise | /ˈɛksərsaɪz/ | Tập thể dục | Regular exercise helps maintain good health. (Tập thể dục thường xuyên giúp duy trì sức khỏe tốt.) |
Fitness | /ˈfɪtnəs/ | Sức khỏe | She works hard on her fitness routine to stay healthy. (Cô ấy chăm chỉ thực hiện chế độ tập luyện để giữ sức khỏe.) |
Training | /ˈtreɪnɪŋ/ | Huấn luyện | He is in training for the upcoming marathon. (Anh ấy đang trong quá trình huấn luyện cho cuộc thi marathon sắp tới.) |
Stretching | /ˈstrɛtʃɪŋ/ | Kéo dãn cơ | Stretching before exercise can prevent injuries. (Kéo dãn cơ trước khi tập thể dục có thể ngăn ngừa chấn thương.) |
Endurance | /ɪnˈdʊərəns/ | Sức bền | Long-distance running tests your endurance. (Chạy đường dài thử thách sức bền của bạn.) |
Strength | /strɛŋkθ/ | Sức mạnh | Weightlifting helps build strength. (Tập nâng tạ giúp xây dựng sức mạnh.) |
Cardio | /ˈkɑːrdi.oʊ/ | Tim mạch | Cardio workouts are great for heart health. (Bài tập tim mạch rất tốt cho sức khỏe tim mạch.) |
Yoga | /ˈjoʊɡə/ | Yoga | Yoga can improve flexibility and reduce stress. (Yoga có thể cải thiện sự linh hoạt và giảm căng thẳng.) |
Flexibility | /flɛkˈsɪbɪlɪti/ | Linh hoạt | Flexibility is important for overall fitness. (Sự linh hoạt là rất quan trọng cho sức khỏe tổng thể.) |
Balance | /ˈbæləns/ | Thăng bằng | Maintaining balance is crucial in many sports. (Giữ thăng bằng là rất quan trọng trong nhiều môn thể thao.) |
Football | /ˈfʊtbɔːl/ | Bóng đá | She became famous in her community after scoring the winning goal in a local football match. (Cô ấy trở nên nổi tiếng trong cộng đồng sau khi ghi bàn thắng quyết định trong một trận đấu bóng đá địa phương.) |
Basketball | /ˈbɑːskɪtbɔːl/ | Bóng rổ | He started playing basketball in middle school and quickly became one of the top players on his team. (Anh ấy bắt đầu chơi bóng rổ ở trường trung học cơ sở và nhanh chóng trở thành một trong những cầu thủ hàng đầu của đội.) |
Tennis | /ˈtɛnɪs/ | Quần vợt | His greatest achievement in tennis was winning a match against a top-ranked player at a major international event. (Thành tích lớn nhất của anh ấy trong quần vợt là chiến thắng trước một tay vợt hạng cao trong một sự kiện quốc tế lớn.) |
Swimming | /ˈswɪmɪŋ/ | Bơi lội | He won a gold medal in the 200-meter freestyle event at the national swimming championships. (Anh ấy đã giành huy chương vàng trong nội dung 200 mét tự do tại giải vô địch bơi lội quốc gia.) |
Badminton | /ˈbædmɪntən/ | Cầu lông | She competes in national badminton tournaments and hopes to represent her country in international competitions. (Cô ấy tham gia các giải đấu cầu lông quốc gia và hy vọng sẽ đại diện cho đất nước mình trong các cuộc thi quốc tế.) |
Volleyball | /ˈvɒlibɔːl/ | Bóng chuyền | Volleyball is often played on a beach or a court. (Bóng chuyền thường được chơi trên bãi biển hoặc sân.) |
Baseball | /ˈbeɪsbɔːl/ | Bóng chày | The baseball game went into extra innings after a tie at the end of the ninth. (Trận đấu bóng chày đã tiến vào hiệp phụ sau khi hòa ở cuối hiệp thứ chín.) |
Cricket | /ˈkrɪkɪt/ | Bóng gậy | Cricket is widely played in countries like India and Australia. (Bóng gậy được chơi rộng rãi ở các nước như Ấn Độ và Úc.) |
Athletics | /æθˈlɛtɪks/ | Điền kinh | Athletics includes track and field events such as running and jumping. (Điền kinh bao gồm các sự kiện chạy và nhảy.) |
Gymnastics | /dʒɪmˈnæstɪks/ | Thể dục dụng cụ | She has been practicing gymnastics since she was five years old, aiming to compete in the national championships. (Cô ấy đã tập luyện thể dục dụng cụ từ khi mới năm tuổi, với mục tiêu thi đấu ở giải vô địch quốc gia.) |
Cycling | /ˈsaɪklɪŋ/ | Đạp xe | Cycling is a popular outdoor activity for fitness and recreation. (Đạp xe là một hoạt động ngoài trời phổ biến để rèn luyện thể lực và giải trí.) |
Golf | /ɡɒlf/ | Golf | Golf is played on a large course with various holes. (Golf được chơi trên sân rộng với nhiều lỗ.) |
Boxing | /ˈbɒksɪŋ/ | Quyền anh | Boxing is a combat sport that involves punching with gloves. (Quyền anh là môn thể thao đối kháng bao gồm đấm bằng găng tay.) |
Wrestling | /ˈrɛslɪŋ/ | Đấu vật | He started wrestling in high school and quickly became the team captain due to his dedication and skill. (Anh ấy bắt đầu đấu vật ở trường trung học và nhanh chóng trở thành đội trưởng đội do sự cống hiến và kỹ năng của mình.) |
Martial Arts | /ˈmɑːrʃl ɑːrts/ | Võ thuật | Martial arts include disciplines like karate and judo. (Võ thuật bao gồm các môn như karate và judo.) |
Rugby | /ˈrʌɡbi/ | Bóng bầu dục | Rugby is a physical sport played with an oval ball. (Bóng bầu dục là môn thể thao thể lực được chơi với bóng hình bầu dục.) |
Table Tennis | /ˈteɪbl ˈtɛnɪs/ | Bóng bàn | She has won several regional championships in table tennis and is training for the national tournament next month. (Cô ấy đã giành được nhiều chức vô địch khu vực trong môn bóng bàn và đang luyện tập cho giải vô địch quốc gia vào tháng tới.) |
Skating | /ˈskeɪtɪŋ/ | Trượt băng | Skating can be done on ice or on rollerblades. (Trượt băng có thể được thực hiện trên băng hoặc giày patin.) |
Archery | /ˈɑːrtʃəri/ | Bắn cung | Archery is an ancient sport that has evolved into a popular modern competitive activity. (Bắn cung là một môn thể thao cổ xưa đã phát triển thành một hoạt động cạnh tranh phổ biến trong thời đại hiện đại.) |
Surfing | /ˈsɜːrfɪŋ/ | Lướt sóng | He took surfing lessons during his vacation in Hawaii and fell in love with the challenge of riding the waves. (Anh ấy đã tham gia các lớp học lướt sóng trong kỳ nghỉ ở Hawaii và yêu thích thử thách của việc cưỡi sóng.) |
Nếu bạn đã đọc đến đây thì chúc mừng, bạn đã khám phá được vô vàn từ vựng hay ho rồi đó! Học từ vựng không hề khó khi bạn biết cách “để tâm” và áp dụng phương pháp siêu trí nhớ của Super S5.
Với mỗi từ mới, bạn có thể tạo ra hình ảnh, câu chuyện hay tưởng tượng một cảnh thú vị – thế là từ vựng sẽ nằm gọn trong đầu ngay thôi!